- Từ điển Việt - Anh
Được hàn kín áp
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
pressure tight
pressure-sealed
Xem thêm các từ khác
-
Được hàn nổi
projection-welded -
Được hàn toàn bộ
all-welded -
Được hay không
yes or no? (y/n) -
Được hiệu chuẩn
gauged -
Được hơ lửa
scorched -
Được hoàn thiện
improved -
Phát ra
effluence, eject, emanation, emit, generate, give off, irradiate, radiation, throw out, issue, bức xạ phát ra, emitted radiation, loại bức xạ... -
Phát rộng
broadcast, air, transmit, chế độ phát rộng, broadcast mode, truyền phát rộng, broadcast transmission, giải thích vn : cũng như trong... -
Phát rộng lại
rebroadcast -
Phát rộng từ xa
remote broadcast -
Phát sáng
(sinh vật) photogenic., glow, luminescence, luminescent, luminous, phát sáng lâu dài, permanent glow, phóng điện phát sáng, glow conduction,... -
Phát sinh
spring, originate, arise, generate, generated, genetic, vận tải phát sinh, traffic generate, ký hiệu phát sinh, generated symbol (gensym), ký... -
Truyền thông giữa các quá trình
inter-process communication (ipc), interprocess communications (ipc), ipc (inter-process communication) -
Được hong gió
air-dried -
Được hong gió không
air-dried -
Được hong khô
air-cooled, air-dried -
Được in
printed, dấu mốc được in, printed marks, được in mặt sau, reverse side printed -
Được in mặt sau
reverse side printed -
Được in trước
preprinted -
Phát tán
induce sweating, act as a sudatory substance., scatter (nói về hạt của cây), disseminate (nói về hạt của cây, thông tin), sissipate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.