Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

An toàn

Mục lục

Thông dụng

Tính từ

Safe
giữ vật nơi an toàn
to keep sth in a safe place
họ trở về an toàn sau một cuộc thám hiểm không gian
they got back safe from a spatial exploration
cái ghế này rất an toàn
this chair is as safe as houses
giao du với bạn xấu thì không an toàn
it is not safe to keep bad company
sự an toàn
safety, safeness, security
cảm giác an toàn
feeling of safeness
cuộc rút lui an toàn
a covered retreat
giấy thông hành an toàn
safe conduct
an toàn lao động
work safety, safe working conditions
an toàn nhà xưởng
shop safety
sự an toàn đường sự an toàn giao thông
road safety, traffic safety
dây an toàn
safety-belt
khoá an toàn
safety lock
chốt an toàn của lựu đạn
a grenade's safety catch
van an toàn
safety-valve
diêm quẹt an toàn
safety match
lưới an toàn
safety net
an toàn khu
safety zone
thời kỳ an toàn
safe period
sự an toàn quan trọng hơn mọi sự
safety first

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

dependable
fail-safe
băng tự an toàn
fail-safe tape
chế độ an toàn-sự cố
Fail-Safe mode
hệ gần tự an toàn
fail-safe system
hệ thống an toàn
fail-safe system
hệ thống tự an toàn
fail-safe system
mạch trở ngại an toàn
fail-safe circuit
thao tác tự an toàn
fail-safe operation
thiết kế tự an toàn
fail-safe design
fiducial
protecting
protective
giầy dép an toàn
protective footwear
an toàn
protective hat
an toàn
protective helmet
nối đất an toàn
protective earthing
reliable
an toàn dữ liệu tin cậy một lần ghi
Write One Reliable Data Security (WORDS)
safe
an toàn chống chạm
safe to-touch
an toàn nội bộ
intrinsically safe
an toàn nội tại
intrinsically safe
áp lực làm việc an toàn
safe working pressure
áp suất an toàn
safe pressure
băng tự an toàn
fail-safe tape
chế độ an toàn
safe mode
chế độ an toàn-sự cố
Fail-Safe mode
cường độ an toàn
safe strength
dụng cụ an toàn bên trong
intrinsically safe instrument
hệ gần tự an toàn
fail-safe system
hệ số an toàn
safe factor
hệ số tải trọng an toàn
safe load factor
hệ thống an toàn
fail-safe system
hệ thống tự an toàn
fail-safe system
khả năng chịu lực an toàn
safe bearing capacity
khả năng chịu lực an toàn
safe load-carrying capacity
khả năng chịu tải an toàn
safe carrying cap
khả năng tải lưu an toàn
safe carrying capacity
khe hở an toàn
safe clearance
khóa an toàn càng máy bay
landing-gear safe lock
khoảng cách an toàn (của trạm trên Mặt đất)
safe spacing (ofa ground station)
khoảng cách an toàn (giữa hai phương tiện)
safe headway
kỹ thuật an toàn
safe practice
liều lượng an toàn
safe dose
loại vành an toàn
safe type rim
lượng lấy an toàn
safe yield
lưu lượng an toàn
safe yield
mạch trở ngại an toàn
fail-safe circuit
máy phát khu vực an toàn
safe area generator
môi chất lạnh an toàn
safe refrigerant
mức làm giàu an toàn (của nhiên liệu hạt nhân)
safe concentration
năng lực chịu tải an toàn
safe carrying cap
nhiệt độ an toàn
safe ironing temperature
nồng độ an toàn
safe concentration
nước an toàn
safe water
phương pháp làm việc an toàn
safe method of working
sai số thiên về an toàn
error on the safe side
sự an toàn nội tại
intrinsic safe
sự chôn lấp an toàn
safe disposal
sự giữ gìn an toàn
safe keeping
sự sử dụng an toàn
safe use
sự sử dụng an toàn chất nổ (công nghiệp xây dựng)
safe use of explosive
sự thanh an toàn
safe disposal
tải an toàn
safe load
tải trọng an toàn cho phép
