- Từ điển Việt - Anh
Đuôi
|
Thông dụng
Danh từ
Tail; file; end
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
aft
cap
cauda
end
stern
- bệ phóng lao đuôi tàu (dụng cu trên boong)
- stern pulpit
- bị chúi đuôi
- trimmed by the stern
- chúi về đuôi (tàu)
- down by the stern
- cờ đuôi tàu
- stern flag
- dây ghìm đuôi (để cố định)
- stern line
- ống phía đuôi tàu (đóng tàu)
- stern tube
- sống đuôi
- stern frame
- sống đuôi tàu (đóng tàu)
- stern frame
- thiết bị đẩy phía đuôi (thiết bị động lực tàu)
- stern thruster
- đèn phía đuôi tàu (đạo hàng)
- stern light
- đuôi elip
- elliptical stern
- đuôi nở (đóng tàu)
- counter stern
- đuôi phẳng
- flat stern
- đuôi phẳng
- square transom stern
- đuôi tấm
- flat stern
- đuôi tấm
- square transom stern
- đuôi tấm
- transom stern
- đuôi tấm vuông
- square transom stern
- đuôi tấm vuông (đóng tàu)
- flat stern
- đuôi tấm vuông (đóng tầu)
- transom stern
tail
- bàn trượt đỡ đuôi
- tail skid
- bàn trượt đuôi
- tail skid
- bánh đuôi
- tail wheel
- cánh quạt đuôi
- tail propeller
- cánh đuôi kép
- twin-tail unit
- cấu trúc đuôi ngựa
- horse-tail structure
- cụm đuôi kép
- twin-tail unit
- cụm đuôi máy bay
- aircraft tail unit
- ê tô để bàn có đuôi
- tail vice
- ê tô để bàn có đuôi
- tail vise
- giũa đuôi chuột
- rat-tail file
- kênh xả đuôi
- tail escape
- khung đuôi
- tail frame
- mạch đuôi
- tail circuit
- máy bay cấu hình đuôi đầu tiên
- tail first configuration aircraft
- mộng gỗ đuôi én
- swallow tail
- mộng đuôi én
- dove tail
- mộng đuôi én
- dove-tail tenon
- mũi khoan đuôi cá
- fish-tail bit
- nặng đuôi (khi kéo xe)
- tail heavy
- ống đuôi
- tail pipe
- phần kênh đuôi (đường thoát hoặc cống)
- tail bay
- quá trình kết thúc đuôi
- tail end process
- rôto đuôi (máy bay lên thẳng)
- tail rotor
- sóng xung kích đuôi
- tail shock wave
- sống đuôi
- tail fin
- sự trượt đuôi
- tail skid
- sự xén đuôi
- tail clipping
- thiết bị tốc máy tiện đuôi cong
- bent-tail lathe dog
- tín hiệu đuôi đoàn tàu
- tail disk
- trục đuôi
- tail shaft
- đèn hiệu đuôi
- tail light
- đèn hiệu đuôi đoàn tàu
- tail lamp
- đèn khí đuôi cá
- fish tail burner
- đèn đuôi
- tail lamp
- đèn đuôi
- tail light
- đèn đuôi
- tail light or lamp
- đèn đuôi (tàu)
- tail lamp
- độ nặng đuôi
- tail heaviness
- đoạn đuôi
- tail end
- đuôi bậc
- tail of step
- đuôi chữ T (máy bay)
- T-tail
- đuôi chữ V
- V-tail
- đuôi mào tinh hoàn
- tail of epididymis
- đuôi ngang
- tail unit
- đuôi phân bố
- tail of the distribution
- đuôi phân phối
- tail area
- đuôi sóng
- tail of wave
- đuôi sóng
- wave tail
- đuôi tảng thủy tinh
- gob tail
- đuôi vịt
- duck tail
- đuôi xà mái nghiêng
- rafter tail
- đuôi xe
- tail fin or tailfin
- đuôi đứng (máy bay)
- tail fin
tang
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
tail
remove
Xem thêm các từ khác
-
Phép biến đổi tọa độ
coordinate transformation, transformation of coordinate, transformation of co-ordinates -
Phép biến đổi trong
inner transformation, interior transformation, internal transformation -
Trường bắn
chief of department, department head, field of fire, shooting ground, shooting range, chief of party, departmental manager, section chief, section manager -
Dưới âm (tóc độ)
subsonic, máy bay dưới âm ( tốc độ ), subsonic aircraft -
Dưới biển
submarine, undersea, mỏ dưới biển, submarine mine, động đất dưới biển, submarine earthquake, đường cáp ngầm dưới biển, submarine... -
Cấu trúc mạng
lattice structure, net structure, network architecture, cấu trúc mạng của hệ thống, systems network architecture (sna), cấu trúc mạng nội... -
Dưới cơ hoành
infradiaphragmatic, subdiaphragmatic, subphrenic -
Dưới da
subcutaneous, subdermal, subintegumental, subdermal, mô dưới da, subcutaneous tissue, vết thương dưới da, subcutaneous worm -
Dưới đất
phreatic, subsurface, subterranean, subterraneous, underground, cấu tạo dưới đất, subsurface structure, nước dưới đất, subsurface water,... -
Dưới đáy
belowground, undermentioned -
Đuôi đèn
bayonet cap, cap, lamp-holder, đuôi đèn cỡ nhỏ có ngạnh, small bayonet cap -
Phép bình sai chính xác
fine adjustment -
Phép bình sai theo hướng
adjustment by direction -
Phép bình sai thủy chuẩn
levelling adjustment -
Phép cao trắc khí áp
barometric hypsometry, giải thích vn : việc dùng khí áp kế thủy ngân hay khí áp kế hộp để đo độ [[cao.]]giải thích en : the... -
Phép cầu phương
q (quadrature), quadrature, squaring, phép cầu phương gauss, gaussian quadrature, phép cầu phương một hình tròn, quadrature of a circle,... -
Cấu trúc ngôn ngữ
language construct, language construction, language structure -
Cấu trúc nhiều vỏ
multishell construction, multishell construction (design), multishell design -
Đuôi di động
tailstock -
Đuôi đứng dầm dọc cánh kép (tàu vũ trụ)
twin-spar vertical fin
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.