- Từ điển Việt - Anh
Độ nhớt chảy rối động
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
kinematic eddy viscosity
Xem thêm các từ khác
-
Độ nhớt động
dynamic viscosity, kinematic viscosity -
Độ nhớt động học
kinematical viscosity, kinematic viscosity -
Độ nhớt động lực
dynamic viscosity -
Mũ bảo hiểm
hair protector, helmet, protective helmet, safety helmet -
Mũ bảo hộ
crash helmet, helmet, protection helmet, giải thích vn : là một chiếc mũ lưỡi trai bảo vệ làm bằng nhựa hoặc sắt dát mỏng ;... -
Mũ bảo vệ
helmet, protecting cap, protective cap, protective helmet, safety bonnet, safety hood -
Mủ cao su
latex, liquid rubber, rubber latex -
Mủ cây
latex -
Mũ chìm
countersunk head, flat countersunk head, flush head, đinh tán mũ chìm, countersunk-head rivet, đinh tán mũ chìm, flat countersunk head rivet, đinh... -
Mũ chồn
set head -
Mũ chống bắn toé (thiết bị gia công chất dẻo)
splash-proofvent cap -
Buồng xả
delivery chamber, discharge chamber, exhaust chamber, buồng xả khí, air-exhaust chamber -
Buồng xí
lavatory, service box, toilet compartment, toilet room, toilet unit, water closet, buồng xí phụ nữ, ladies water closet -
Buồng xoắn (bơm ly tâm)
volute chamber -
Bướu
Danh từ.: hump, excrescence, knob, apophysis, boss, hunch, knob, knot, bướu lạc đà, a camel's hump, cây gỗ... -
Độ nhớt Engler
engler viscosity, engler degree -
Độ nhớt riêng
specific viscosity -
Độ nhớt trong
intrinsic viscosity -
Độ nhớt từ
magnetic viscosity -
Độ nhớt tương đối
relative viscosity, relative viscosity ratio, viscosity ratio
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.