- Từ điển Việt - Anh
Điểm lấy mẫu
Mục lục |
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
sample point
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
sampling point
Xem thêm các từ khác
-
Máy rải nhựa đường
asphalt distributor, asphalt spreader, bulk-asphaltic-bitumen distributor, road oiler, road spreader, road tarring machine, tar sprayer, tar spraying machine,... -
Máy rải sỏi
chip spreader, chipper, grit spreader, gritter, stone spreader -
Máy ráp
case erecting -
Máy ráp cactông
carton-erecting machine -
Máy ráp khuôn
shaper, moulder -
Bộ hút thu
absorber -
Bộ kế điện
relay rack -
Bờ kênh
canal bank, canal embankment, lớp gia cố bờ kênh, canal bank protection -
Bó kép
twin pack, clamp, fixture, gripper, keeper, retainer assembly, set clamps -
Bộ kẹp của máy kéo
tension grip -
Điểm lò nối thông gió
breakthrough point -
Điểm lùi
cusp, cuspidal, cuspidal point, spinode, điểm lùi loại hai, cusp of the second kind, điểm lùi loại một, cusp of the first kind -
Điểm lùi loại hai
cusp of the second kind -
Điểm lùi loại một
cusp of the first kind -
Điểm lún
sinking point -
Máy rây rung
vibratory sifter -
Máy ren
threader, forging machine, hammering machine, swaging machine -
Máy ren bulông
die bolt cutter, bolt forging machine, bol-forging machine -
Máy rèn dập
blanking press, forging press -
Máy rô-nê-ô
mimeograph
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.