- Từ điển Việt - Anh
Ống co dãn
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
extension bent
Xem thêm các từ khác
-
Ống có dạng gai
spined tube -
Ống co để làm ống lót
shrink tunnel for sleeving -
Ống có dòng chảy
flow pipe -
Ống có đục lỗ
perforated pipe -
Ống co dùng cho hàn ống mềm
shrink tunnel for sleeve sealing -
Ống có gân
finned tube, gilled pipe, gilled tube, ribbed pipe -
Ống có gờ
finned tube, ribbed pipe -
Ống cổ hẹp
venturi tube -
Ống có khoan lỗ
perforated tube, prebored pipe -
Ống cơ khớp
adductor canal of hunter -
Ống có khớp lồng ống
spigot and socket joint pipes -
Calo gam
gram calorie -
Calo lớn
great calorie, kilocalorie, kilogram-calorie -
Calo nhỏ
small calorie -
Calo trung bình
mean depth, mean calorie -
Cam
Danh từ: orange, children's disease due to malnutrition, cam, xem máu cam, Động từ:... -
Cảm biến
cell, cellar cell, controller, inductor, sensing, cảm biến tải trọng, load cell, máy cảm biến tải trọng, load cell, bộ cảm biến... -
Dòng điện xoáy
eddy current, hãm bằng dòng điện xoáy, eddy-current brake, sự hãm dòng điện xoáy, eddy-current brake, tổn hao dòng điện xoáy, eddy-current... -
Dòng điện xoay chiều
alternating current, a.c. (alternating current), ac (alternating current), alternate current, alternate current-ac, alternating curly, alternating current... -
Dòng điện xung
surge current, impulse current
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.