- Từ điển Việt - Anh
Ưu tiên cao
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
high priority
Xem thêm các từ khác
-
Ưu tiên hiển thị
display priority -
Ưu tiên mất tế bào
cell loss priority, cell loss priority (clp) -
Ưu tiên phân đoạn
segment priority -
Ưu tiên thấp
low priority, low priority (e.g. cell) -
Ưu tiên thứ tự
precedence (vs), giải thích vn : thứ tự mà theo đó chương trình sẽ thực hiện các phép tính trong một công thức . nói chung... -
Sự cắt mặt bên
lateral shear -
Ủy ban bưu chính và viễn thông châu Âu
cept (committee of european post and telecommunication), comites europeen des postes et telecommunications (cept) -
Ủy ban công nghệ Unicode
unicode technical committee (utf) -
Lớp đệm cát (dưới móng)
bedding sand, bruckshot sand -
Sự cắt nhảy
jump cut -
Sự cắt phẳng trực tiếp
direct flat shear -
Ủy ban đăng ký tần số quốc tế
ifrb (international frequency registration board), international frequency registration board (ifrb) -
Loại bỏ virus
to screen out viruses -
Sự cắt thuần túy
pure shear -
Sự cắt ướt
shift fault -
Ủy ban kỹ thuật
technical committee, ủy ban kỹ thuật truyền thông, telecommunications technical committee (ttc), ủy ban kỹ thuật viễn thông, ttc (telecommunicationstechnical... -
Ủy ban kỹ thuật điện quốc tế
iec (international electrotechnical commission), international electrotechnical commission (lec) -
Ủy ban kỹ thuật truyền thông
telecommunications technical committee (ttc) -
Ủy ban kỹ thuật viễn thông
ttc (telecommunications technical committee) -
Sự câu dây cáp
cable hooking, cable fitinf
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.