- Từ điển Việt - Anh
Dinh
|
Thông dụng
Danh từ
- palace; official residence
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
residence
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
adhere
adherence
adherent
adhesive
- băng dính
- adhesive bandage
- băng dính
- adhesive tape
- băng dính
- self-adhesive tape
- băng dính cách điện
- adhesive insulating tape
- băng mỏng tự dính
- self-adhesive laminate tape
- bảng polyetylen đai tự dính
- tough polyethylene self-adhesive tape
- băng tự dính
- self-adhesive tape
- bền dính
- adhesive-resistant
- chất dính bọt
- foamed adhesive
- chất dính chống ẩm
- moisture resistant adhesive
- chât dính có cấu trúc
- structural adhesive
- chất dính expoxi
- epoxy adhesive
- chất dính hai phần
- two-pack adhesive
- chất dính hữu cơ
- organic adhesive
- chất dính kết ghép nối
- jointing adhesive
- chất dính kết ghép nối
- joiting adhesive
- chất dính kết gốc xi măng
- cement-based adhesive
- chất dính kết keo epôxy
- epoxy resin adhesive
- chất dính kết keo êpôxy
- epoxy resin adhesive
- chất dính kết resocxinon fomandehit
- resorcinol formaldehyde adhesive
- chất dính kết resorcinol formaldehit
- resorcinol formaldehyde adhesive
- chất dính kết tiếp xúc
- contact adhesive
- chất dính kết xianucrilat
- cyanoacrylate adhesive
- chất dính khi nung đốt
- thermosetting adhesive
- chất dính không thấm nước
- waterproof adhesive
- chất dính tự nhiên
- natural adhesive
- chất dính đông cứng nguội
- cold setting adhesive
- cường độ dính kết
- adhesive strength
- dính chắc
- adhesive-resistant
- giấy tự dính
- self-adhesive paper
- keo dính gỗ dán
- plywood adhesive
- keo dính thu hồi lại (được)
- repulpable adhesive
- keo dính tiếp xúc
- contact adhesive
- khả năng dính
- adhesive ability
- khả năng dính kết
- adhesive capacity
- khả năng dính kết
- adhesive power
- liên kết dính
- jointing adhesive
- lực dính
- adhesive force
- lực dính
- adhesive power
- lực dính bám
- adhesive power
- lực dính kết
- adhesive force
- lực dính kết
- adhesive power
- lực liên kết (kết dính)
- adhesive strength
- màng dính
- adhesive film
- nhãn tự dính
- self-adhesive label
- nhãn tự dính dễ bóc
- easy-peel-off self-adhesive label
- phía dính
- adhesive side
- phương pháp cố định bằng phoi kim loại dính
- method of fixation with adhesive foil
- sức bám dính
- adhesive strength
- sức dính
- adhesive force
- tính chất dính kết
- adhesive property
- viêm bao gân dính
- adhesive tenosynovitis
- viêm dính
- adhesive inflammation
- viêm mạng bụng dính
- adhesive peritonitis
- viêm màng ngoài tim dính
- adhesive pericarditis
- viêm màng phổi dính
- adhesive pleurisy
- độ ẩm dính bám
- adhesive moisture
- độ bền cắt dính (chất keo)
- adhesive shear strength
- độ bền dính
- adhesive strength
- độ dính bám
- adhesive strength
affix
coherency
glue
glue (together)
glued
gluey
glutinous
gummy
insert
lentous
limy
seize
seizing
stick
sticky
tacky
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cloggy
gluey
glutinous
gummy
limy
ropy
slimy
stick
sticky
tacky
tenacious
Xem thêm các từ khác
-
Đinh
Động từ, intent, dog spike, nail, pinnacle, spike, angular point, apex, apical, bit, cap, comb, corner, crest, crown, culmination, cusp, fastigium,... -
Đinh (bằng) dây thép
french nail -
Đỉnh (phổ)
line -
To hạt
large-grain, open-grained, rough-grained -
Tổ hợp
danh từ, aggregate, combinatorial, combinatory, combine, combined, combining, compound, integrated, multiple, put together, set, settling pit, aggregate,... -
Bộ suy giảm
attenuator, bộ suy giảm ( mạng ) pi, pi attenuator, bộ suy giảm ăng ten, antenna attenuator, bộ suy giảm biến đổi, variable attenuator,... -
Bộ suy giảm biến đổi
variable attenuator -
Đinh (răng, ren)
tip clearance -
Dính bám
adhesive, bond, stick, lực dính bám, adhesive power, độ ẩm dính bám, adhesive moisture, độ dính bám, adhesive strength, chiều dài dính... -
Đinh bấm
tack, thumbtack, đinh bấm ( có mũ lớn ), thumb tack, đinh bấm có mũ lớn, thumb tack -
Đinh bấm thiếc
tintack -
Dính bẩn
smeary -
Mỏ dưới biển
submarine mine -
Mô dưới da
subcutaneous tissue, subcutis, tela subcutanea -
Bộ suy giảm cố định
attenuation pad, fixed attenuator -
Bộ suy giảm đồng trục
coaxial attenuator -
Bộ suy giảm hình thang
ladder attenmuator, ladder attenuator -
Bộ suy giảm kiểu dao
vane attenuator, flap attenuator -
Đỉnh nếp lồi
anticlinal apex, anticlinal crest, anticlinal ridge, huckle -
Định nghĩa
Động từ, danh từ, define, definition, definitions, identify, to define,, definition, câu lệnh định nghĩa, define statement, phương pháp...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.