- Từ điển Việt - Anh
Đẳng thời
|
Thông dụng
(vậtlý) Isochronal
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
isochronous (a-no)
Giải thích VN: Là việc chiếm thời gian bằng [[nhau.]]
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
isochronal
isochrone
isochronous
Giải thích VN: Chiếm thời gian bằng [[nhau.]]
- con lắc đẳng thời
- isochronous pendulum
- liên lạc đẳng thời
- isochronous communication
- mạch đẳng thời
- isochronous circuit
- mạng đẳng thời
- isochronous circuits
- sự truyền đẳng thời
- isochronous transmission
- sự truyền đẳng thời bị ngắt
- interrupted isochronous transmission
- truyền dẫn đẳng thời
- isochronous transmission
- truyền dẫn đẳng thời theo khối
- Burst Isochronous Transmission (BIT)
- truyền thông đẳng thời
- isochronous communications
- điểm truy nhập dịch vụ MAC đẳng thời hỗn hợp
- Hybrid Isochronous MAC Service Access Point (HISAP)
- điều khiển truy nhập phương tiện đẳng thời
- Isochronous Media Access Control (IMAC)
tautochrome
tautochrone
Xem thêm các từ khác
-
Đẳng thức
danh từ, equality, equation, formula, equation, dấu đẳng thức, sign of equality, dãy các đẳng thức, continued equality, đẳng thức... -
Mạch đá vỉa
curb joint -
Mạch đàm thoại
talkback circuit -
Mạch dẫn
lead, lead network, lead vein -
Mạch dẫn (địa chất)
conduit -
Thiên áp
bias voltage, biased, grid bias, thiên áp điện cực, electrode bias voltage, đèn tự thiên áp, self-biased tube -
Bảng mạch in
pcb, pcb (printed circuit board), printed circuit board, printed circuit board (pcb), printed-circuit board, bảng mạch in hai mặt, double-sided printed... -
Bảng mạch in (PCB)
printed circuit board -
Bảng mạch mở rộng
expansion board, expansion card, extender board, bảng mạch mở rộng bộ nhớ, memory expansion board -
Mạch đầu ra
output circuit -
Mạch đấu sao
star connected, star connection, wye connection, y-connected, y-connection, mạch đấu sao-sao, star-star connected, mạch đấu sao-sao không, star-neutral... -
Mạch đấu song song
connected in parallel, multiple connected, parallel connected -
Thiên thạch
bolide, meteor, meteor trail, meteoritic -
Bảng màu
palette (of painter)., color palette, color table, colour palette, colour table, palette, breadboard construction, matchboard, pattern table, bảng màu... -
Băng máy
bed, instrument broad -
Băng máy tính
computer tape, ca (computer aided), computer-aided, computer-assisted, bán hàng bằng máy tính, computer-aided selling (cas), có hỗ trợ bằng... -
Bảng mẹ
main board, mother board, mother board (mobo) -
Mạch dây kép
two-wire circuit -
Mạch dây mềm
local feed junctor, cord circuit -
Mạch đếm gộp
bistable multivibrator, scaler, scaling circuit, giải thích vn : dụng cụ có một hay nhiều mạch chia số xung đếm được cho một số...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.