- Từ điển Việt - Anh
Đất di chuyển
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
floating earth
quick ground
running ground
Xem thêm các từ khác
-
Đất diatomit
diatomaceous earth -
Đặt điều kiện
condition, conditioning, stipulate, stipulate -
Đất dính
binder soil, cohesive soil, soil, cohesive, sticky material -
Đất đỏ
filled-up soil, red clay, red earth, terra rossa, terra-rose -
Mặt bàn tiện
face plate -
Mặt băng
bench table, ichnography, lay-out, plan, plan (drawn plan), plan view, planar, plane, top view, bản vẽ mặt bằng, plan drawing, bản vẽ mặt... -
Bất tự nguyện
involuntary -
Bắt vít
block, bolt, screw, screw up, screwed -
Bắt vít ốc
screw down -
Batolit
batholite, batholith -
Bầu
Danh từ: gourd, ovary, breastful, impresario, Tính từ: chubby, plump,Bầu cách điện
electrical insulator, insulator, bầu cách điện hình nấm, mushroom insulator, bầu cách điện thủy tinh, glass insulatorĐất đỏ nhiệt đới
oxisols, plinthite, red tropical soilĐất đới bão hòa
water bearing groundĐặt đối trọng
counterweightĐất đóng băng
frost soil, frozen ground, tầng đất đóng băng vĩnh cửu, permanently frozen groundĐất đóng băng vĩnh cửu
permafrost earth, permafrost groundĐất đông giá vĩnh cửu
everfrozen soil, frozen ground, permanently frozen soilĐất đồng nhất
homogeneous groundMặt bằng chung
general plan, master plan
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.