- Từ điển Việt - Anh
Đồng cỏ
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
acre
feeding
grassland
grazing
grazing land
meadow
pasture
prairie
steppe
cage motor, rotor, winding
driver
driving engine
driving machine
engine
- bánh đà động cơ
- engine flywheel
- bệ đỡ động cơ
- bearer-plates of engine
- bệ động cơ
- engine pedestal
- bệ động cơ
- engine seating
- bộ giảm âm động cơ
- engine muffler
- bộ giảm âm động cơ
- engine silencer
- bộ khởi động động cơ
- engine starter
- bộ tiêu âm động cơ
- engine muffler
- bộ tiêu âm động cơ
- engine silencer
- bộ điều tốc của động cơ
- engine speed governor
- buồng động cơ
- engine room
- buồng đốt của động cơ
- engine combustion chamber
- các thông số động cơ
- engine parameters
- cảm biến nhiệt động cơ
- engine temperature sensor
- cảm biến tốc độ động cơ
- engine speed sensor
- cấu trúc lắp ghép động cơ
- engine mount-and-thrust structure
- chạy động cơ đến hết công suất
- run an engine to its full capacity
- chạy động cơ đến hết công suất
- work an engine to its full capacity
- chu trình động cơ
- engine cycle
- chuông truyền lệnh khoang động cơ
- engine room telegraph
- công suất động cơ
- capacity of an engine
- công suất động cơ
- engine capacity
- công suất động cơ
- engine output
- cữ đóng động cơ
- engine shut-off stop
- cụm miệng phun động cơ
- engine nozzle cluster
- cuống vỏ bọc động cơ
- engine nacelle stub
- dầu làm trơn động cơ
- engine oil
- dầu động cơ
- engine oil
- dầu động cơ máy bay
- aircraft engine oil
- dầu động cơ nhiệt độ thấp
- subzero engine oil
- dầu động cơ tàu thủy
- marine engine oil
- dầu động cơ điezen
- diesel engine oil
- dung tích động cơ
- engine capacity
- dung tích động cơ
- engine size
- ê te khởi động động cơ
- ether for starting engine purposes
- giá chìa đỡ động cơ
- engine support
- giá chìa đỡ động cơ
- engine support lug
- giá lắp động cơ
- engine mountings
- giá tháo lắp động cơ
- engine stand
- giá thử động cơ
- engine test stand
- giá treo động cơ
- engine mount
- giá treo động cơ
- engine support
- giá treo động cơ
- engine support lug
- giá động cơ
- engine mount
- giắc nối chẩn đoán động cơ
- engine diagnostic connected
- hãm động cơ
- engine brake
- hãng chế tạo động cơ
- engine builder
- hệ nhiên liệu động cơ
- engine fuel system
- hệ thống làm mát động cơ
- engine cooling system
- hệ thống điều khiển động cơ
- engine management system (EMS)
- hộp điều khiển khởi động cơ
- engine starting control box
- hộp động cơ
- engine case
- khoang động cơ
- engine compartment
- khoang động cơ
- engine room
- khối động cơ
- engine block
- khởi động động cơ và chạy không tải 5 phút
- start the engine and allow it to idle for 5 minutes
- khung gá động cơ
- engine subframe
- khung giá động cơ
- engine mount
- khung đỡ động cơ
- engine frame
- khung động cơ
- engine frame
- khuỷu động cơ
- engine crank
- kiểm tra mực dầu động cơ
- an engine oil level check
- làm kẹt động cơ
- kill an engine
- loại động cơ V8 của Mỹ
- small block engine
- lưỡi lửa sau động cơ
- engine flame-out
- mã động cơ
- engine model code
- máy hai động cơ
- twin engine
- máy làm sạch động cơ khí
- gas engine scrubber
- máy rung có động cơ
- vibrator with built-in engine
- máy tính điều khiển động cơ
- engine control computer
- máy đào một động cơ
- single engine excavator
- mômen quay của động cơ
- engine torque
- mômen quay động cơ
- engine torque
- môđun điều khiển động cơ
- engine control module
- nắp động cơ
- engine bonnet
- nắp động cơ
- engine hood
- ngăn, khoang động cơ
- engine bay
- nhà sản xuất động cơ
- engine manufacturer
- nhiên liệu động cơ
