- Từ điển Việt - Anh
Cam
|
Thông dụng
Danh từ
Orange
Children's disease due to malnutrition
Cam
- trục cam
- a cam-shaft
Xem máu cam
Động từ
To content oneself with, to resign oneself to
Cơ khí & công trình
Nghĩa chuyên ngành
cam dwell
Giải thích VN: Bề mặt của cam (bánh lệch tâm) giữa phần đóng và mở của tiết diện gia [[tốc.]]
Giải thích EN: The surface of a cam between the opening and closing acceleration sections.
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
hold
Y học
Nghĩa chuyên ngành
chin
mentum
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
claw bar
latch
lobe
tappet
bran
dumb
mute
silent discharge
disable
forbidden
forbinden
interlock
lock
sense
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bran
branny
offal
prohibit
prohibitive
pledging
Xem thêm các từ khác
-
Cảm biến
cell, cellar cell, controller, inductor, sensing, cảm biến tải trọng, load cell, máy cảm biến tải trọng, load cell, bộ cảm biến... -
Dòng điện xoáy
eddy current, hãm bằng dòng điện xoáy, eddy-current brake, sự hãm dòng điện xoáy, eddy-current brake, tổn hao dòng điện xoáy, eddy-current... -
Dòng điện xoay chiều
alternating current, a.c. (alternating current), ac (alternating current), alternate current, alternate current-ac, alternating curly, alternating current... -
Dòng điện xung
surge current, impulse current -
Dòng điều khiển
control current, control flow, control grid, control line, flow of control, dòng điều khiển bộ biên dịch, compiler control line -
Dòng đỉnh
peak current -
Đóng đinh
nail up., bolt, drive, drive in a nail, face nailing, nail, đóng ( đinh ), drive in, bản nối đóng đinh, nail plate (connector), bê tông đóng... -
Ống có mặt bích
flanged pipe -
Ống có mép bích
flanged pipe -
Ống cổ ngỗng
goose-neck, gooseneck pipe, neck, swan neck -
Ống co ngót nóng
heat-shrink tube -
Ống có nửa chiều dài
half length of pipe -
Ống có rãnh
slot pipe -
Ống có rãnh then
keywayed collar -
Ống có ren
screw pipe, screwed pipe -
Ống có sườn
fin tube -
Ống có sườn (tăng cứng)
ribbed pipe -
Ống có thớ tẩm bitum
bituminous fiber pipe -
Ống có thông hơi
vented pipe -
Ống có vỏ gợn sóng
corrugated pipe
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.