- Từ điển Việt - Anh
Ống Geissler
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
Geissler tube
Xem thêm các từ khác
-
Ống ghen
clad, cladding -
Cần cẩu quay
revolving crane, slewing boom, slewing crane, slewing jib, swing crane -
Dòng hướng tới
forward current -
Dòng in
printing line, print line, dòng in phía dưới, lower print line, dòng in thấp xuống, lower print line -
Động kế
kinemeter -
Dòng kéo
pull current -
Ống ghép nối
connector, coupling sleeve -
Ống gia nhiệt
heat pipe, heating pipe, heating tunnel -
Ống giác
dry cup, hemospast, ventouse -
Ống giảm thanh
muffler (silencer), exhaust, exhaust muffler, muffler, silencer, silencer, muffler, khí thải đang rò rỉ từ ống giảm thanh ( pô ), the silence... -
Ống gió
air conduit, air conduit [flue], air duct, air flue, bellows, blast connection, blast line, blast pipe, nozzle, orifice, tuyere, wind tunnel, giải thích... -
Tàu
danh từ., tính từ., vessel, boast, bow, craft, drag, sea-boat, vehicle, boat, ship, buy, ship, boat, craft., stable., (cũ) chinese. -
Cần chắn lan dầu
jib boom, oil boom -
Cặn chảo
pan scale -
Cán chày
precision balance, punch carrier -
Cần chìa
holder-up, holding-up hammer, overarm, overhanging arm -
Cân chỉnh
calibration, alignment, calibration, justification, justification (vs), justify, căn chỉnh biên, boundary alignment, căn chỉnh nhãn, label alignment,... -
Dòng kép
dual-current, đầu máy dòng kép, dual-current locomotive -
Đóng kết
concurrence, bind, to bind (e.g. an address), coalescence, concrete, jelled, bê tông đông kết chậm, low-setting concrete, bê tông đông kết... -
Đông kết (vữa)
fasten
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.