safe allowable load
tải trọng an toàn lớn nhất
maximal safe load
tải trọng làm việc an toàn
safe working stress
thao tác an toàn
safe operation
thao tác tự an toàn
fail-safe operation
thiết kế tự an toàn
fail-safe design
thời kỳ an toàn
safe period
tốc độ an toàn
safe velocity
ứng suất an toàn
safe stress
ứng tần suất an toàn
safe stress
ứng tần suất an toàn khi uốn
safe stress under bending
vùng an toàn
safe area
vùng an toàn
safe range
vùng an toàn
safe title area
vùng vận hành an toàn
Safe Operating Area (SOA)
đáy an toàn
safe ground
điều kiện an toàn lao động
safe working condition
định khuôn thức an toàn
safe format
độ bền an toàn
safe strength
safely
hệ số an toàn
safely factor
sự an toàn điện
electrical safely
tính an toàn điện
electrical safely
safety
an toàn (thi công xây dựng)
safety in construction
an toàn cháy
fire safety
an toàn chạy tàu
running safety
an toàn chạy tàu
safety of operation
an toàn chống cháy
safety against fire
an toàn chống mất ổn định
safety against buckling
an toàn chống nứt
safety against cracking
an toàn chống phá hoại
safety against rupture
an toàn chủ động
active safety
an toàn công cộng
public safety
an toàn công trình
structural safety
an toàn giao thông
road safety
an toàn giao thông đô thị
urban traffic safety
an toàn giao thông đường bộ
road traffic safety
an toàn kết cấu
structural safety
an toàn lao động
labour safety
an toàn lao động
road safety
an toàn lao động
work safety
an toàn lao động
working safety
an toàn phản ứng
reactor safety
an toàn thiết bị viễn thông
Telecommunication Equipment Safety (TES)
an toàn vận hành
operating safety
an toàn ván khuôn
formwork safety
an toàn xây dựng
building safety
an toàn xây dựng
structural safety
an toàn đường sắt
rail safety
an toàn, an ninh bảo vệ môi trường
Safety, Security and Protection of the Environment
bản quy định an toàn (của nhà chức trách)
safety regulation
bảng cổ động an toàn
safety placard
bánh xe loại an toàn (chạy được khi xẹp)
safety wheel
báo cáo về an toàn (của phản ứng)
safety report
bể chứa an toàn
safety storage tank
bể chứa an toàn
safety tank
biên bản an toàn
safety record
biện pháp an toàn
safety measure
biện pháp an toàn
safety precaution
biên độ an toàn
margin of safety
bình an toàn
safety bottle
bình chứa an toàn
safety container
bộ dây nối đất an toàn
grounding unit for safety
bộ dây treo an toàn
safety harness
bộ dây đai an toàn
safety harness
Bộ luật an toàn điện quốc gia (Hoa kỳ)
National Electric Safety Code (USA) (NESC)
bộ neo đai an toàn
safety belt anchorage
bộ ngắt an toàn
safety cut-out
bộ ngắt an toàn
safety switch
bộ ngắt an toàn (điện)
safety cutout
bộ phận giữ an toàn
safety guard
bộ phận giữa an toàn
safety guard
loong an toàn
safety bolt
bulông an toàn
bolt, safety
các biện pháp an toàn
safety precautions
cái chỉ mức (nước) an toàn
safety level
cái kẹp an toàn
safety clamp
cái ngắt mạch an toàn
safety switch
cáp dừng an toàn
safety stop cable
cầu an toàn (giàn khoan)
safety board
cầu chảy an toàn
safety fuse
chỉ số an toàn
safety margin
chính sách an toàn
safety policy
chốt an toàn
safety bolt
chốt an toàn
safety latch
chốt an toàn
safety lock
chốt an toàn
safety pin
chốt an toàn (dụng cụ trên boong)
safety pin
chốt an toàn của ca-pô xe (chống mở)
safety catch
chương trình an toàn giao thông
road safety programme
chụp an toàn
safety bonnet
chụp an toàn
safety hood
