- Từ điển Việt - Anh
Được khóa
Mục lục |
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
locked
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
keyed
Xem thêm các từ khác
-
Được khóa bằng cam
cam-lock -
Được khóa chuyền
linked -
Được khoan lỗ
holed -
Được khớp nhau
engaged, interlocked -
Được khớp vào
engaged -
Được kích hoạt
alive, energized, hot, live -
Được kích hoạt bằng dầu
oil wiper -
Phát triển phần mềm
software developmental, software development, bộ công cụ phát triển phần mềm/trang bị phát triển phần mềm, software development kit... -
Tủ hộp
cabinet, self-congruent, self-consistent, colligative, congregate, convene -
Cầu thang
staircase, flight of stairs, stair, straight bridge, flight of stairs, staircase, stairs, ramps and ladders, stairway, stairway (stairs), xuống cầu... -
Được kiểm tra
controlled, tested -
Được lắc
pivoted -
Được làm
made, được làm bằng máy, machine made -
Được làm cân bằng
balanced, pointed, poised -
Được làm chun
creped -
Được làm khô
desiccated, dried, cured -
Được làm khuôn
moulded -
Được làm lặng
killed, pinch-passed -
Được làm lạnh
chilled, cooled, refrigerated, chất tải lạnh đã được làm lạnh, chilled coolant [cooling medium], hàng hóa được làm lạnh, chilled... -
Đường bờ
highway, road, moulding, shore, shore-line, strand line, coastline, highway, overland route, cầu đường bộ, highway bridge, công trình đường...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.