- Từ điển Việt - Anh
Địa điểm xây dựng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
construction emplacement
construction site
job site
site
Xem thêm các từ khác
-
Địa điện
geoelectric -
Địa điện học
geoelectricity -
Địa điện trường
geodetic field -
Máy nắn
dresser, dressing machine, reeling machine -
Máy nắn đường ray
track-lining machine -
Máy nắn tấm
planing machine, plate-flattening machine, plate-levelling machine, plate-straightening machine -
Máy nắn tấm kimloại
plate-straightening machine -
Máy nắn thẳng
levelling machine, leveler, leveling machine, section-straightening machine, straightener, straightening machine, máy nắn thẳng dây, wire straightener,... -
Tia điện
electric spark, spark discharge, sparkover -
Tia đơn sắc
homogeneous ray, monochormatic ray, monochromatic radiation -
Bộ đếm thập phân
decade counter, decade scale, decimal counter -
Bộ đếm thời gian
clock register, interval timer, timer register -
Bộ đếm tích lũy
accumulating counter -
Bộ đếm tiêu đề
header counter (hc), header buffer -
Bộ đếm tổng
accumulating counter, adding counter, sum counter, total counter -
Đĩa định vị
locating disc, locating disk, shim -
Đĩa hát stereo
stereophonic record -
Đĩa hát thử nghiệm
test record -
Đĩa hình
videodisc, videodisk, conformation, ground feature, landform, relief, terrain, topographic, topography, hệ thống đĩa hình tương tác, ivs (interactivevideodisc... -
Máy nâng
bascule, elevating machinery, elevator, elevator machine, engine hoist, gin, hoist, hoister, hoisting apparatus, hoisting engine, hoisting gear, hoisting...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.