chuyển mạch an toàn trung tính
neutral safety switch
cấu an toàn
safety appliance
cấu an toàn
safety device
cấu an toàn
safety mechanism
cố vấn an toàn
safety adviser
cốc đốt an toàn
safety glass
con trượt an toàn
safety slide
công tắc an toàn khởi động
neutral safety switch
cữ chặn an toàn
safety stop
cự ly an toàn
safety distance
cự ly hãm an toàn
safety braking distance
cửa (âu) an toàn
safety gate
cuộc gọi an toàn
safety call
cuốn an toàn
safety arch
dải (bố trí thiết bị) an toàn
safety strip
dải (đất) an toàn
safety strip
dải âm tần an toàn
safety band
dải an toàn
safety lane
dải bên an toàn
side safety strip
dải tần an toàn chung
public-safety frequency bands
dải tần an toàn công cộng
public-safety frequency bands
dấu hiệu an toàn
fire safety sign
dấu hiệu an toàn
safety sign
dấu lân quang an toàn
phosphorescent safety sign
dây (treo) an toàn
safety cable
dây an toàn
safety belt
dây xích an toàn (giữa đầu kéo rơmoóc)
safety chains
dây đai an toàn
safety belt
dịch vụ an toàn
safety service
diêm an toàn
safety match
dụng cụ an toàn
safety apparatus
dụng cụ an toàn
safety appliance
dụng cụ an toàn
safety device
ê xích an toàn
vise, safety chain
gabarit an toàn
safety clearance
gây nguy hiểm cho an toàn nhân
endanger the safety of the person
ghế an toàn dành cho trẻ em
integraled child (safety) seat
giáo dục về an toàn
safety education
giới hạn an toàn
margin of safety
giới hạn an toàn
safety limit
giới hạn an toàn
safety margin
giới hạn an toàn tuyệt đối
limit of absolute safety
hàng rào an toàn
safety barrier
hàng rào an toàn
safety guard
hàng rào chắn an toàn
safety railing
hệ an toàn
safety system
hệ an toàn nhạy điện
electrosensitive safety system
hệ số an toàn
factor of safety
hệ số an toàn
factors of safety
hệ số an toàn
margin of safety
hệ số an toàn
safety coefficient
hệ số an toàn
safety factor
hệ số an toàn (SF)
safety factor
hệ số an toàn cho phép
permeable safety factor
hệ số an toàn giới hạn
ultimate factor of safety
hệ số an toàn từng phần
partial safety factor
hệ thống an toàn
safety system
hệ thống an toàn cháy
fire safety system
hệ thống cứu nạn an toàn biển toàn cầu
Global Maritime Distress and Safety System (GMDSS)
hệ thống gọi an toàn công cộng
Public Safety Calling system (PSC)
hệ thống kiểm tra an toàn
safety control system
hệ thống điều khiển an toàn
safety control system
hệ treo thanh điều chỉnh an toàn
shim safety rod suspension
hồ an toàn
safety record
Hội nghị quốc tế về An toàn sự sống trên biển
International Convention for the safety of Life at Sea (SOLAS)
hướng dẫn về an toàn
factory safety regulation
hướng dẫn về an toàn
safety code
hướng dẫn về an toàn
safety instruction
hướng dẫn về an toàn
safety requirement
kem an toàn nghề nghiệp
occupational safety cream
khe hở an toàn
safety clearance
khí cụ an toàn
safety device
khóa an toàn
safety closure
khóa an toàn
safety cock
khóa an toàn
safety lock
khóa liên động an toàn
safety interlock
khoảng cách an toàn
safety distance
khoảng cách an toàn (giữa hai phương tiện)
safety headway
khoảng cách hãm an toàn
safety braking distance
khoảng không an toàn
safety capacity
khối puli an toàn
safety pulley block
khớp an toàn
safety joint
khớp ly hợp an toàn
safety clutch
khớp rãnh xoi an toàn
bumper safety joint
khớp trục an toàn
safety coupling
khu vực an toàn
safety zone
khu vực an toàn trên cầu
safety area on bridge