- engine fuel
- nhiên liệu động cơ phản lực
- jet engine fuel
- nhóm động cơ
- engine-alternation unit
- nước làm mát động cơ
- engine coolant
- ô tô động cơ van bên cạnh
- side valve engine (svengine)
- ổ trục động cơ
- engine bearing
- ổ trục động cơ
- engine shaft bearing
- ổ đỡ động cơ
- bearer-plates of engine
- ống góp dẫn vào động cơ
- engine induction manifold
- phanh bằng động cơ
- engine braking
- phanh động cơ
- engine brake
- phục hồi động cơ
- rebuilt engine
- quạt động cơ
- engine fan
- sổ trực động cơ
- engine logbook
- sơn động cơ
- engine lacquer
- sự cải tiến động cơ
- engine modifications
- sự chạy thử động cơ
- engine run-up
- sự cố động cơ
- engine failure
- sự dừng của động cơ
- engine shutdown
- sự hỏng động cơ
- engine failure
- sự hư hỏng động cơ
- engine trouble
- sự hút động cơ (ápthấp)
- engine depression
- sự phun rửa động cơ
- engine jet wash
- sự tắt động cơ
- engine shut-down
- sự tắt động cơ khi bay
- engine shut-down in flight
- sự thử động cơ trên giá
- engine rig test
- sự tra dầu động cơ
- engine lubrication
- sư trục trặc động cơ
- engine trouble
- sự trục trặc động cơ
- engine trouble
- sự trục trặc động cơ,
- engine failure
- sự vận hành động cơ
- engine operation
- sự điều khiển góc động cơ
- engine angle command
- tấm bảo vệ động cơ
- engine under guard
- thân động cơ
- engine body
- thắng động cơ
- engine brake
- thợ máy động cơ
- engine mechanic
- tốc độ động cơ định mức
- nominal engine speed
- trang bị động cơ
- engine instruments
- trọng lượng động cơ
- weight of engine
- tuổi bền của động cơ
- engine life
- tỷ số nén của động cơ
- engine pressure ratio
- vải bọc động cơ
- engine hood
- van động cơ có cần đẩy
- pushrod engine valve
- vị trí đặt động cơ
- engine layout
- vít bắt giá động cơ
- engine support plug
- vỏ bọc động cơ
- engine nacelle
- vỏ bọc động cơ
- engine pod
- vỡ động cơ
- engine failure
- vòm yên đỡ động cơ
- engine support arch
- vượt tốc động cơ cực đại
- maximum engine overspeed
- đầm rung có động cơ
- vibrator with built-in engine
- đèn báo kiểm tra động cơ
- check engine warning light
- đèn báo mực dầu (nhớt) động cơ
- engine oil level warning light
- điều khiển động cơ bằng điện tử
- electronic engine control (EEC)
- đo công suất động cơ
- to test an engine on the brake
- đồ thị tính năng động cơ
- engine performance graph
- động cơ (bị) nóng lên
- hotted-up engine
- động cơ (dùng) dầu
- oil engine
- động cơ 12 xi lanh
- twelve cylinder engine
- động cơ 16 xú páp
- sixteen valve (16V) engine
- động cơ 2 kỳ
- two-stroke engine
- động cơ 2 thì
- two cycle engine (twostroke engine)
- động cơ 3 xi lanh
- three-cylinder engine
- động cơ 4 kỳ
- four stroke engine
- động cơ 4 trục cam
- quad-cam engine
- động cơ 4 van
- four-valve engine
- động cơ 6 xi lanh
- six cylinder engine
- động cơ ba xi lanh
- three cylinder engine
- động cơ bán diezen
- semi diesel engine
- động cơ bằng chất dẻo
- plastic engine
- động cơ bị ngộp xăng
- flooded engine
- động cơ Boltzmann
- Boltzmann engine
- động cơ bơm
- pumping engine
- động cơ bốn kỳ
- four-cycle engine
- động cơ bốn kỳ
- four-stroke engine
- động cơ bốn thì
- four cycle engine
- động có buồng mồi
- hot-air engine
- động cơ cacburatơ
- carburetor engine
- động cơ cacburatơ
- carburettor engine
- động cơ cao áp (chạy nhanh)
- high compression engine
- động cơ cao tốc
- high-speed engine
- động cơ Carnot
- Carnot engine
- động cơ chạy dầu (điêzen)
- oil engine
- động cơ chạy dầu nặng
- heavy-oil engine
- động cơ chạy ga
- gas engine
- động cơ chạy gas
- gas engine
- động cơ chạy hơi
- gas engine
- động cơ chạy khí thiên nhiên
