- Từ điển Việt - Anh
Địa chấn ký
Mục lục |
Thông dụng
Seismograph.
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
geophone
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
seismograph
Xem thêm các từ khác
-
Địa chấn nghiệm
seismoscope -
Đĩa chặn sức nổ
bursting disc, bursting disk -
Địa chất
cũng nói địa chất học geology., geologic, geology, seismic, búa địa chất, geologic hammer, cấu tạo địa chất, geologic structure,... -
Địa chất bề mặt
areal geology, face geology, surface geology -
Địa chất biển
marine geology -
Máy kiểm soát phi hồi
fly-back checker -
Máy kiểm tra
checker, checking apparatus, inspection equipment, tester, testing apparatus, testing machine, verifier, máy kiểm tra bình điện, battery tester,... -
Máy kiểm tra chức năng
function check machine -
Bộ chuyển tiếp (vô tuyến vũ trụ)
repeater -
Bộ chuyển tiếp một chiều
one-way repeater -
Bộ chuyển tiếp sóng mang
carrier repeater -
Địa chất công trình
engineering and geological, engineering geology, geology, engineering, điều kiện địa chất công trình, engineering and geological conditions -
Địa chất đá gốc
bedrock geology -
Đĩa chất dẻo
plastic dish -
Địa chất động lực
dynamic geology -
Địa chất hóa
geochemistry -
Địa chất học
dynamic geology, geology, địa chất học cấu tạo, formational geology, địa chất học dầu mỏ, petroleum geology, địa chất học... -
Địa chất khu vực
area geology, areal geology, bản đồ địa chất khu vực, areal geology map -
Địa chất kiến tạo
geotectonic geology -
Máy kiểm từ tính
sideroscope
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.