- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Đỏ nhạt
pale red -
Đo nhật xạ
radiation measurements, actinometry -
Độ nhạy
coefficient of sensitiveness, sensitivity, magnetic susceptibility, measure of sensitivity, response, responsiveness, sense, sensibility, sensitiveness,... -
Độ nhạy âm trầm
bass response -
Độ nhạy cảm
responsitivity, sensitivity, sensitivity, sensitiveness, vulnerability, mức độ nhạy cảm tối đa dùng được, maximum usable level of sensitivity,... -
Độ nhạy cảm băng giá
frost susceptibility -
Độ nhạy cảm giác
sensory acuity -
Một phía
one-sided, unilateral, biến phân một phía, one-sided variation, kiểm định một phía, one-sided test, phép xấp xỉ một phía, one-sided... -
Tác dụng của gió
aeolation, aerolation, wind action -
Buồng phun sạch
blast cabinet -
Buồng phun sơn
spray booth, buồng phun sơn di động, traveling spray booth -
Buồng quạt
fan casing, fan chamber, fan enclosure, fan housing -
Buồng quạt gió
air-blast chamber, air-blasting plant, blast chamber, blower chamber -
Buồng rửa
toilet compartment, toilet room, washing chamber -
Buồng sấy
chamber drier, drying cabinet, drying chamber, drying room, oven, cabinet drying, buồng sấy thăng hoa, freeze-drying cabinet, buồng sấy đông,... -
Một tai
monaural -
Một tần số
mono frequency, one-frequency, single frequency, single frequency (sf) -
Một tầng
one-stage, one-storeyed, single-layer, single-stage, bộ khuếch đại công suất một tầng, single stage power amplifier (sspa), bộ khuếch... -
Một tham số
one-parameter, bao hình của họ một tham số của mặt, envelope of an one-parameter family of surfaces, bao hình của họ một tham số... -
Một thân
single-hull
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.