- Từ điển Việt - Anh
Đứt gãy khóang hóa
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
mineralizing fault
Xem thêm các từ khác
-
Đứt gãy kín
closed fault -
Đứt gãy lặp lại
recurrent faulting -
Đứt gãy mở
gap fault, open fault -
Đứt gãy ngang
heave, transverse fault -
Đứt gãy nghịch
overfault, uplift -
Đứt gãy nghịch chờm
break thrust, shear thrust, thrust, thrusting, mặt trước của đứt gãy nghịch chờm, front of a thrust, đứt gãy nghịch chờm ngược,... -
Đứt gãy nghịch chờm ngược
back thrust -
Đứt gãy nghiêng
inclined fault -
Phương pháp chọn lọc
selection method -
Phương pháp chủ quan
subjective method -
Phương pháp chuốt ngang
horizontal drawing process -
Vách hàn
weld, edge, seam, weld seam, welded body seam, welded seam, welding seam -
Vạch hấp thụ
absorption line, vạch hấp thụ khí, gaseous absorption line, vạch hấp thụ phân tử, molecular absorption line, vạch hấp thụ sắc nét,... -
Vạch kẻ
rule, line, vạch kẻ ( trên thang đo ), scale line -
Vạch kẻ kép
double rule -
Chỉ số khô hạn
aridity index -
Đứt gãy nghiêng trên 45 độ
high angle fault -
Đứt gãy ngoại vi
peripheral fault -
Đứt gãy ngược
up-fault -
Đứt gãy nửa chạy ngang
semitransverse fault
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.