khuyến nghị về an toàn
safety recommendation
kích thước an toàn
safety clearance
kiểm tra an toàn
safety inspection
kính an toàn
safety glass
kính an toàn
safety glasses
kính an toàn
safety spectacles
kính an toàn do độ dai
laminate toughened safety glass
kính an toàn gồm nhiều lớp
laminated safety glass
kính an toàn nhiều lớp
laminated safety glass
kính phiến (an toàn)
laminate (safety) glass
kính phiến an toàn
laminated (safety) glass
kính phiến tiếp xúc an toàn
laminated toughened safety glass
kính tiếp xúc an toàn
toughened (safety) glass
kính tiếp xúc an toàn
toughened glass (toughenedsafety glass)
kính tráng hữu an toàn
safety organic-coated glass
kíp nổ an toàn
detonator safety
kỹ thuật an toàn
safety engineering
kỹ thuật an toàn
safety procedure
xo an toàn
safety spring
lưới an toàn
safety net
lưới an toàn
safety nets
luới an toàn hàn áp lực
pressure welded safety grating
an toàn
safety code
mạch điện áp cực thấp an toàn
Safety Extra Low Voltage circuit (SELV)
mạch tín hiệu an toàn
signalling safety circuit
màn chắn an toàn
safety screen
màn che an toàn
safety curtain
mặt cắt ngang của van an toàn
cross section of safety valve
màu sắc an toàn
safety color
màu sắc an toàn
safety colour
miền an toàn
safety zone
móc (nâng) an toàn
safety hook
móc an toàn
safety catch
móc an toàn
safety hook
an toàn
safety bonnet
an toàn
safety helmet
an toàn
safety hood
an toàn công nghiệp
industrial safety helmet
đi an toàn
safety bonnet
đi an toàn
safety hood
mức cung ứng an toàn
safety level of supply
mức độ an toàn
degree (ofsafety)
mức độ an toàn
degree of safety
nắp an toàn
safety bonnet
nắp an toàn
safety hood
nắp hơi an toàn
safety valve
ngắt điện an toàn
safety switch
ngưỡng an toàn
safety margin
ngưỡng an toàn chống nhiễu
interference safety margin
ngưỡng an toàn tối thiểu
minimum safety margin
nhãn chứng nhận an toàn (dán dưới kính bên trái)
safety compliance certification (SCC) label
nhân viên an toàn
safety officer
nhật kỹ thuật an toàn
booking of report on accidents and safety measures
nhiên liệu an toàn
safety fuel
nhóm làm việc về an toàn sản phẩm (ba bên)
Product Safety Working Group (Trilateral) (PSWG)
nội quy an toàn
factory safety regulation
nội quy an toàn
safety code
nội quy an toàn
safety instruction
nội quy an toàn
safety regulation
nội quy an toàn
safety regulations
nội quy an toàn
safety requirement
nút an toàn
safety plug
cắm an toàn
safety plug
ống an toàn
safety tube
palăng an toàn
safety pulley block
phạm vi an toàn
safety field
phễu an toàn
safety funnel
phích an toàn
safety plug
phim an toàn
safety film
phụ tùng an toàn
safety belt
phương tiện an toàn
safety facilities
puli an toàn
safety slide
quang an toàn hộp trục
axle box safety bar
qui tắc an toàn
safety regulation
quy tắc (kỹ thuật) an toàn
safety lathes
quy tắc an toàn
safety code
quy tắc an toàn
safety rule
quy tắc an toàn bản
basic safety rules
quy ước quốc tế an toàn sinh mạngtrên biển
International Convention for the Safety of Life at Sea
quy định an toàn
safety code
rào chắn an toàn
safety rail
ray an toàn
safety rail
rơle an toàn
safety relay
rơle an toàn điện tử
safety solid state relay
rơle nhiệt độ an toàn
safety thermostat
sàn an toàn
safety platform
quan an toàn
safety officer
sự an toàn cháy
fire safety
sự an toàn giao thông
traffic safety
sự an toàn hàng hải
marine safety
sự an toàn hạt nhân
nuclear safety
