- Từ điển Việt - Anh
Ống tương đương
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
equivalent pipe
Xem thêm các từ khác
-
Ống tuýp
box spanner, line spanner, tubular nut driver or spinner -
Trang trại
farm, farmstead, grange, hacienda, farm, grange, bình ( được làm ) lạnh dùng cho trang trại, refrigerated farm tank, nhà kiểu trang trại,... -
Trang trí
Động từ, adorn, embellish, face brick, to decorate -
Căn phòng
compartment -
Căn phòng sạch sẽ
clean room -
Cần phun mù
spray boom -
Cần quay
hard crank, swinging arm, swivel arm -
Dòng phản kháng
idle current, quadrature current, reactive current, wattless current -
Đồng phẳng
uniplanar, coplanar, các lực không đồng phẳng, non-coplanar forces, các lực đồng phẳng, coplanar forces, cát sét đồng phẳng, coplanar... -
Đống phế liệu kim loại
scrap bundle -
Dòng phía dưới đáy
bottom line -
Ống vách
guide, pipe casing, pipe liner, shell, well casing, sự hạ ống vách, well casing sinking -
Ống vải bố
canvas hose -
Ống vải lót cao su
rubber-lined canvas hose -
Ống vào
inlet connection, inlet pipe, intake pipe -
Ống venturi
venturine, tube), venturi conduit, venturi conduit (pipe, venturi or venturi, venturi pipe, venturi tube, giải thích vn : là các khe dẫn khí nhỏ... -
Ống vi âm đeo cổ
microphone mouthpiece -
Ống vi âm phát
transmitter mouth piece -
Cần sang số
gear shift lever knob, gearshift lever, reversing lever, shift (er) fork, khớp cầu cần sang số, gearshift lever fulcrum ball -
Cán siết
clamping handle, clamping handle, drive handle, drive tool, driver, tommy bar, cần siết mềm, flexible (drive) handle, cần siết nụ, nut driver...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.