- Từ điển Việt - Anh
Ống thông hơi
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
air duct
air pipe
air-channel
airduct
breather
breather pipe
stack
trunk
uptake
Giải thích VN: Một đường ống được dùng để chuyển khí thải từ một nồi hơi tới một ống [[khói.]]
Giải thích EN: A pipe that is used to convey exhaust gases from a boiler to a smokestack.
vent
vent pipe
vent stack
ventilating trunk
Xem thêm các từ khác
-
Cánh ngầm
hydrofoil, sight vane -
Cảnh nghịch đảo
reverse-slope -
Cảnh nhìn từ cao
airview -
Cảnh nhìn từ trên xuống
bird-eye view -
Cánh nhỏ
gill, twig -
Cánh nhô ra
overhanging side -
Cánh nối
male-male connection -
Đơteri
deuterium (d), deuterium, phản ứng đơteri có xúc tác, catalised deuterium reaction, đánh dấu bằng đơteri, deuterium labeled, đèn phóng... -
Đơteron
deuteron -
Ống thông hơi lò
port uptake -
Ống thông khí
air channel, air duck, air funnel, airduct, vent flue, vent pipe, vent stack -
Ống thu
test tube, test specimen or test piece, collecting agent, collector, header pipe, intake pipe -
Ống thử cỡ
sizing tester -
Trao đổi
Động từ, roll out, swap, interactive, interchangeable, removable, to change, to convert, to exchange, to renew, to replace, to switch, to switch over,... -
Cánh phía trong
inner fin, inside [internal] fin, inside fin, internal fin -
Cảnh quan antropogen
anthropogenic landscape -
Cảnh quan địa lý
geographical landscape -
Cảnh quan đô thị
urban landscape -
Cảnh quan đô thị hóa
urbanized landscape
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.