- Từ điển Việt - Anh
Điện lượng đảm bảo
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
firm output
firm power output
guaranteed output
primary output
Xem thêm các từ khác
-
Điện lượng kế
coulombmeter, coulometer, voitameter, voltammeter, voltmeter -
Máy tính thế hệ thứ năm
fgc (fifth generation computer), fifth generation computer (fgc) -
Máy tính tiền hàng hóa
electronic cash register, giải thích vn : máy có bộ phận quét biểu tượng trên nhãn bao bì hàng hóa , sau đó chuyển sang dạng... -
Tín hiệu màu
chroma signal, color picture signal, color signal, tín hiệu màu phức hợp, composite color signal, giải thích vn : tín hiệu trong hệ thống... -
Tín hiệu mục tiêu
echo signal, target signal, video signal -
Bộ lưu trữ chương trình
program storage -
Bộ lưu trữ đĩa
disk storage -
Bộ lưu trữ động
dynamic storage -
Bộ lưu trữ khả biến
volatile storage -
Điện lưu kế
ammeter, amperemeter -
Điện luyện
electro metallurgy -
Máy tính tốc độ cao
high speed calculator, high speed computer, high-speed calculator -
Máy tính trung tâm
central computer, host computer, main computer -
Máy tính tự động
ac (automatic computer), automatic calculator, automatic computer, automatic computer (ac), automatic computing (ace), automatical computer, máy tính... -
Máy tính tuần tự
sequence computer, sequential computer, serial computer -
Tín hiệu nghe được
af tone, audible cue, audible signal, audio signal -
Bộ lưu trữ ngoài
auxiliary storage, external memory, external storage, external storage (equipment), external store, giải thích vn : là phương tiện lưu trữ dữ... -
Bộ lưu trữ nối tiếp
serial storage -
Bộ lưu trữ phụ
auxiliary storage, external storage, secondary memory, secondary storage -
Điện môi lỏng
dielectric liquid, liquid dielectric, tụ điện môi lỏng, liquid-dielectric capacitor
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.