- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Ống nước
conduit, hydrant, plumbing, water conduit, water hose, water main, water pipe, water tube, water-pipe, đường ống nước, water conduit, phụ tùng... -
Ống nước đứng
standpipe, giải thích vn : Đường ống nước hoặc bể chứa thẳng đứng , được dùng để ngăn sóng cuộn lên và duy trì áp... -
Trạng thái giới hạn
limit state, limiting condition, limiting state, ultimate state, tiêu chuẩn trạng thái giới hạn, limit state criterion, trạng thái giới... -
Cần trục quay
slewing crane, slewing crane pillar, swing crane -
Cần trục tháp
column hoist, derrick crane, pillar crane -
Cần trục trên phao
derrick boast, floating crane, floating shears -
Đồng tráng
white copper, german silver, nickel silver, đồng trắng mạ điện, electroplated nickel silver (epns), đồng trắng mạ điện, epns (electroplatednickel... -
Dòng trễ (pha)
lagging current -
Dòng trên đa tạp
flows on manifolds -
Dòng trên tấm phẳng
flat-plate flow -
Dòng trích
bleeder current -
Dòng triều
tidal current, tidal flow, tidal stream, tideway, hiệu số tốc độ dòng triều, tidal current difference, atlat dòng triều, tidal stream atlas -
Ống nút
plug -
Ống penixylin
penicillin phial, penicillin vial -
Ống phản lực
jet pot -
Ống phân nhánh
forked pipe, manifold -
Ống phân phối
branching, delivery hose, delivery pipe, delivery side, delivery tube, distributor, header pipe, manifold, ống phân phối hở, open branching, ống... -
Trạng thái hoạt động
active (a-no), active state, operating status -
Cần trục xoay
rotating boom, slewing crane, swing crane, turnstile crane -
Cân tự động
automatic weight batcher, weigher, weightometer, automatic weighing machine, weighing controller
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.