- Từ điển Việt - Anh
Độ nhớt
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
adhesiveness
body
coherence
degree of viscosity
lubricity
ropiness
stickiness
tenacity
toughness
viscosity
- ảnh hưởng của áp suất đến độ nhớt (của dầu)
- viscosity pressure effect
- bản đồ độ nhớt nhiệt độ
- viscosity temperature chart
- bản đồ độ nhớt-nhiệt độ
- viscosity temperature coefficient
- biểu đồ chuyển đổi độ nhớt
- viscosity conversion chart
- biểu đồ độ nhớt
- viscosity chart
- biểu đồ độ nhớt-trọng lượng
- viscosity gravity chart
- chất cải tiến chỉ số độ nhớt (của dầu)
- viscosity index improver
- chất dính có độ nhớt cao
- high viscosity agent
- chỉ số độ nhớt
- viscosity index (VI)
- chỉ số độ nhớt
- viscosity number
- chỉ số độ nhớt giới hạn
- limiting viscosity number
- guđron có độ nhớt cao
- high viscosity tar
- hạ thấp độ nhớt ở máy cắt
- shear degradation of viscosity
- hằng số mật độ độ nhớt
- viscosity gravity constant
- hằng số độ nhớt-mật độ (của dầu)
- viscosity-gravity constant
- hằng số độ nhớt-trọng lực
- viscosity-gravity constant
- hệ số độ nhớt
- viscosity coefficient
- hệ số độ nhớt Saybolt
- Saybolt viscosity ratio
- làm giảm độ nhớt
- viscosity breaking
- máy đo độ nhớt
- viscosity gage
- máy đo độ nhớt
- viscosity meter
- phép đo độ nhớt Saybolt
- Saybolt viscosity test
- phương trình độ nhớt Jeans
- Jeans viscosity equation
- tác dụng của độ nhớt
- action of viscosity
- thí nghiệm độ nhớt
- viscosity test
- thừa số độ nhớt
- viscosity factor
- độ nhớt (tương đối)
- viscosity ratio
- độ nhớt áp
- pressure viscosity
- độ nhớt bị giảm
- reduced viscosity
- độ nhớt bị phá vỡ
- breakdown viscosity
- độ nhớt biểu kiến
- apparent viscosity
- độ nhớt Brôkfield
- Brookfield viscosity
- độ nhớt cắt giảm
- reduced viscosity
- độ nhớt chảy rối động
- kinematic eddy viscosity
- độ nhớt chuẩn
- admiralty viscosity
- độ nhớt cơ học
- mechanical viscosity
- độ nhớt của dầu
- oil viscosity
- độ nhớt của sét béo
- slurry viscosity
- độ nhớt dẻo
- plastic viscosity
- độ nhớt dư
- residual viscosity
- độ nhớt Engler
- Engler viscosity
- độ nhớt giới hạn
- limiting viscosity
- độ nhớt kết cấu
- structural viscosity
- độ nhớt khối
- bulk viscosity
- độ nhớt Mooney
- Mooney viscosity
- độ nhớt ngoại suy
- extrapolated viscosity
- độ nhớt nhiệt
- thermo-viscosity
- độ nhớt nổi
- float viscosity
- độ nhớt Redwood
- Redwood viscosity
- độ nhớt riêng
- specific viscosity
- độ nhớt rối
- eddy viscosity
- độ nhớt rút gọn
- reduced viscosity
- độ nhớt Saybolt
- Saybolt viscosity
- độ nhớt Saybolt phổ dụng
- Saybolt universal viscosity
- độ nhớt tới hạn
- critical viscosity
- độ nhớt trong
- intrinsic viscosity
- độ nhớt trượt
- shear viscosity
- độ nhớt từ
- magnetic viscosity
- độ nhớt tương đối
- relative viscosity
- độ nhớt tương đối
- relative viscosity ratio
- độ nhớt tương đối
- viscosity ratio
- độ nhớt tuyệt đối
- absolute viscosity
- độ nhớt va đập
- impact viscosity
- độ nhớt vữa chịu lửa
- slurry viscosity
- độ nhớt xoáy
- eddy viscosity
- độ nhớt xoáy (cuốn)
- eddy viscosity
- độ nhớt điện
- thermo viscosity
- độ nhớt điện môi
- dielectric viscosity
- độ nhớt động
- dynamic viscosity
- độ nhớt động
- kinematic viscosity
- độ nhớt động (lực)
- dynamical viscosity
- độ nhớt động học
- kinematic viscosity
- độ nhớt động học
- kinematical viscosity
- độ nhớt động lực
- dynamic viscosity
- đơn vị độ nhớt
- viscosity unit
- đường cong độ nhớt
- viscosity curve
viscosity factor
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
ropiness
tenacity
toughness
viscosity
viscosity factor
Xem thêm các từ khác
-
Độ nhớt (tương đối)
viscosity ratio -
Mozaic
mosaic, lớp ốp mozaic, mosaic facing, tường kính môzaic, mosaic vitreous panel -
Mr
milliroentgen -
Mrad
millirad -
Ms
millisecond -
Mu
danh từ., mons pubic, pus, mu, blind, haze, mist, sun-blind, typhlosis, bonnet, cap, cover, cowl, hat, head, hood, leather cup, carapace; tortoise-shell.,... -
Mũ an toàn
crash helmet, helmet, protective hat, protective helmet, safety bonnet, safety helmet, safety hood, mũ an toàn công nghiệp, industrial safety helmet,... -
Mũ an toàn công nghiệp
industrial safety helmet -
Buồng trường tự do
dead room, free-field room -
Buồng tự hoại
digestion center -
Buồng tuabin
turbine chamber, turbine house, turbine room, buồng tuabin thuộc hệ khép kín, turbine chamber of the closed system -
Buồng tuabin thuộc hệ khép kín
turbine chamber of the closed system -
Buồng túi lọc
baghouse -
Buồng ướp lạnh
cold room, cold storage room, cold-storage chamber, freezing chamber, refrigerating room, refrigeration chamber -
Buồng van
valve house, valve chamber -
Buồng vang
echo chamber, reverb, reverberant room, reverberation chamber, reverberation room -
Buồng vệ sinh
closet, lavatory, retiring room, toilet, toilet compartment, toilet room, toilet unit, water-closet, chậu rửa của buồng vệ sinh, lavatory wash... -
Độ nhớt cắt giảm
reduced viscosity, giải thích vn : quan hệ giữa độ nhớt riêng và độ tập trung trong xử lý chất [[dẻo.]]giải thích en : the... -
Độ nhớt chảy rối động
kinematic eddy viscosity -
Độ nhớt động
dynamic viscosity, kinematic viscosity
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.