- Từ điển Việt - Anh
Đầu bú
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
anvil block
Xem thêm các từ khác
-
Đầu bu lông
head-bolt, bolt head -
Đầu búa
anvil block, block, hammer, hammer block, hammer head, hammer ram, hammer top, monkey, raking stem, ram, rammer -
Đầu búa dập
shaper head -
Đầu búa nhọn
hammer peen -
Đầu búa rèn
shaper head -
Đầu búa rơi
drop weight -
Đầu búa thả
drop weight -
Mật độ tiếng ồn
noise density -
Mật độ tới hạn
critical density -
Mật độ bề mặt
area density, areal density, surface density -
Mật độ biểu kiến
bulk density, apparent density -
Mật độ bit
packing density, bit density, character density, packing density, recording density, storage density -
Mật độ bức xạ
radiant density, radiation density -
Mật độ cảm ứng từ
magnetic induction density -
Mật độ cao
hd (high density), high density, high density (hd), high density traffic, high-density, giải thích vn : một phương pháp lưu trữ của đĩa... -
Thô
tính từ, unrefined, breathing, bastard, crude asphalt atfan, crude wax, grob, harsh, macroscopic, plain, poor, rough, rustic, spoil, stiff, fiber, fibre,... -
Bể lọc
bath filter, clarifier-digester, clarifying tank, filter, filtering basin, filtering tank, filtration chamber, filtration vat -
Bể lọc bằng sỏi
gravel filter -
Bể lọc cát
sand filter -
Bể lọc nước thải
sewage filter, sewerage filter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.