- Từ điển Việt - Anh
Đổi đời
Thông dụng
Have (live) a new life.
Xem thêm các từ khác
-
Sự thể
Thông dụng: danh từ, gist -
Sự thực
Thông dụng: danh từ, fact, truth -
Sư trưởng
Thông dụng: danh từ, master, mastermind, division commander -
Sự vật
Thông dụng: danh từ, thing -
Đội hình
Thông dụng: formation; line-up., tàu chiến xếp đội hình chiến đấu, warships in combat formation., Đội... -
Đôi hồi
Thông dụng: have friendly talk with each other. -
Sứa
Thông dụng: danh từ, jelly-fish -
Sữa
Thông dụng: Danh từ: milk, sữa mẹ, mother's milk, sữa bột, powdered... -
Sửa
Thông dụng: Động từ, to repair, to correct, to put right, to trim, to dress down -
Sửa chữa
Thông dụng: Động từ, to repair, to correct -
Đói khổ
Thông dụng: proverty-stricken. -
Sục
Thông dụng: Động từ, to scour, to plunge deep into -
Sức
Thông dụng: Danh từ: strength, power, force, capacity, sức sản xuất, productive... -
Đồi mồi
Thông dụng: tortoise-shell., hawk's bill turtle., cái lược bằng đồi mồi, a tortoise-shell comb. -
Sức khỏe
Thông dụng: danh từ, strength, health -
Sức nặng
Thông dụng: danh từ, weight -
Đời nào
Thông dụng: never, không đời nào, not on your life! -
Đói ngấu
Thông dụng: feel the gnawing pains of hunger. -
Sùi
Thông dụng: Động từ, to swell with pustules, to froth, to foam -
Sủi bọt
Thông dụng: Động từ: to bubble up, Tính từ:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.