- Từ điển Việt - Anh
Độ đục của nước
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
sediment concentration
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
water turbidity
Xem thêm các từ khác
-
Đồ đúc ép
pressware -
Đồ dùng
ustensil, appliance,implement,article., outfit, tool, container, equipment, implement, shop supplies, tackle, Đồ dùng trong nhà, household appliances(ustensils..). -
Đồ đựng
container, receiver, receptacle, truesess -
Đồ dùng bằng bạc
silverware -
Đồ dùng bằng sứ
porcelain utensils -
Độ đúng chuẩn
accuracy to gage, accuracy to gauge -
Móng đánh dấu, đinh đóng dấu
spud, giải thích vn : dụng cụ gần giống móng hình móng ngựa , dùng để đánh dấu các trạm khảo [[sát.]]giải thích en : a... -
Móng để trèo
climbers -
Bulông có chốt
cotter bolt -
Bulông có chốt hãm
cotter pin, key bolt, split cotter pin, split pin -
Bulông có đầu
stud -
Bulông có đầu hình trụ
cheese-head bolt -
Bulông có đường khía
tap-bolt -
Bulông có mũ
bolt, cap, cap boil, cap bolt -
Đồ dùng điện
electrical appliance -
Độ đúng kích thước
accuracy to gage, accuracy to gauge -
Độ dừng phục hồi
fatigue allowance, relaxation allowance, rest pause -
Độ đúng quy cách
accuracy to gage, accuracy to gauge -
Độ dung sai
tolerance, sơ đồ dung sai, tolerance chart, đơn vị đo dung sai, tolerance unit -
Đồ dùng thiếc
pewter
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.