- Từ điển Việt - Anh
Đệm không khí âm
Ô tô
Nghĩa chuyên ngành
negative air cushion
Xem thêm các từ khác
-
Máy dò vòng kiểu cảm ứng
induction loop detector -
Đệm kích
jacking pad -
Bịt kín bằng phớt
seal -
Đệm kín trụ dẫn trượt
valve shaft seal -
Thuộc về ô tô
automotive -
Đệm làm kín cửa
door seal -
Đệm lọc dầu
oil filter gasket -
Đệm lót cácte dầu
sump gasket -
Đệm nắp ca pô
bonnet bump rubber or bonnet bump -
Đệm trống trượt (đường bộ)
skidpad -
Đệm vòng bít trụ dẫn trượt
valve shaft seal -
Đèn bảng số
nemberplate lamp -
Đèn bảng số phía sau xe
rear numberplate light or lamp -
Đèn báo áp suất dầu
oil pressure warning lamp, giải thích vn : nếu có hiện tượng tụt áp suất dầu trong khi chạy , đèn này trên bảng đồng hồ... -
Đèn báo áp suất dầu (nhớt)
oil pressure warning light -
Đèn báo bên hông (báo kích thước xe)
side marker lamp, side marker light -
Đèn báo dây an toàn
seat belt warning lap, giải thích vn : Đèn sáng lên nếu dây an toàn không được đeo vào khi công tắc điện đang bật . -
Đèn báo dây đai an toàn
seat belt warning light -
Đèn báo đỗ xe
parking light, parking lights (lamps), giải thích vn : là các đèn trước và sau báo cho các xe khác biết có xe đang dừng lại . -
Đèn báo hiệu đèn sau không sáng
rear light failure warning lamp, giải thích vn : là đèn báo trên bảng điều khiển sáng lên nếu như đèn hậu hoặcd đèn phanh sau...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.