- Từ điển Việt - Anh
Đai lò xo
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
spring band
spring buckle
spring shackle
strap
Xem thêm các từ khác
-
Dải loại bỏ
stop band, rejection band -
Đại lượng
quantity., ery generous, magnanimous., amount, entity, grandeur, magnitude, quantitive, quantity, value, quantity, size, value, đại lượng cân bằng,... -
Mái chóp nhọn
gable roof (gabled roof), gable roof -
Mái có cửa trời
clerestory roof, monitor roof -
Mái có gờ
ribbed roof -
Mái có một mái
pent roof -
Thanh thép tròn
plain bars, pencil rod, rod, round bar, round deformed bar -
Đại lượng cân bằng
alternating quantity, balance quantitive -
Đại lượng cho phép
permissible value -
Đại lượng đặc trưng
characteristic quantitive -
Đại lượng điều khiển
command, control input, manipulated variable -
Đại lượng đo
measurement -
Đại lượng đo được
measurable quantity -
Mái có tầng mái
curb roof, double pitch roof, french roof, gambrel roof, mansard roof -
Mái cong chữ S
ogee roof -
Mái cong hình trụ
barrel vault, cylindrical vault, wagon head vault, wagon roof, mái cong hình trụ giao nhau, barrel vault with intersecting vault -
Thanh tiếp đất
earth electrode, earth rod, earthing bar, earthing rod, ground bar, ground bus, ground electrode, ground rod, grounding bar -
Dải lưỡng kim
bimetallic strip, giải thích vn : lá kim loại bao gồm 2 kim loại có độ nở khác nhau , dùng để điều tiết hay đo nhiệt [[độ.]]giải... -
Đại lượng liên hợp
conjugate value -
Đại lượng ngẫu nhiên
random value, stochastic value, variate, random variable, giá trị kỳ vọng của đại lượng ngẫu nhiên, expected value of a random variable,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.