- Từ điển Việt - Anh
Điện áp sơ cấp
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
primary voltage
Xem thêm các từ khác
-
Điện áp so với đất
voltage to ground, voltage to earth -
Điện áp sóng vuông góc
square wave voltage -
Máy thử xé rách
tearing tester -
Máy thuê bao
subscriber set, subscriber station, subset -
Máy thu-phát
receiver-transmitter, sender-receiver, transceiver, máy thu phát kép không đồng bộ vạn năng, dual universal asynchronous receiver transmitter... -
Máy thủy bình
gradienter, level, leveler, surveyor's level, máy thủy bình chữ y ( có giá ba chân xách tay ), y-level, máy thủy bình tự động, automatic... -
Bộ lọc dòng ngược
reverse flow filter -
Bộ lọc đồng trục
coaxial filter -
Bộ lọc dùng len thủy tinh
glass wool filter -
Điện áp thác
avalanche voltage -
Điện áp thấp
l.v., low tension, low voltage, undervoltage, undervoltage (undv), báo hiệu vi sai điện áp thấp, low voltage differential signalling (lvds), cáp... -
Điện áp thứ cấp
secondary voltage -
Máy thủy chuẩn
dumpy level, gradienter, level, level gage, level gauge, surveyor's level, máy thủy chuẩn chính xác, precise level, máy thủy chuẩn dạng ống,... -
Máy thủy tinh
surveyor's level -
Máy thủy tĩnh đo chiều sâu
draft gauge, giải thích vn : thiết bị thủy tĩnh dùng để đo chiều sâu của những bể chứa khi chìm xuống [[nước.]]giải thích... -
Máy thuyền
out-board motor -
Mây tích
cumulus -
Máy tích phân
integrator, máy tích phân số, digital integrator, giải thích vn : một hệ thống hoặc thiết bị tích [[hợp.]]giải thích en : any... -
Tín hiệu báo động
alarm, alarm indication signal, alert, alerting signal, alarm signal, danger signal, bộ rơle phát hệ thống tín hiệu báo động, set of relay... -
Tín hiệu báo lỗi
error signal, release signal, release-guard signal
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.