Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Điện thế

Mục lục

Thông dụng

Voltage.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

electric potential
điện thế sinh học
bio-electric potential
electrical potential
điện thế năng
electrical potential energy
electrode potential
electrostatic potential
footprint
potential

Giải thích VN: Số liệu đặc trưng [[]], khả năng tạo điện năng đối với một điện tích trong một điện [[trường.]]

bộ chia điện thế cảm ứng
inductive potential divider
bộ ổn định điện thế
potential regulator
dòng (điện) thế
potential flow
gradient điện thế
potential gradient
građien điện thế
potential gradient
hiệu số điện thế
difference of potential
hiệu số điện thế
potential difference
hiệu điện thế
PD (potentialdifference)
hiệu điện thế
potential difference
hiệu điện thế
potential difference (PD)
hiệu điện thế nhiệt (của hai điểm)
thermal potential difference
máy biến áp điện thế
potential transformer
nâng cao điện thế đất
Earth Potential Rise (EPR)
cắm điện thế cao
high-potential socket
phân bố điện thế
potential distribution
rơle điện thế
relay potential
sự mất điện thế
potential drop
sụt điện thế
potential drop
thế động tác (sự thay đôi điện thế xảy ra ngang qua màng tế bào thần kinh)
action potential
điện thế âm
negative potential
điện thế bằng không
zero potential
điện thế cân bằng
equilibrium potential
điện thế cao
high potential
điện thế chậm
retarded potential
điện thế chớp sáng
glow potential
điện thế cộng hưởng
resonnance potential
điện thế cực
electrode potential
điện thế iôn hóa
ionization potential
điện thế iôn hóa
striking potential
điện thế không
zero potential
điện thế màng
membrane potential
điện thế một cực
single potential
điện thế năng
electrical potential energy
điện thế ống-đất
pipe-to-soil potential
điện thế phiếm định
floating potential
điện thế phóng điện
breakdown potential
điện thế sinh học
bio-electric potential
điện thế sụt
potential drop
điện thế tác dụng
active potential
điện thế thả nổi
floating potential
điện thế thường
operating potential
điện thế tiếp giáp
contact potential
điện thế tiếp xúc
contact potential
điện thế triệt tiêu
zero potential
điện thế vận hành
operating potential
điện thế zero (đất)
zero potential
điện thế đất
earth potential
độ sụt điện thế
drop of potential
độ sụt điện thế
potential drop
pressure
tension
hiệu điện thế thấp
low tension
hồ quang điện thế thấp
low tension arc
điện thế cao
high tension
điện thế thấp
low tension
điện thế thấp (hạ thế)
low tension
voltage
bộ chỉnh lưu tăng đôi điện thế
voltage doubler type rectifier
bộ điều chỉnh điện thế
voltage regulator
bộ điều hòa điện thế
regulator (voltageregulator)
bộ điều tiết điện thế
voltage regulator
gradien điện thế
voltage gradient
hạ điện thế
step down the voltage
hiệu điện thế Hall
hall voltage
hiệu điện thế hiệu dụng
effective voltage
hiệu điện thế đánh lửa
required ignition voltage
hiệu điện thế đánh lửa
spark discharge voltage
hiệu điện thế đánh lửa
spark voltage
hiệu điện thế đánh lửa
sparking voltage
khuynh độ điện thế
voltage gradient
mạch nhân đôi điện thế
voltage doubler
mạch tăng điện thế
voltage multiplier
mạch tăng đôi điện thế
voltage doubler
ngưỡng điện thế nghịch
peak inverse voltage rating
nút ngắt điện thế chính
main voltage switch
sự giảm điện thế
voltage drop
sự giảm điện thế (sụt áp)
voltage drop
sự sụt điện thế
voltage drop
sự điều hòa điện thế
voltage regulation
tạo ra (cảm ứng) điện thế
to induce a voltage
đèn điều tiết điện thế
voltage regulator tube
điện thế bằng không
no voltage
điện thế bằng không
null voltage
điện thế bằng không
zero voltage
điện thế bão hòa
saturation voltage
điện thế biến tướng
phase voltage
điện thế cảm ứng
induced voltage
điện thế tải toàn phần
full load voltage
điện thế cực đại
peak voltage
điện thế cung cấp
supply voltage
điện thế dương cực
plate voltage
điện thế gợn sóng
ripple voltage
điện thế hàn
welding voltage
điện thế hình răng cưa
saw-tooth voltage
điện thế hồ quang
arc voltage
điện thế hoạt động
working voltage
điện thế không tải
no load voltage
điện thế không đủ
under voltage
điện thế khử dao động
quench voltage
điện thế kích hoạt
exciting voltage
điện thế kích động
exciting voltage
điện thế lưới
grid voltage
điện thế mồi
ignition voltage
điện thế nạp
charging voltage
điện thế nạp điện ban đầu
initial voltage on charge
điện thế nghịch tối đa
peak inverse voltage
điện thế nghịch đảo
reverse voltage
điện thế ngược
inverse voltage
điện thế nhiệt điện
thermoelectric voltage
điện thế cực
terminal voltage
điện thế phá hủy
decomposition voltage
điện thế phân cực
bias voltage
điện thế phân cực
polarization voltage
điện thế phóng điện
breakdown voltage
điện thế quá mức
over-voltage
điện thế tác dụng
active voltage
điện thế tam giác
delta voltage
điện thế tim đèn
filament voltage
điện thế tối đa
peak voltage
điện thế ứng
induced voltage
điện thế xuyên qua
punch-through voltage
điện thế zener
zener voltage
điện thế đánh lửa
breakdown voltage
điện thế đảo nghịch
reverse voltage
điện thế đỉnh
peak voltage

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top