- natural gas engine
- động cơ chạy xăng
- gasoline engine
- động cơ chạy xăng
- petrol engine
- động cơ chính
- main engine
- động cơ chính
- master engine
- động cơ chính (dẫn động tàu thủy)
- propulsion engine
- động cơ chính của tàu con thoi vũ trụ
- Space Shuttle Main Engine (SSME)
- động cơ chu trình Rankine
- Rankine cycle engine
- động cơ chữ U
- underfloor engine
- động cơ chữ U
- U-type engine
- động cơ chữ V
- V-engine
- động cơ chữ V phẳng
- flat twin engine
- động cơ chuyển động vĩnh cửu
- perpetual motion engine
- động cơ có 2 xi lanh
- flat twin engine
- động cơ có buồng mồi
- caloric engine
- động cơ có buồng đốt
- hot-bulb engine
- động cơ có buồng đốt
- semidiesel engine
- động cơ có buồng đốt trước
- pre-combustion chamber engine
- động cơ có hai cam
- twin cam engine
- động cơ có hai xi lanh
- two cylinder engine
- động cơ cơ hơi nước
- steam engine
- động cơ cỡ lớn
- heavy duty engine
- động cơ có pittông quay tròn
- rotary (piston) engine
- động cơ có pittông đối đỉnh
- opposed piston engine
- động cơ có súpap trên nắp máy
- overhead valve (OHV) engine
- động cơ có tiếng gõ
- ringing engine
- động cơ có trục khủy ngắn
- short block engine
- động cơ có trục khuỷu dài
- long block engine
- động cơ có van treo
- overhead valve engine
- động cơ có van đặt trên
- overhead valve engine
- động cơ có xupáp đặc
- l head engine
- động cơ có đầu cốp
- crosshead engine
- động cơ có đĩa lắc
- wobble plate engine
- động cơ cố định
- stationary engine
- động cơ có đường nạp nằm trên đường thải
- inlet over exhaust engine (IOEengine)
- động cơ cryo
- cryogenic engine
- động cơ cuốn
- wind engine
- động cơ dập tắt lửa
- fire engine
- động cơ dầu
- diesel engine
- động cơ dầu
- oil engine
- động cơ dầu hỏa
- kerosene engine
- động cơ dầu lửa
- petroleum oil engine
- động cơ dầu nặng
- oil engine
- động cơ dầu tốc độ cao
- high speed oil engine
- động cơ diesel
- diesel engine
- động cơ diesel phun gián tiếp (có buồng đốt trước)
- pre-combustion engine
- động cơ do nước làm lạnh
- water cooled engine
- động cơ dòng xung phản lực
- pulsating jet engine
- động cơ du xích
- vernier engine
- động cơ dùng cacbuaratơ
- carburetor engine
- động cơ dùng cacbuaratơ
- carburettor engine
- động cơ dùng dầu thô
- crude-oil engine
- động cơ dùng nhiên liệu
- gasoline engine
- động cơ dùng xăng
- gasoline engine
- động cơ dưới sàn
- underfloor engine
- động cơ ga
- gas engine
- động cơ ga
- gasoline engine
- động cơ ga
- petrol engine
- động cơ ga solin
- petrol engine
- động cơ gasolin
- gas engine
- động cơ gasolin
- gasoline engine
- động cơ gàu (xúc)
- bucket engine
- động cơ gazolin
- gasoline engine
- động cơ giảm nhiệt bằng nước
- water cooled engine
- động cơ giãn nở
- expansion engine
- động cơ giãn nở nhiều lần
- compound expansion engine
- động cơ giãn nở phức hợp
- compound expansion engine
- động cơ giãn đơn
- simple expansion engine
- động cơ giãn đơn
- single expansion engine
- động cơ hai kì
- two cycle engine
- động cơ hai kì
- two-stroke engine
- động cơ hai kỳ
- twin-stroke engine
- động cơ hai kỳ
- two-cycle engine
- động cơ hai kỳ
- two-stroke engine
- động cơ hai kỳ ba lỗ
- three-port two-stroke engine
- động cơ hai nhiên liệu
- dual fuel engine
- động cơ hai pittông
- double piston engine
- động cơ hai pittông
- twin-piston engine
- động cơ hai pittông
- U-cylinder engine
- động cơ hai thì
- two cycle engine
- động cơ hai thì
- two stroke engine
- động cơ hai thì
- two stroke engine or two cycle engine
- động cơ hai thì
- two-cycle engine
- động cơ hai trục quay
- twin spool engine
- động cơ hành trình ngắn
