- Từ điển Việt - Anh
Ắcqui hiệu suất cao
Điện
Nghĩa chuyên ngành
high-performance battery
Xem thêm các từ khác
-
Ắcqui hình chuông
bell battery -
Ắcqui hộp
case battery -
Ắcqui kẽm
zinc battery -
Ắcqui kẽm /brom
zinc/bromine battery -
Ắcqui kẽm không khí
zinc-air storage battery -
Ắcqui khởi động
starter battery, starting battery -
Ắcqui không khí-kim loại
metal-air battery -
Ắcqui kích hoạt bằng khí
gas-activated battery -
Ắcqui kích hoạt bằng nước
water-activated battery -
Ắcqui lắp trong
internal battery -
Ắcqui lithi-clo
lithium-chlorine storage battery -
Ắcqui lithi-lưu huỳnh
lithium-sulfur battery -
Ắcqui nạp khô
dry charged battery -
Ắcqui natri/lưu huỳnh
sodium/sulfur battery -
Ắcqui nhiệt độ thấp
low-temperature battery -
Sự tích năng
energy storage, sự tích năng lượng ăcqui, battery energy storage -
Kỹ thuật ghép stato
stator lamination -
Kỹ thuật giảm nhiễu âm
noise reduction, giải thích vn : kỹ thuật dùng mạch lọc gia tăng độ khuếch đại tín hiệu âm tần , ở dải tần số cao trong... -
Kỹ thuật hàn điện trở
resistance welding, giải thích vn : kỹ thuật hàn áp lực , trong đó nhiệt làm nóng chảy kim loại được tạo ra bởi dòng điện... -
Kỹ thuật hàn nối điện trở
resistance projection welding, giải thích vn : một biến thế của kỹ thuật hàn điện trở trong đó dòng điện tập trung ở các...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.