- Từ điển Việt - Anh
Ổ nối (cái)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bearing
Xem thêm các từ khác
-
Ổ nối cần bơm
sucker rod joint -
Ổ nối cho một chân
pup jack -
Ở nội địa
inland -
Tầng mặt
face coat, surface layer, surfacing (n) -
Tầng một
american basement, ground floor, ground storey, ground story, diện tích tầng một, ground floor area, mặt bằng tầng một, ground floor plan -
Tầng ngầm
basement, buried storey, cellar, móng không có tầng ngầm, foundation with out basement, tầng ngầm thứ hai, sub-basement -
Cái cuốc chim
mattock -
Cái cuốc than đá
coal picker -
Cái dầm
girder -
Cái đánh dấu
marker -
Cái đánh lửa
ignition key -
Cái dao động
oscillator, vibrator, cái dao động thẳng, linear oscillator -
Cái dao động đơn
simple oscillation -
Đồng chủng
generic, sự báo động chung, generic alert -
Dòng chương trình
program line -
Đồng cỏ
acre, feeding, grassland, grazing, grazing land, meadow, pasture, prairie, steppe, cage motor, rotor, winding, driver, driving engine, driving machine,... -
Ở phía bờ
waterside -
Ở phía sau
backward, rear, tail, rơmoóc trút hàng ở phía sau, rear dump trailer, sự lắp ở phía sau, rear mounting, thùng xe lật ở phía sau, rear... -
Ổ phích cắm
plug-in unit, plug receptacle -
Ô phố
city block, panel, quarter, ward
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.