- over-square engine
- động cơ hành trình ngắn
- short strock engine
- động cơ hạt nhân
- nuclear engine
- động cơ hình sao
- radial engine
- động cơ hình V có 8 xi lanh (mỗi bên bốn)
- V-8 engine
- động cơ hỗ trợ
- assistant engine
- động cơ hơi nén
- air engine
- động cơ hơi nước
- steam engine
- động cơ hơi nước kép
- twin steam engine
- động cơ hợp kim
- all-alloy engine
- động cơ hướng tâm
- radial engine
- động cơ kéo
- drawing engine
- động cơ kéo
- traction engine
- động cơ kéo tàu
- hauling engine
- động cơ kép
- flat twin engine
- động cơ kép
- twin engine
- động cơ khí
- gas engine
- động cơ khí lạnh
- air cooled engine
- động cơ khí nén
- air engine
- động cơ khí nén
- air-engine
- động cơ khí nén
- compressed air engine
- động cơ khí nóng
- caloric engine
- động cơ khoan
- drilling engine
- động cơ khởi động
- engine starter
- động cơ khởi động
- starting engine
- động cơ không bù đắp
- non valve engine
- động cơ không giãn nở
- nonexpansion engine
- động cơ không khí nóng
- hot air engine
- động cơ không tăng áp
- naturally aspirated engine
- động cơ không tăng áp
- normally aspirated engine
- động cơ không tăng áp
- unsupercharged engine
- động cơ không van
- valveless engine
- động cơ không xú bắp
- non-valve engine
- động cơ không xupáp
- sleeve valve engine
- động cơ không xupáp
- valveless engine
- động cơ kiểu chữ V
- V-type engine
- động cơ kiểu chữ W
- W-type engine
- động cơ kiểu chữ x
- X-type engine
- động cơ kiểu F
- FF head engine
- động cơ kiểu giãn nở
- expansion engine
- động cơ kiểu một dòng
- uniflow engine
- động cơ kiểu nằm ngang
- horizontal engine
- động cơ kiểu pittông
- piston engine
- động cơ kiểu pittông
- reciprocating engine
- động cơ kiểu pittông hướng tâm
- radial piston type engine
- động cơ kiểu pittông ống
- trunk piston engine
- động cơ kiểu pittông quay
- rotary engine
- động cơ kiểu pittông tự do
- free piston engine
- động cơ kiểu qua lại
- reciprocating engine
- động cơ kiểu V
- V type engine
- động cơ kiểu van lồng
- sleeve valve engine
- động cơ kiểu đánh tia lửa
- spark ignition engine
- động cơ lai
- hybrid engine
- động cơ lắp phía sau
- rear engine
- động cơ lắp phía sau
- rear-mounted engine
- động cơ lắp phía trước
- front engine
- động cơ lắp phía trước
- front-mounted engine
- động cơ lắp thẳng đứng
- vertical engine
- động cơ Lauson
- Lauson engine
- động cơ lớn của Mỹ
- big-block engine
- động cơ máy khoan
- drilling engine
- động cơ máy nhỏ
- small gas engine
- đông cơ một xi lanh
- single cylinder engine
- động cơ một xi lanh
- one-cylinder engine
- động cơ một xi lanh
- single cylinder engine
- đồng cơ nằm ngang
- pancake engine
- động cơ nằm ngang
- pancake engine
- động cơ nằm ngang
- transverse engine
- động cơ năm xi lanh
- five-cylinder engine
- động cơ nâng
- engine hoist
- động cơ nâng
- hoisting engine
- động cơ nâng
- wind engine
- động cơ nâng chạy bằng điện
- electric hoisting engine
- động cơ năng lượng mặt trời
- solar engine
- động cơ nạp
- stratified charge engine
- động cơ nén cháy
- compression-ignition engine
- động cơ nhiên liệu lỏng
- liquid fuel engine
- động cơ nhiệt
- calorific engine
- động cơ nhiệt
- heat-engine
- động cơ nhiệt
- thermal engine
- động cơ nhiệt kép
- binary heat engine
- động cơ nhiệt phản lực
- thermal jet engine
- động cơ nhiệt thính
- acoustic heat engine
- động cơ nhiều chất đốt
- multiple fuel engine
- động cơ nhiều pitông
- multipiston engine
- động cơ nhiều xi lanh
- multicylinder engine
- động cơ nổ
- combustion engine
- động cơ nổ
- explosion engine
- động cơ nổ
- explosive combustion engine
- động cơ nổ
