- Từ điển Việt - Anh
Độ nhạy
|
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
coefficient of sensitiveness
Điện
Nghĩa chuyên ngành
sensitivity
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
magnetic susceptibility
measure of sensitivity
response
Giải thích VN: Độ nhạy có hai ý nghĩa: 1-Độ nhạy gia tốc hoặc tốc độ động cơ tăng nhanh bao nhiêu khi ấn cần đạp gia tốc. 2-Độ nhạy của hệ thống lái hoặc xe đổi hướng nhanh bao nhiêu khi quay tay [[lái.]]
- quan hệ độ nhạy
- dose response relationship
- độ nhạy âm trầm
- bass response
- độ nhạy bén
- colour response
- độ nhạy công suất
- response to power
- độ nhạy của bộ lọc thông thấp
- low pass filter response
- độ nhạy của búp bên
- side-lobe response
- độ nhạy của búp chính
- main lobe response
- độ nhạy của tiếng ồn máy thu
- noise response of receiver
- độ nhạy sóng hình sin
- harmonic response
- độ nhạy tần số
- frequency response
- độ nhạy điện áp
- response to voltage
responsiveness
sense
sensibility
sensitiveness
sensitiveness of reading
sensitivity
Giải thích VN: Khả năng đáp ứng của một dụng cụ mạch điện đối với điện thế tín hiệu [[nhỏ.]]
- Các đặc tính độ nhậy/Tần số
- Sensitivity/Frequency Characteristics (SFC)
- máy lựa độ nhạy
- sensitivity selector
- máy đo độ nhạy
- sensitivity meter
- mức độ nhạy cảm tối đa dùng được
- maximum usable level of sensitivity
- ngưỡng độ nhạy
- threshold of sensitivity
- phân tích độ nhạy
- sensitivity analysis
- sự hiệu chỉnh độ nhậy
- sensitivity adjustment
- sự kiểm soát độ nhạy
- sensitivity control
- sự thử độ nhạy cảm
- sensitivity test
- sự điều khiển độ nhạy
- sensitivity control
- thang độ nhạy
- sensitivity scale
- đặc tuyến độ nhạy
- sensitivity curve
- điều khiển độ nhạy
- sensitivity control
- độ nhạy ánh sáng
- light sensitivity
- độ nhạy ánh sáng
- sensitivity to light
- độ nhạy bộ chuyển đổi
- transducer sensitivity
- độ nhạy cảm
- Sensitivity, Sensitiveness
- độ nhay cảm chuẩn gốc
- reference sensitivity
- độ nhạy cảm của máy thu
- sensitivity of a receiver
- độ nhạy cảm tối đa
- maximum sensitivity
- độ nhạy cao
- sharp sensitivity
- độ nhạy chì
- lead sensitivity
- độ nhạy chuột
- mouse sensitivity
- độ nhạy của nhiên liệu
- fuel sensitivity
- độ nhạy của thiết bị
- sensitivity of instrument
- độ nhạy của xăng
- gasoline sensitivity
- độ nhạy của đất
- soil sensitivity
- độ nhạy của đồng hồ
- sensitivity of meter
- độ nhạy cường trường tự do
- free-field tension sensitivity
- độ nhạy dọc
- Y-sensitivity
- độ nhạy dọc trục
- axial sensitivity
- độ nhạy êm tịnh
- quieting sensitivity
- độ nhạy hiệu dụng
- effective sensitivity
- độ nhạy kéo
- tension sensitivity
- độ nhạy lái tia
- deflection sensitivity
- độ nhạy làm lệch
- deflection sensitivity
- độ nhạy lệch
- deflection sensitivity
- độ nhạy lực căng băng
- tension sensitivity
- độ nhạy màu
- color sensitivity
- độ nhạy máy đo
- meter sensitivity
- độ nhạy mức trường
- field level sensitivity
- độ nhạy nhiệt
- heat sensitivity
- độ nhạy nói gần
- close-talking sensitivity
- độ nhạy nung
- firing sensitivity
- độ nhạy nứt do xử lý nhiệt
- heat treatment crack sensitivity
- độ nhạy phổ
- spectral sensitivity
- độ nhạy phổ quang điện
- spectro-photoelectrical sensitivity
- độ nhạy phóng xạ
- radio sensitivity
- độ nhạy phóng điện
- electrostatic discharge sensitivity
- độ nhạy riêng
- specific sensitivity
- độ nhạy rỗi
- low idle sensitivity
- độ nhạy sáng
- light sensitivity
- độ nhạy sáng
- luminous sensitivity
- độ nhạy thấp
- low sensitivity
- độ nhạy tín hiệu tiếp tuyến
- tangential signal sensitivity
- độ nhạy toàn phần
- total sensitivity
- độ nhạy tốc độ
- speed sensitivity
- độ nhạy trong phát hiện lỗ rò
- dynamic sensitivity
- độ nhạy tương đối
- relative sensitivity
- độ nhạy tương đối của bộ chuyển đổi
- relative sensitivity of a transducer
- độ nhạy vết
- trace sensitivity
- độ nhạy vết khía mỏi
- fatigue notch sensitivity
- độ nhạy y (máy hiện sóng)
- Y-sensitivity
- độ nhạy đặc trưng
- characteristic sensitivity
- độ nhạy điện áp
- voltage sensitivity
- độ nhạy đơn sắc
- monochromatic sensitivity
susceptibility
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
stringiness
Xem thêm các từ khác
-
Độ nhạy âm trầm
bass response -
Độ nhạy cảm
responsitivity, sensitivity, sensitivity, sensitiveness, vulnerability, mức độ nhạy cảm tối đa dùng được, maximum usable level of sensitivity,... -
Độ nhạy cảm băng giá
frost susceptibility -
Độ nhạy cảm giác
sensory acuity -
Một phía
one-sided, unilateral, biến phân một phía, one-sided variation, kiểm định một phía, one-sided test, phép xấp xỉ một phía, one-sided... -
Tác dụng của gió
aeolation, aerolation, wind action -
Buồng phun sạch
blast cabinet -
Buồng phun sơn
spray booth, buồng phun sơn di động, traveling spray booth -
Buồng quạt
fan casing, fan chamber, fan enclosure, fan housing -
Buồng quạt gió
air-blast chamber, air-blasting plant, blast chamber, blower chamber -
Buồng rửa
toilet compartment, toilet room, washing chamber -
Buồng sấy
chamber drier, drying cabinet, drying chamber, drying room, oven, cabinet drying, buồng sấy thăng hoa, freeze-drying cabinet, buồng sấy đông,... -
Một tai
monaural -
Một tần số
mono frequency, one-frequency, single frequency, single frequency (sf) -
Một tầng
one-stage, one-storeyed, single-layer, single-stage, bộ khuếch đại công suất một tầng, single stage power amplifier (sspa), bộ khuếch... -
Một tham số
one-parameter, bao hình của họ một tham số của mặt, envelope of an one-parameter family of surfaces, bao hình của họ một tham số... -
Một thân
single-hull -
Mốt thở
breathing mode -
Mốt thông dụng
current mode -
Buồng strimơ
streamer chamber
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.