- Từ điển Việt - Anh
Điếu bát
Thông dụng
China (terra-cotta) hubble-bubble pipe put in a bowl.
Xem thêm các từ khác
-
Diễu binh
Động từ, to prade; to march past -
Siêu cường
danh từ, superpower -
Điều binh
array troops., Điều binh khiển tướng từ cũ, to array troops and direct their commanders. -
Điệu bộ
carriage, bearing, stage-carriage., gesture., Điệu bộ khoan thai, to have adiliberate carriate., diễn viên có tài làm điệu bộ vào bậc... -
Siêu đẳng
tính từ, super -
Siêu dao
curved-tipped scimitar and knife; ancient weapons (nói chung). -
Điều chế viên
prepaper, assistant (in a laboratory). -
Siêu đế quốc
superimperialism. -
Siêu độ
free (souls) from suffering (theo quan niệm đạo phật). -
Điệu cổ
(thông tục) match off. -
Siêu giai cấp
above the classes, outside the classes. -
Điếu đóm
(thông tục ) chân điếu đóm small fry., nó chỉ là chân điếu đóm he is only small fry. -
Siêu hiện thực
surrealist. -
Điêu đứng
afflicted, distressed., cuộc sống điêu đứng, an afflicted life -
Điều dưỡng
treat and help convalesce, be under treatment and in convalesce., nhà điều dưỡng, a sanatorium. -
Siêu hình
metaphysical., tư tưởng siêu hình, metaphysical thinking. -
Điều giải
(ít dùng) mediate, act as mediator., Điều giải một cuộc xung đột, to act as mediator a settlement to a conflict. -
Diễu hành
march in procession (nói về đoàn người đi có tổ chức ). -
Siêu hữu cơ
superorganic. -
Diều hâu
danh từ, hawk
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.