- Từ điển Việt - Anh
Ống cao su
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
hose
rubber hose
rubber tube
rubber tubing
Xem thêm các từ khác
-
Ống cao su (ống dẫn nước)
rubber hose -
Ống cáp
cable conduit, cable duct, conduit, duct (cable duct), feed pipe, supply conduit, supply duct -
Ống cấp liệu
feed pipe, feeder pipe, feed-pipe -
Ống cặp mũi khoan
bit holder, drill chuck, drill holder -
Tập hợp số liệu
collection of data, data aggregate, data collection, data set -
Cái tra dầu mỡ
oiler -
Cải trang
Động từ: to dress in disguise, disguise, tên gián điệp cải trang làm phụ nữ để trốn, the spy dressed... -
Cai trị
Động từ: to rule, govern, chính quyền thực dân dùng quan lại phong kiến cai trị các tỉnh và các... -
Cái trống
drum, bowl, drum -
Cái trùm ở bên ngoài
exterior hood -
Dòng điện kích thích
exciting current, field current, magnetizing current -
Dòng điện kích từ
excitation current, field current, inrush current -
Dòng điện liên tục
continuous cycling, constant current -
Dòng điện mạ
galvanic current -
Dòng điện mạch động
pulsating current -
Dòng điện môi
dielectric circuit, dielectric current -
Ống cấp nhiệt
calandria tube, heating flue, heating pipe -
Ống cấp nửa cứng (thiết bị chữa cháy)
semirigid deliveri hose -
Ống cấp nước
water service pipe, water supply pipeline, water supply system -
Ống cấp nước bằng cao su
rubber delivery hose
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.