- Từ điển Việt - Anh
Đốt hết, cháy hết
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
burnout
Giải thích VN: 1. Việc thiết bị bị hỏng đột ngột, thường do quá dòng và quá nhiệt dẫn đến việc hư hỏng nặng. 2. Thời điểm luồng phản lực của tên lửa bị ngừng lại hoặc cạn kiệt trong khi nó đang [[bay.]]
Giải thích EN: 1. the abrupt breakdown of a device, often due to excessive current and subsequent overheating, usually resulting in serious damage.the abrupt breakdown of a device, often due to excessive current and subsequent overheating, usually resulting in serious damage.2. the moment in the flight of a rocket when the flow of propellant is exhausted or halted.the moment in the flight of a rocket when the flow of propellant is exhausted or halted.
Xem thêm các từ khác
-
Đốt lò
stoke, furnace, drift, drift punch, pierce, punch -
Đột lỗ bằng chất nổ
torpedo, giải thích vn : là thiết bị nổ kín dùng để làm sạch lỗ [[khoan.]]giải thích en : an encased explosive used to blast clear... -
Đốt lò nồi hơi
boiler coal -
Ống thoát
branch pipe, chute, draft stack, emissary, escape pipe, exhaust stack, outlet tube, overflow pipe, suction line, uptake, waste pipe, ống thoát nước... -
Ống thoát hơi
exhaust pipe -
Ống thoát nước
soil stack, adjutage, arterial drain, carriage, discharger, downpipe, drain, drain connection, drain pipe, drainage-tube, drainpipe, gullet, leader, pipe... -
Ống thoát nước bằng sành
clay tile, field tile, stoneware drain -
Ống thoát nước chính
main drain, main sewer, master drain -
Tranzito màng mỏng
tft (thin-film transistor), thin film transistor, thin film transistor (tft), thin-film transistor, thin-film transistor (tft) -
Cánh làm lạnh
cooling fin -
Cánh lõm
trough limb -
Đốt lớn
king bolt -
Đột ngột
suddenly, unexpectedly, out of the blue., abrupt, sharp, suddenly, tin đến đột ngột, the news came unexpectedly., anh ta thay đổi ý kiến... -
Đốt nhiên liệu lỏng
fluid combustion -
Đốt nóng
heat wave, heat, heat up, ignis, scorching, heat, bugi đốt nóng, heat plug, buồng đốt nóng, heat chamber, đèn đốt nóng mỏ hàn, soldering... -
Đốt nóng gián tiếp
indirectly heated, indirect heating, giải thích vn : mỗi bề mặt catôt đèn điện tử dùng dây nung riêng cho âm cực điện . -
Ống thoát nước mưa
downpipe (dp), rain water pipe, rainwater drainage, sormwater pipe, storm collector -
Ống thoát nước ngầm
subdrain, subsoil drain, underdram -
Ống thổi
air nozzle, bellows, blow-down arm, blow-down branch, blowpipe, draft tube, thiết bị bù kiểu ống thổi, bellows expansion piece, mỏ ống thổi,... -
Ống thổi gió
bellows, blow pipe, blowing shaff, stranding, ventilation duct
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.