sự an toàn kỹ thuật
engineering safety
sự an toàn kỹ thuật
technical safety
sự an toàn lao động
occupational safety
sự an toàn lao động
work safety
sự an toàn mạng sống
safety of life
sự an toàn nghề nghiệp
occupational safety
sự an toàn nghề nghiệp
work safety
sự an toàn nhân mạng
safety of life
sự an toàn quan trọng
important safety
sự an toàn trên biển
marine safety
sự an toàn trong nhà
safety in the home
sự an toàn vận tải
transportation safety
sự an toàn đường bộ
road safety
sự bao gói an toàn
safety closure
sự bao kín an toàn
safety closure
sự bọc kín an toàn
safety closure
sự chiếu sáng an toàn
safety lighting
sự dừng an toàn
safety stop
sự ghi an toàn
safety record
sự kiểm tra an toàn cháy
fire safety inspection
sự lắp an toàn (hệ nước nóng)
safety fitting
sự lắp ráp an toàn (nhà)
safety fitting
sự liên lạc an toàn
safety communication
sự nối đất an toàn
safety earth
sự nối đất an toàn
safety ground
sự tiếp đất an toàn
safety earth
sự tiếp đất an toàn
safety ground
tấm lót an toàn
safety pad
tần số an toàn
safety frequency
tecmostat an toàn
safety thermostat
thanh an toàn
safety bar
thanh điều chỉnh an toàn
shim safety rod
then cài cổng an toàn
safety gate latch
then cổng an toàn
safety gate latch
thermostat an toàn
safety thermostat
thiết bị an toàn
safety apparatus
thiết bị an toàn
safety device
thiết bị an toàn
safety fittings
thiết bị an toàn
safety mechanism
thiết bị an toàn
safety-device mounting
thiết bị an toàn cấp nước
water supply safety device
thiết bị an toàn đường ngang tự động
automatic level crossing safety installation
thiết bị buồm an toàn
safety harness
thông báo tổng quát an toàn
general safety notice
thùng chứa an toàn
safety container
thùng chứa an toàn
safety tank
thùng xăng an toàn
safety gasoline tank
thùng xăng an toàn
safety petrol tank
thuốc nổ an toàn amoni nitrat
ammonium nitrate safety explosive
thủy tinh an toàn
safety glass
tiêu chuẩn an toàn
safety standards
tính an toàn ( tầm quan trọng sống còn)
vital safety
tính an toàn đạo hàng
safety of navigation
trợ cấp an toàn
safety allowance
ủng an toàn ( mũi sắt đế sắt)
safety boots (withsteel toe caps and steel sole plate)
ủy ban an toàn
safety committee
vách an toàn
safety wall
van an toàn
safety cock
van an toàn
safety valve
van an toàn
valve, safety relief
van an toàn (nồi hơi)
safety plug
van an toàn đối trọng
weighted safety valve
van an toàn hơi
boiler safety valve
van an toàn quá nhiệt
superheater safety valve
vận tốc an toàn
safety velocity
vành xe an toàn
safety rim
vành xe loại an toàn
safety rim
vật chắn an toàn
safety barrier
vật liệu kính an toàn
safety glazing materials
vật liệu kính dẻo an toàn
safety plastic glazing materials
vật liệu kính dẻo an toàn
safety plastics glazing material
vấu an toàn
safety catch
vít an toàn
safety set screw
vòng an toàn
safety dog
vòng an toàn
safety ring
vòng kẹp an toàn
safety clamp
vòng kẹp an toàn
safety strap
vùng an toàn
safety zone
vùng an toàn (phòng thí nghiệm nóng)
safety zone
vùng an toàn cuối đường băng
runway-end safety area
đai an toàn
safety belt
đai an toàn
safety harness
đai an toàn
safety loop
đai an toàn
safety strap
đai ốc an toàn
safety nut
đai thắt lưng an toàn
safety belt
đạn an toàn
safety cartridge
đảo an toàn cho xe
safety island
đào tạo về an toàn
safety education
đầu (dây) nối an toàn
safety connection lead
đầu an toàn
safety head
đầu nối an toàn