- internal combustion engine
- động cơ nở phức hợp
- multiple-expansion engine
- động cơ nửa điezen
- hot-bulb engine
- động cơ nửa điezen
- semi-diesel engine
- động cơ ở giữa
- center engine
- động cơ ở giữa
- centre engine
- động cơ ô tô
- automobile engine
- động cơ OHV
- OHV engine
- động cơ OHV
- overhead valve engine
- động cơ phản lực
- jet engine
- động cơ phản lực
- reaction engine
- động cơ phản lực cánh quạt
- fan jet engine
- động cơ phản lực dòng xung
- pulsating jet engine
- động cơ phản lực không khí
- air breathing engine
- động cơ phản lực nhiệt
- thermal jet engine
- động cơ phản lực tuabin
- turbojet engine
- động cơ phản lực tuabin
- turboprop engine
- động cơ phản lực xung động
- aero pulse (engine)
- động cơ phản lực-cánh quạt
- propjet engine
- động cơ phân luồng
- bypass engine
- động cơ phát khởi
- starting engine
- động cơ phía sau
- rear engine
- động cơ phụ
- auxiliary engine
- động cơ phụ
- booster (engine)
- động cơ phụ
- donkey engine
- động cơ phụ
- starting engine
- động cơ phun dầu
- injection engine
- động cơ phun trực tiếp
- direct injection engine
- động cơ phun xăng
- fuel-injected engine
- động cơ phun xăng
- fuel-injection engine
- động cơ phun xăng
- inject engine
- động cơ pittông
- piston engine
- động cơ pittông
- steam engine
- động cơ pittông kép
- double-piston engine
- động cơ pittông kép
- twin-piston engine
- động cơ pittông lắp đối
- opposed piston engine
- động cơ pittông ống
- trunk piston engine
- động cơ pittông quay
- rotary engine
- động cơ pittông quay
- rotary piston engine
- động cơ pittông quay
- rotating piston engine
- động cơ pittông tịnh tiến
- reciprocating engine
- động cơ pittông tự do
- free piston engine
- động cơ pittông đôi
- dual-piston engine
- động cơ plasma (tàu vũ trụ)
- plasma engine
- động cơ quạt
- fan engine
- động cơ quay
- rotary engine
- động cơ quay
- turning engine
- động cơ quay (động cơ wankel)
- rotary engine (wankelengine)
- động cơ quay nhanh
- high speed engine
- động cơ sáu xi lanh
- six cylinder engine
- động cơ stirling
- stirling engine
- động cơ suy diễn
- inference engine
- động cơ sv
- side valve engine
- động cơ tác dụng kép
- double acting engine
- động cơ tác dụng đơn
- single-acting engine
- động cơ tăng áp
- supercharged engine
- động cơ tàu cuốc
- dredging engine
- động cơ tên lửa
- rocket engine
- động cơ tên lửa hóa học
- chemical rocket engine
- động cơ thẳng hàng
- straight engine
- động cơ thời
- jack engine
- động cơ thủy lực
- hydraulic engine
- động cơ tiếp đôi
- tandem engine
- động cơ tìm kiếm
- search engine
- động cơ tịnh tiến
- piston engine
- động cơ tịnh tiến (động cơ pittông)
- reciprocating engine (pistonengine)
- động cơ tổ hợp
- composite engine
- động cơ tổ hợp
- compound engine
- động cơ tổ hợp
- hybrid engine
- động cơ tốc độ cao
- high-speed engine
- động cơ tốc độ chậm
- low-speed engine
- động cơ tới hạn
- critical engine
- động cơ treo
- floating engine
- động cơ trục cam phía trên
- overhead cam-shaft (ohc) engine
- động cơ trục nghiền
- rolling mill engine
- động cơ trục tuabin
- turboshaft engine
- động cơ tự động
- automotive engine
- động cơ tua bin khí
- gas turbine engine
- động cơ tuabin
- turbine engine
- động cơ tuabin khí
- gas turbine engine
- động cơ tuabin phản lực
- jet turbine engine
- động cơ van bên
- sv engine (sidevalve engine)
- động cơ vận hành nhanh
- high-speed engine
- động cơ van ống
- sleeve valve engine
- động cơ vận tốc thay đổi
- adjustable speed engine
- động cơ van trên
- overhead valve (ohv) engine
- động cơ van treo
- OHV engine
- động cơ wankel
