Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Điền

Thông dụng

(kết hợp hạn chế) Land, field.
Thuế điền
Land tax.
Sổ điền
Land register.
Mặt chữ điền
A quare face.
Fill in
Điền vào chỗ trống
To fill in blanks.
Điền tên vào giấy in sẵn
To fill in a form.

Xem thêm các từ khác

  • Sáu

    Thông dụng: số từ, six
  • Điển

    Thông dụng: classic reference., (thông tục) like a swell you look!, một câu lấy ở điển cũ, a sentence...
  • Sâu

    Thông dụng: danh từ, tính từ, insect, pest, decay, deep, profound, sound
  • Điện

    Thông dụng: electricity., electric current., court hall (where the throne is)., temple., máy này chạy bằng...
  • Sấu

    Thông dụng: danh từ, (cây) dracontomelum, (cá) như cá sấu
  • Sầu

    Thông dụng: tính từ, sad, melancholy
  • Diễn biến

    Thông dụng: evolve unfold,happen., happening,development., diễn biến lịch sử+historical happenings,historical...
  • Điện động

    Thông dụng: electromotive., sức điện động, electromotive force.
  • Sầu thảm

    Thông dụng: tính từ, mournful, doleful
  • Say

    Thông dụng: tính từ, drunk, intoxicated, high, sick, prostrate, say mê, say mê
  • Điện hoá trị

    Thông dụng: electrovalence.
  • Sầy

    Thông dụng: tính từ, scratched
  • Sảy

    Thông dụng: như rôm prickly heat., winnow (paddy... by moving up and down a flat basket containing it).
  • Sẩy

    Thông dụng: Động từ, to lose
  • Sậy

    Thông dụng: danh từ, reed
  • Sẩy thai

    Thông dụng: Động từ, to miscarry
  • Se

    Thông dụng: Động từ, be almost dry, be wrung with pain
  • Thông dụng: cay sè stingly hot.
  • Sẽ

    Thông dụng: phó từ, tính từ, phó từ, như khẽ, will, shall, be going to, would, should
  • Sề

    Thông dụng: tính từ, danh từ, farrowed, bamboo lattice basket
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top