safety joint
đe dọa an toàn nhân
endanger the safety of the person
đèn an toàn
safety lamp
đèn thắp lại an toàn
relighter safety lamp
đĩa an toàn
safety disc
đĩa an toàn
safety disk
đĩa an toàn (trong máy ngắt)
safety plate
điện áp an toàn
safety voltage
điện áp an toàn cực thấp
safety extra-low voltage
độ an toàn
degree of safety
độ an toàn của hệ thống
system safety
độ cứng an toàn
safety harness
đội an toàn
safety brigade
đường an toàn
safety lane
đường ray an toàn
safety rail
secure
các giao dịch điện tử an toàn
Secure Electronic Transactions (SET)
chuyển đổi an toàn
Secure Conversion (SCR)
Công nghệ giao dịch an toàn (Microsoft)
Secure Transaction Technology (Microsoft) (STT)
dịch vụ nhận thực an toàn
Secure Authentification Service (SAS)
giao dịch điện tử an toàn
secure electronic transaction (SET)
giao thức chuyển giao an toàn
Secure Transfer Protocol (STP)
giao thức thanh toán mật hóa an toàn
Secure Encryption Payment Protocol (SEPP)
hệ thống an toàn
secure system
hệ thống an toàn nhiều mức
multilevel secure system
hệ thống mạng số liệu an toàn
Secure Data Network System (SDNS)
HTTP an toàn (IETF)
Secure HTTP (IETF) (S-HTTP)
kho bảo quản an toàn
secure store (school)
khóa lưu ý an toàn
secure attention key (SAK)
khối đầu cuối an toàn
Secure Terminal Unit (STU)
Lớp cắm an toàn (IETF)
Secure Socket Layer (IETF) (SSL)
môđun truy nhập an toàn
Secure Access Module (SAM)
nền tảng mở cho khả năng kết nối an toàn của doanh nghiệp
Open Platform for Secure Enterprises Connectivity (OPSEC)
quản truy cập an toàn
secure access management (MT)
tệp an toàn
secure file
thẻ thông minh an toàn nhiều ứng dụng
Multi Applications Secure Smart Card (MASSC)
thiết bị đầu cuối an toàn
Secure terminal Equipment (STE)
thoại an toàn
secure voice
thông tin an toàn
secure information
Thuật toán băm an [[toàn[NSA]]]
Secure Hash Algorithm [NSA] (SHA)
thường trình mật hóa nhanh an toàn
Secure and Fast Encryption Routine (SAFER)
tiếng an toàn
secure voice
trạng thái an toàn
secure state
tuyến thông tin tuyến an toàn
Secure Radio Link (SRL)
vùng lưu trữ an toàn
secure storage
security

Giải thích VN: Sự bảo vệ dữ liệu để cho những người không được phép sẽ không thể xem trộm hoặc sao chép . Các nhà doanh nghiệp các chuyên viên đã phát hiện ra rằng một tên tội phạn chỉ cần trình độ vừa phải đã thể xâm nhập vào hầu như bất kỳ hệ máy tính nào, ngay cả trường hợp đã được bảo vệ bằng khóa mật khẩu mật hóa dữ liệu. Các dữ liệu quan trọng - như phân loại hiệu suất công tác của các nhân viên, danh sách khách hàng, dự thảo ngân sách, các ghi nhớ mật - đều thể tải xuống các đĩa mềm thực hiện ngay ngoài quan không ai biết. Máy tính lớn giải quyết vấn đề này bằng cách khóa máy tính cùng với phương tiện lưu trữ của bằng khoá; bạn chỉ một cách duy nhất thể sử dụng các dữ liệu đó thông qua các terminal (thiết bị cuối) từ xa, trang bị màn hình nhưng không đĩa. Một số chuyên gia đề nghị các mạng cục bộ dùng máy tính nhân cũng phải được xây dựng theo cách đó, nhưng họ đã quên rằng chính sự tập trung quá mức của hệ máy tính lớn một trong các nguyên nhân chính thức đẩy sự ra đời của máy tính nhân. Sự an toàn phải không được ngăn trở người quản phân phối sức mạnh điện toán-và quyền tự trị về điện toán-cho các thành viên. Các phương pháp bảo vệ bằng khóa mật khẩu mật dữ liệu hiện , ngay cả một tên tội phạm trình độ cũng không thể vượt qua [[được.]]

