- Từ điển Việt - Anh
Đặt micrô nghe trộm
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
bug
Xem thêm các từ khác
-
Thiết bị từ xa
remote device, tele-writer, điều khiển thiết bị từ xa, remote device control (rdc) -
Thiết bị tương tự như modem
modem equivalent device (med) -
Đặt mua hàng
purchase order (po), to indent for -
Thiết bị và các hệ thống vô tuyến
radio equipment and systems (res) -
Thiết bị văn phòng
office equipment, office equipment, chi phí khấu hao thiết bị văn phòng, office equipment accumulated expense, chi phí khấu hao thiết bị... -
Bè cấp cứu
life raft -
Bè cấp cứu thổi bằng hơi
inflatable life raft -
Bè câu phao
life raft -
Thiết bị vẽ
plotting device -
Thiết bị viễn thông cho người điếc
telecommunications device for the deaf (tdd) -
Thiết bị vô tuyến tư gia người dùng (TR-416)
wireless user premises equipment (tr-416) (wupe) -
Thiết bị xem chặn
interception equipment -
Thiết bị xử lý analog
analog processing equipment -
Thiết bị xử lý đồ họa
graphic processing unit -
Thiết bị xử lý dữ liệu
data handling equipment (dhe) -
Thiết bị xử lý dữ liệu điện tử
electronic data processing equipment (edpe), electronic data processing machine (edpm) -
Thiết bị xử lý tư liệu
document handling equipment (dhe) -
Thiết bị xử lý tương tự
analog processing equipment -
Thiết bị xuất hệ thống
system output device -
Thiệt hại
Động từ, danh từ, damaged, damage, loss, to suffer a loss, to suffer damage, damage, loss, injury, bảo hiểm hàng hóa thiệt hại do nước,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.