- Từ điển Việt - Anh
Định lý Maxwell
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
Maxwell theorem
Xem thêm các từ khác
-
Định lý méo
distortion theorem -
Định lý minimac
minimax theorem -
Định lý minimax
minimax theorem -
Định lý nhị thức
binomial theorem -
Định lý nhúng
embedding theorem, imbedding theorem -
Mở màn chắn
open -
Mỏ máy
sign-on, energize, let, start, start up, turn on -
Bốc cháy
Động từ., deflagrate, fire, fire up, flaming, inflame, to burn up, to burst into flames, dễ bốc cháy, fire hazard -
Bọc chì
lead, lead cased, lead coating, lead out, lead-coated, leaded -
Bốc dỡ
to load and unload, discharge, disembark, unship, bốc dỡ hàng hoá bằng cơ giới, to load and unload with mechanized means, công nhân đội... -
Bốc dỡ (tàu thủy)
unload -
Bốc dỡ hàng
debark -
Bọc đồng
copper-clad copper, copper-coated copper, copperize copper, copperplate, copperplated -
Bọc đúc ép
extrusion coating, giải thích vn : công đoạn ép một bản mỏng nhựa thông bán dẻo đã được đúc ép lên một vật liệu [[nền.]]giải... -
Bọc hàng in litô
lithographed package -
Bốc hơi
Động từ., dry out off, dry out, off, evaporation, exhale, steam, to steam out, vaporize, vapour, volatilize, volatize, rise, vaporize, bustout, to... -
Định lý phần dư
remainder theorem -
Định lý phân kỳ
divergence theorem -
Định lý phủ
covering theorem -
Định lý Pitago
pythagorean theorem
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.