- rotary (piston) engine
- động cơ wankel (píton tam giác)
- wankel engine
- động cơ wanker
- wankel engine
- động cơ warren
- warren engine
- động cơ xăng
- gas engine
- động cơ xăng
- gasoline engine
- động cơ xăng
- petrol engine
- động cơ xe ô tô
- automotive engine
- động cơ xi lanh
- four-cylinder engine
- động cơ xi lanh nằm ngang
- pancake engine or flat engine
- động cơ xi lanh nghiêng
- slanter engine
- động cơ đã cân bằng
- balanced engine
- động cơ đa nhiên liệu
- multifuel engine
- động cơ đã đại tu
- reconditioned engine or recon
- động cơ đánh lửa cưỡng bức
- spark ignition engine
- động cơ đặt dọc
- longitudinal engine
- động cơ đặt dưới sàn
- underfloor engine
- động cơ đặt dưới sàn
- U-type engine
- động cơ đặt giữa
- midship engine
- động cơ đặt giữa xe
- underfloor mid-engine
- động cơ đặt ngang
- horizontal engine
- động cơ đặt nghiêng
- inclined engine
- động cơ đặt nghiêng
- slant engine
- động cơ đặt nổi
- floating engine
- động cơ đặt phía sau
- rear engine
- động cơ đặt phía trước
- front engine
- động cơ đầu chữ F
- F-head engine
- động cơ đầu chữ L
- L-head engine
- động cơ đầu chữ T
- T-head engine
- động cơ đẩy
- propulsion engine
- động cơ đẩy chân vịt
- propulsion engine
- động cơ đẩy điện
- electric engine
- động cơ điện
- electric engine
- động cơ điện điezen
- diesel electric engine
- đông cơ điezen
- diesel, engine
- động cơ điezen
- compression-ignition engine
- động cơ điezen
- diesel engine
- động cơ điêzen
- diesel engine
- động cơ điêzen
- oil engine
- động cơ điêzen 2 kỳ
- two-storey diesel engine
- động cơ điezen 4 kỳ
- four-stroke Diesel engine
- động cơ điezen bầu nhiệt
- hot bulb engine
- động cơ điezen bầu nhiệt
- semi-diesel engine
- động cơ điezen cải tiến
- improved diesel engine
- động cơ điezen cho xe
- vehicle diesel engine
- động cơ điêzen có buồng khí
- air cell diesel engine
- động cơ điezen gián tiếp
- indirect injection diesel engine
- động cơ điezen thủy lực
- diesel hydraulic engine
- động cơ điezen tốc độ chậm
- low-speed diesel engine
- động cơ điezen vận hành chậm
- slow-running diesel engine
- động cơ điezen vận hành nhanh
- high-speed diesel engine
- động cơ đoạn nhiệt
- adiabatic engine
- động cơ đòn cân bằng
- beam engine
- động cơ đơn xi lanh
- one-cylinder engine
- động cơ đơn xi lanh
- single cylinder engine
- động cơ đóng cọc kiểu búa
- monkey driver engine
- động cơ đốt cháy ngoài
- engine external combustion
- động cơ đốt nghèo
- lean-burn engine
- động cơ đốt ngoài
- external combustion engine
- đông cơ đốt trong
- combustion engine
- động cơ đốt trong
- combustion engine
- động cơ đốt trong
- explosion engine
- động cơ đốt trong
- IC engine
- động cơ đốt trong
- internal combustion (IC) engine
- động cơ đốt trong
- internal combustion engine
- động cơ đốt trong
- internal-combustion engine
- đường cong công suất động cơ
- engine power curve
machine
- hệ (thống) kết đông cố định
- stationary freezing machine
- hệ thống kết đông cố định
- stationary freezer (freezingmachine
- máy (có) động cơ
- motor machine
- máy dẫn động cơ khí
- power machine
- máy dùng động cơ uốn thanh thép
- power bar bending machine
- máy kết đông cố định
- stationary freezer (freezingmachine
- máy kết đông cố định
- stationary freezing machine
- máy lạnh dùng động cơ điện
- motor-driven refrigerating machine
- máy lạnh đông cỡ nhỏ
- small-size freezing machine
- máy quay ghi dùng động cơ 3 pha
- point machine with three-phase motor
- động cơ phản lực
- jet machine
- động cơ đốt trong
- internal combustion machine
motor
Giải thích VN: Thiết bị biến đổi điện năng thành cơ [[năng.]]
