- Từ điển Việt - Anh
Đinatri tetraborat đecahyđrat
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
disodium tetraborate decahydrate
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
borax
Xem thêm các từ khác
-
Dinh
danh từ, residence, adhere, adherence, adherent, adhesive, affix, coherency, glue, glue (together), glued, gluey, glutinous, gummy, insert, lentous,... -
Đinh
Động từ, intent, dog spike, nail, pinnacle, spike, angular point, apex, apical, bit, cap, comb, corner, crest, crown, culmination, cusp, fastigium,... -
Đinh (bằng) dây thép
french nail -
Đỉnh (phổ)
line -
To hạt
large-grain, open-grained, rough-grained -
Tổ hợp
danh từ, aggregate, combinatorial, combinatory, combine, combined, combining, compound, integrated, multiple, put together, set, settling pit, aggregate,... -
Bộ suy giảm
attenuator, bộ suy giảm ( mạng ) pi, pi attenuator, bộ suy giảm ăng ten, antenna attenuator, bộ suy giảm biến đổi, variable attenuator,... -
Bộ suy giảm biến đổi
variable attenuator -
Đinh (răng, ren)
tip clearance -
Dính bám
adhesive, bond, stick, lực dính bám, adhesive power, độ ẩm dính bám, adhesive moisture, độ dính bám, adhesive strength, chiều dài dính... -
Đinh bấm
tack, thumbtack, đinh bấm ( có mũ lớn ), thumb tack, đinh bấm có mũ lớn, thumb tack -
Đinh bấm thiếc
tintack -
Dính bẩn
smeary -
Mỏ dưới biển
submarine mine -
Mô dưới da
subcutaneous tissue, subcutis, tela subcutanea -
Bộ suy giảm cố định
attenuation pad, fixed attenuator -
Bộ suy giảm đồng trục
coaxial attenuator -
Bộ suy giảm hình thang
ladder attenmuator, ladder attenuator -
Bộ suy giảm kiểu dao
vane attenuator, flap attenuator -
Đỉnh nếp lồi
anticlinal apex, anticlinal crest, anticlinal ridge, huckle
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.