- Từ điển Việt - Anh
Đẳng nhiệt
|
Thông dụng
(vật lý) Isothermal
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
isotherm
- đường đẳng nhiệt
- isotherm curve
- đường đẳng nhiệt hấp thụ
- adsorption isotherm
- đường đẳng nhiệt hấp thụ
- water adsorption isotherm
- đường đẳng nhiệt hấp thụ Ostwald
- Ostwald's adsorption isotherm
- đường đẳng nhiệt phản ứng
- reaction isotherm
- đường đẳng nhiệt tới hạn
- critical isotherm
- đường đẳng nhiệt trao đổi iôn
- ion exchange isotherm
isotherm curve
isothermal
Giải thích VN: Có cùng nhiệt [[độ.]]
- biến thái đẳng nhiệt
- isothermal process
- biến đổi đẳng nhiệt
- isothermal change
- buồng đẳng nhiệt
- isothermal room
- cấp nhiệt đẳng nhiệt
- isothermal addition of heat
- chuẩn đẳng nhiệt
- quasi-isothermal
- dòng chảy rối đẳng nhiệt
- isothermal turbulent flow
- dòng chảy đẳng nhiệt
- isothermal flow
- giãn nở đẳng nhiệt
- isothermal expansion
- hệ số nén đẳng nhiệt
- isothermal compressibility
- hệ đẳng nhiệt
- isothermal system
- hiệu suất đẳng nhiệt
- isothermal efficiency
- khả năng nén đẳng nhiệt
- isothermal compressibility
- lớp đẳng nhiệt
- isothermal layer
- lưới đẳng nhiệt
- isothermal net
- mặt đẳng nhiệt
- isothermal surface
- máy nén đẳng nhiệt
- isothermal compressor
- nén đẳng nhiệt
- isothermal compression
- nguyên lý đẳng nhiệt
- isothermal process
- nhiệt lượng kế đẳng nhiệt
- isothermal calorimeter
- ống đẳng nhiệt
- isothermal tube
- phản ứng đẳng nhiệt
- isothermal reaction
- phương thức đẳng nhiệt
- isothermal process
- quá trình đẳng nhiệt
- isothermal process
- sự biến đổi đẳng nhiệt
- isothermal change
- sự cấp nhiệt đẳng nhiệt
- isothermal addition of heat
- sự duy trì đẳng nhiệt
- isothermal curing
- sự giãn nở đẳng nhiệt
- isothermal expansion
- sự nén đẳng nhiệt
- isothermal compression
- sự ram đẳng nhiệt
- isothermal tempering
- sự thay đổi đẳng nhiệt
- isothermal change
- sự tôi đẳng nhiệt
- isothermal quenching
- sự ủ đẳng nhiệt
- isothermal annealing
- thử đẳng nhiệt
- isothermal test
- tiêu thụ năng lượng đẳng nhiệt
- isothermal power consumption
- tính nén được đẳng nhiệt
- isothermal compressibility
- từ hóa đẳng nhiệt
- isothermal magnetization
- vận chuyển lạnh đẳng nhiệt
- isothermal refrigerated transport
- đẳng nhiệt hóa
- isothermal change
- đường đẳng nhiệt
- isothermal curve
- đường đẳng nhiệt
- isothermal curves
- đường đẳng nhiệt
- isothermal line
isothermic
Xem thêm các từ khác
-
Mã vĩ mô
macro-code -
Mã vị trí
position code, site code -
Mã vùng
area code, local code, trunk code, mã vùng cục bộ, local area code (lac), mã vùng đại dương, ocean area code, số mã vùng, area code number... -
Mã xung
pulse code, biến điệu mã xung, pulse code modulation, dữ liệu tiếng mã xung, pcvd (pulsecode voice data), dữ liệu tiếng mã xung, pulse... -
Mác
danh từ., badge, brand, decal, make, connect, connection (pipe), connection in parallel, couple, hang, hook, join, unite, carry, clothe, wear, scimitar. -
Thị giác
danh từ, after-image, visual, visual perception, sight, góc thị giác, visual angle, sắc tia thị giác, visual purple, thụ thể thị giác,... -
Thi hành
Động từ, apply, fulfill, implement, run (job, program), perform, to carry out, to execute, giải thích vn : ví dụ chạy một chương trình... -
Băng dài
band, long-play tape, strap -
Băng dán
leader, adhesive tape, plaster, self-adhesive tape, leader tape, strip line, scaling tape -
Băng dán bằng nhiệt
heat-sealing tape -
Băng dán nóng
heat-fix tape -
Dạng nón
cone-shaped, conical -
Danh sách truy nhập
access list -
Danh sách tuyến tính
linear list -
Danh sách ưu tiên
preferential list -
Mắc cạn
beach, go aground, ground, neap, run aground, run ashore -
Mắc chữ Y
star connection, star network, yconnection -
Mắc dây
connect, lay a wire, wiring -
Thị lực
danh từ, keenness of vision, sight, visual acuity, eyesight -
Bằng đất
earthy, earthen, kết cấu bằng đất, earthen structure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.