- bàn dẫn động bằng động cơ
- motor driven table
- bánh răng nhỏ động cơ khởi động (động cơ)
- starter motor pinion
- bảo vệ động cơ
- motor protection
- benzen động cơ
- motor benzene
- bộ khởi động động cơ
- motor starter
- bộ khởi động động cơ
- starting motor
- bộ máy phát-động cơ
- motor generator
- bộ máy phát-động cơ
- motor generator set
- bơm có động cơ
- motor pump
- bơm ướt (bơm có chất lỏng đi qua phần động cơ)
- wet motor
- các loại động cơ điện một chiều
- motor (typeof DC)
- cái cắt mạch vận hành bởi động cơ đồng bộ
- time switch operate by a synchronous motor
- canô động cơ treo ngoài mạn
- outboard motor boat
- cầu trục kiểu 3 động cơ
- three-motor traveling bridge crane
- chỉ số ốc-tan động cơ
- motor octane number (MON)
- chỉ số octan (xăng) động cơ
- motor octane number
- chủ xe có động cơ
- motor vehicle owner
- cơ cấu điều khiển động cơ
- control of a motor
- công suất động cơ
- motor power rating
- công tơ-động cơ
- motor-meter
- dầm đùi gắn động cơ
- motor-in-head vibrator
- dẫn động bằng động cơ
- motor driven
- dầu nhớt động cơ
- motor oil
- dầu động cơ
- motor oil
- dầu động cơ nổ
- motor oil
- dầu động cơ van nặng
- multigraded motor oil
- dầu động cơ điện
- electric motor oil
- dãy động cơ
- motor line
- gàu điều khiển bằng động cơ điện
- electric motor driving bucket
- giá chuyển hình chữ A có động cơ
- carriage A containing the motor
- giá đỡ động cơ điện
- motor slide
- hãm động cơ
- motor brake
- hệ dẫn động bằng động cơ
- motor driven system
- hệ thống 2 động cơ
- two-motor system
- hệ thống bảo vệ nhiệt động cơ
- motor thermal protection (system)
- hệ thống một động cơ
- single motor system
- hiệu ứng động cơ
- motor effect
- mạch nhánh động cơ
- motor branch circuit
- máy (có) động cơ
- motor machine
- máy bơm có động cơ
- motor pump
- máy kéo gắn động cơ
- tractor supplied with a motor
- máy khởi động động cơ
- starter or cranking motor
- máy khởi động động cơ
- starting motor
- máy khởi động động cơ chính
- cranking motor or starter
- máy lạnh dùng động cơ điện
- motor-driven refrigerating machine
- máy phát hành động cơ
- starting motor
- máy phát động cơ
- motor generator
- máy quay ghi dùng động cơ 3 pha
- point machine with three-phase motor
- máy rung có động cơ
- motor vibrator
- máy trục nhiều động cơ
- multiple motor crane
- máy đếm có động cơ
- motor meter
- máy đo kiểu động cơ
- motor meter
- máy đổi điện động cơ
- motor converter
- năng lượng động cơ
- output of motor
- nhiên liệu động cơ
- motor fuel
- nhóm động cơ phát điện
- motor generator set
- nhớt động cơ
- motor oil
- ô tô động cơ khởi động
- starter motor
- phà chạy động cơ
- motor ferry
- pha loãng dầu động cơ
- dilution of motor oil
- phần ứng của động cơ
- motor armature
- phương pháp động cơ
- motor method
- quạt dẫn động bằng động cơ
- motor driven fan
- sự ghép động cơ
- motor connection
- sự kéo bằng nhiều động cơ
- multiple motor drive
- sự phản lực động cơ
- motor reaction
- sự rà động cơ
- limbering a motor
- sự rà động cơ
- limbering of a motor
- sức ngựa phân đoạn (động cơ)
- Fractional Horse Power (motor) (FHP)
- tải thực của động cơ
- true motor load
- tải động cơ máy nén
- compressor motor load
- tầng động cơ
- motor stage
- thiết bị động cơ ray
- rail motor unit
- thuyền chạy động cơ
- motor vessel
- tổ hợp máy nén-động cơ
- motor-compressor unit
- tổ hợp động cơ-máy phát
- motor generator
- tổ máy máy nén-động cơ
- motor-compressor unit
- tổ máy phát-động cơ
- motor-generator set
- tổ động cơ máy phát
- motor-generator set
- tổ động cơ phát lực
- motor generator set
- toa có động cơ
- motor truck
- toa có động cơ tuabin-điện
- turbo-electric motor coach
- toa có động cơ đơn
- motor bogie
- tời có động cơ
- motor winch
- trục động cơ
- motor shaft
- trung tâm điều khiển động cơ
- motor control center
- van điều khiển bằng động cơ
- motor operated valve
- van động cơ
- motor valve
- vỏ động cơ
