- Từ điển Việt - Anh
Đồng tiền yếu
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
soft currency
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
exotic currency
less favourable currency
soft currency
weak currency
Xem thêm các từ khác
-
Đồng tiêu
homofocal, confocal, bộ cộng hưởng đồng tiêu, confocal resonator, các elipsoit đồng tiêu, confocal ellipsoids, các elipxoit đồng tiêu,... -
Dòng tin cậy
available flow -
Dòng tĩnh
static current, hệ số khuếch đại dòng tĩnh, static current gain -
Ống nối phân nhánh
branch, ống nối ( phân nhánh ), branch sleeve -
Ống nối trung gian
reducer, reducing pipe fitting, reducing socket, taper pipe -
Trạng thái đóng
blocked state, closed state, on state -
Cạp (đất) cọ
scrape -
Cần trục nổi
floating crane, derrick boast, floating shears, giải thích vn : cần trục có khung trục ở trên một cái sà lan [[]], cần trục này sử... -
Dòng tít
catchline -
Dòng tít lớn
running head, running title -
Dòng tôi cảm ứng
induction-hardening curly -
Dòng tổng đài
exchange current -
Dòng trắc địa
geodesic flow -
Dòng tràn
overflow, overflow line, superfluent flow -
Dòng tràn bờ
back full flow -
Dòng tràn đỉnh khối đắp
flow over embankment -
Dòng tràn mặt đất
overland flow -
Ống nối với thùng (thiết bị chất dẻo)
tank adaptor -
Ống nung
calandria tube, stovepipe, giải thích vn : là ống kim loại nhưng có đường kính tương đối [[lớn.]]giải thích en : a sheet-metal...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.