- Từ điển Việt - Anh
Ẩn số
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
Unknown (quantity)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
unknown
unknown number
Xem thêm các từ khác
-
An toàn
Tính từ: safe, dependable, fail-safe, fiducial, protecting, protective, reliable, safe, safely, safety, secure, security,... -
Sự tính toán gần đúng
approximate calculation, approximate calculations -
Sự tở cuộn
decoiling, unwinding -
Sự tở cuộn (giấy)
reeling off -
Lý thuyết thế vị
potential theory -
Lý thuyết thời gian biểu
scheduling theory -
Lý thuyết thống kê
theory of statistics, statistical theory -
Lý thuyết thông tin
theory of information, information theory -
Lý thuyết tiêu điểm mômen
fixed points theory -
Lý thuyết tổ hợp
combinatorial theory, theory of combinations -
An toàn đường sắt
rail safety -
An toàn giao thông
road safety, chương trình an toàn giao thông, road safety programme -
An toàn lao động
labour safety, road safety, work safety, working safety, labour safety, safety at work -
Sự tô đậm nhạt
gray shading, gray toning, grey shading, grey toning -
Sự tổ hợp
arrangement, combination, composition, compound, integration, layout, aggregation -
Sự tô màu
color, colour, coloration, colouring, gradation, painting, shading, tinting, toning -
Sự tô màu dần
shading, tinting, tonal gradation -
Sự tô xám
grey shading -
Sự tô xám dàn
grey toning, gray shading, gray toning -
Sự tỏa nhiệt
calorific output, heat output, heat release, liberation of heat
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.