an toàn dữ kiện
data security
an toàn dữ liệu
data security
an toàn dữ liệu tin cậy một lần ghi
Write One Reliable Data Security (WORDS)
an toàn hành chính
administrative security
an toàn hệ thống
system security
an toàn hệ thống máy tính
computer system security
an toàn hệ thống tên miền (mở rộng)
Domain Name System Security (extensions) (DMSSEC)
an toàn logic
logical security
an toàn lớp truyền dẫn
Transport Layer Security (TLS)
an toàn mật khẩu
password security
an toàn máy tính
computer security
an toàn mức phiên
session level security
an toàn nguồn
resource security
an toàn phần cứng
hardware security
an toàn thông tin
information security
an toàn truy cập nguồn
resource access security
an toàn truyền dẫn
transmission security
an toàn truyền thông
Communication Security (COMSEC)
an toàn vật
physical security
an toàn đầu cuối
terminal security
an toàn, an ninh bảo vệ môi trường
Safety, Security and Protection of the Environment
API an toàn/Máy dịch vụ Java
Java Security/Server API (JSAPI)
API các dịch vụ an toàn tương thích thông thường
Generic Security Services API (GSSAPI)
ban an toàn
security department
bản sao an toàn (băng từ)
security copy
bảo trì an toàn
security maintenance
bộ giám sát an toàn các hệ thống thông tin
Information Systems Security Monitor (ISSM)
bộ giám sát chuẩn an toàn
Security Reference Monitor (SRL)
bộ lọc an toàn
security filter
bulông an toàn
security bolt
các thiết lập an toàn
security settings
chính sách an toàn
security policy
chứng nhận an toàn
security certificate
công nghệ nhận dạng an toàn tiên tiến
Advanced Security and Identification Technology (ASIT)
cửa an toàn
security door
cửa chắn an toàn
security screen door
cửa sổ an toàn
security window
dịch vụ an toàn
security service
dịch vụ an toàn nhận thực phân tán
Distributed Authentication Security Service (DASS)
Diễn đàn an toàn tin báo IS-41
IS-41 Message Security Forum (IMSF)
giao thức an toàn
security protocol
giao thức an toàn
Security Protocol (SP)
giao thức an toàn tin báo bộ
Preliminary Message Security Protocol (PMSP)
Giao thức quản khóa liên kết an toàn Internet
Internet Security Association and Key Management Protocol (ISAKMP)
hãng đảm bảo an toàn
security firm
hành lang an toàn
security corridor
hệ số an toàn
security factor
hệ thống an toàn
security system
hệ thống kiểu hàng rào an toàn
security fence type system
Hiệp hội an toàn máy tính Quốc gia
NCSA (NationalComputer Security Association)
hiệp hội an toàn quốc gia
National Security Association (NSA)
Hội đồng vấn Viễn thông An toàn quốc gia
National Security Telecommunications Advisory Committee (NSTAC)
khóa an toàn
security key lock
khóa lưu ý an toàn
SAK (SecurityAttention Key)
khối quản các tài khoản an toàn
Security Accounts Manager [Microsoft] (SAM)
Khuyến nghị H.235 của ITU về An toàn Mật hóa cho các đầu cuối đa phương tiện thuộc sêri H
Security And Encryption For H-Series Multimedia Terminals ITU Recommendation (H.235)
kiểm tra độ an toàn
security check
kiểm định an toàn
security audit
kiến trúc an toàn dữ liệu chung
Common Data Security Architecture (CDSA)
kính an toàn
security glass
lắp kính an toàn
security glazing
Lắp đặt thiết bị xử số liệu - Cán bộ an toàn thông tin tự động
Data Processing Installation - Automated Information Security Official (DPI-AISO)
lớp an toàn nhận thực đơn giản
Simple Authentification Security Layer (SASL)
nhận dạng an toàn
security identification
thông báo an toàn
security token
hình an toàn máy tính
computer security model
hình chính sách an toàn
security policy model
môi trường an toàn hở
open security environment
môi trường an toàn khép kín
closed security environment
môi trường an toàn kín
closed security environment
mức an toàn
security level
mức an toàn mặc định
default security level
nhân an toàn
security kernel
nhân an toàn
security label
nhãn an toàn
security label
nhãn an toàn hiện hành
current security label
nhãn an toàn hiện thời
current security label
nhãn an toàn thông điệp
message security labelling
nhân viên an toàn
security officer
nhóm chuyên gia về các thuật toán an toàn
Security Algorithms Group of Experts (SAGE)
nhóm nghiên cứu an toàn riêng
Private and Security Research Group (PSRG)
Nhóm vấn kỹ thuật an toàn (ETSI)
Security Techniques Advisory Group (ETSI) (STAG)
phần tử nhận dạng an toàn
Security identifier (SID)
quản sự cố, quản cấu hình, quản tài khoản, quản hiệu năng, quản an toàn
Fault management, Configuration management, Account management, Performance management, Security management (FCAP)
sản phẩm kiểm tra an toàn
Audit and Security Product (ACP)
số an toàn điện tử
Electronic Security Number (ESN)
số hiệu an toàn
security number
sự an toàn chương trình
program security
sự an toàn hệ thống
system security
sự an toàn mật
cryptographic security
sự an toàn mật ngữ
password security
sự an toàn máy tính
COMPUSEC (Computersecurity)
sự an toàn máy tính
computer security
sự an toàn menu
menu security
sự an toàn nguồn
resource security
sự an toàn phát xạ
emission security
sự an toàn quản trị
administrative security
sự an toàn tập tin
file security
sự an toàn tệp
file security
sự an toàn thông tin
information security
sự an toàn thủ tục
procedural security
sự an toàn trình đơn
menu security
sự an toàn truy cập nguồn
resource access security
sự an toàn truyền
transmission security
sự an toàn truyền thông
communications security (COMSEC)
sự an toàn vật
physical security
sự an toàn điện tử
electronic security
sự bảo trì an toàn
security maintenance
sự cố an toàn máy tính
computer security incident
sự phân loại an toàn
security classification
sự thoát an toàn
security exit
tấm chắn an toàn
security screen
tập tin an toàn nguồn
resource security file
thẻ an toàn
security token
theo dõi kiểm định an toàn
security audit trail
thiết bị an toàn sinh trắc
biometric security devices
tiêu chí đánh giá độ an toàn công nghệ thông tin
Information Technology Security Evaluation Criteria (ITSEC)
tính an toàn bảo hiểm hội
social security
tính an toàn công việc
job security
tính an toàn lệnh giao dịch
transaction command security
tính an toàn luồng thông tin
traffic flow security
tính an toàn máy tính
COMPUSEC (Computersecurity)
tính an toàn máy tính
computer security
tính an toàn tập tin
file security
ủy ban Kỹ thuật An toàn của ETSI
ETSI Security Technical Committee (SEC)
vùng an toàn
security zone
đặc điểm an toàn
security feature
độ an toàn
degree of security
đối tuợng thông tin an toàn
Security information object (SIO)

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

riskless
safe
bảo quản an toàn
safe custody
bảo quản an toàn
safekeeping (safe-keeping)
bảo đảm an toàn
see-safe
cảng an toàn
safe harbor
cảng an toàn
safe port
cảng an toàn tàu luôn luôn nổi
safe port and always afloat
chỗ đậu an toàn
safe berth
dịch vụ cất giữ an toàn
safe custody
sự cất giữ an toàn
safe custody
sự cất giữ an toàn, kho an toàn
safe custody
sự gởi giữ an toàn vào tủ sắt
safe deposit
sự gửi giữ an toàn vào tủ sắt
safe deposit
sự đầu an toàn
safe investment
sự đến nơi an toàn
safe arrival
sự đến nơi an toàn (của tàu , hàng hóa trên tàu...)
safe arrival
việc bảo quản an toàn
safekeeping (safe-keeping)
việc giữ an toàn
safekeeping (safe-keeping)
được coi như an toàn
generally recognized as safe
secure

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top