- motor case
- vỏ động cơ
- motor shield
- đầm rung có động cơ
- motor vibrator
- đầu máy kiểu động cơ
- motor locomotive
- điều chỉnh bằng động cơ
- motor control
- động cơ (chạy) ga
- gas motor
- động cơ (đặc tính) song song cấp điện vào stato
- stator-fed shunt motor
- động cơ (điện) thuận nghịch
- reversible motor
- động cơ AC
- AC motor
- động cơ AC/DC
- ac/dc motor
- động cơ AC/DC
- universal motor
- động cơ ba pha
- three-phase motor
- động cơ ba pha lồng sóc
- three-phase squirrel cage motor
- động cơ biến tốc
- adjustable speed motor
- động cơ biến tốc
- change-speed motor
- động cơ biến tốc
- variable speed motor
- động cơ biến tốc điều chỉnh được
- adjustable varying speed motor
- động cơ biến tốc được
- variable-speed motor
- động cơ bọc kín
- canned motor
- động cơ bọc kín
- closed motor
- động cơ bọc kín
- enclosed motor
- động cơ bọc kín
- sealed motor
- động cơ bơm chìm
- submersible motor
- động cơ bốn cực
- four pole motor
- đông cơ bốn thì
- four stroke motor
- động cơ bốn xi lanh
- four cylinder motor
- động cơ bù pha
- compensated motor
- động cơ bù pha
- compound motor
- động cơ bù pha
- compound-wound motor
- động cơ bước
- step motor
- động cơ bước
- stepper motor
- động cơ bước
- stepping motor
- động cơ bước
- step-servo motor
- động cơ bước ba pha
- three-phase stepper motor
- động cơ bước cơ (học)
- mechanicalstepping motor
- động cơ bước dùng solenoit
- solenoid stepper motor
- động cơ bước từ
- magnetic stepping motor
- động cơ bước từ tính
- magnetic stepping motor
- động cơ bước từ tính
- stepper motor
- động cơ bước từ tính
- stepping motor
- động cơ bước từ tính
- step-servo motor
- động cơ bước từ trở biến thiên
- variable reluctance stepper motor
- động cơ bước.
- stepped motor
- động cơ cài sẵn
- built-in motor
- động cơ cảm biến
- driver motor
- động cơ cảm ứng
- induction motor
- động cơ cảm ứng
- repulsion-induction-motor
- động cơ cảm ứng ba pha
- three-phase induction motor
- động cơ cảm ứng bù pha
- compensated induction motor
- động cơ cảm ứng một pha
- single phase induction motor
- động cơ cảm ứng nhiều pha
- polyphase induction motor
- động cơ cảm ứng tuyến tính
- linear induction motor
- động cơ cảm ứng tuyến tính đơn
- SLIM (singlelinear induction motor)
- động cơ cảm ứng vành trượt
- slip ring induction motor
- động cơ cảm ứng đẩy
- induction-induction motor
- động cơ cảm ứng đẩy
- repulsion-induction motor
- động cơ cảm ứng đồng bộ
- synchronous induction motor
- động cơ cảm điện
- induction motor
- động cơ cần trục
- crane motor
- động cơ cần trục
- hoisting motor
- động cơ cần trục
- lifting motor
- động cơ cao áp
- high compression motor
- động cơ chảy (dao) nhanh
- traverse motor
- động cơ chạy dao ngang
- croo-feed motor
- động cơ chia thành phần
- segmented motor
- động cơ chính (dẫn động tàu thủy)
- propulsion motor
- động cơ chịu được nổ
- explosion-proof motor
- động cơ chống cháy
- flameproof motor
- động cơ chống nổ
- flameproof motor
- động cơ chữ x (của các tay máy)
- X-motor
- động cơ chủ động
- driver motor
- động cơ chuyển động thẳng
- linear motor
- động cơ có bích
- flange motor
- động cơ có cực che
- shaded pole motor
- động cơ cổ góp
- commutator motor
- động cơ có mômen lớn
- torque motor
- động cơ cỡ nhỏ
- fractional horsepower motor
- động cơ có thang đo
- vernier motor
- động cơ có tụ điện
- capacitor motor
- động cơ có vành góp
- commutator motor
- động cơ có vành trượt
- slip-ring motor
- động cơ có vòng lệch pha
- shaded pole motor
- động cơ con quay
- gyro spin motor
- động cơ công suất lớn
- large power motor
- động cơ công suất nhỏ
- fractional horsepower motor
- động cơ công suất nhỏ
- light power motor
- động cơ công suất nhỏ
- miniature motor
- động cơ của hệ thống
- system motor
- động cơ của tên lửa đẩy dùng nhiên liệu rắn
- Booster Solid Rocker Motor (BSRM)
- động cơ cực bị chắn
- shaded pole motor
- động cơ cực từ xẻ rãnh
- shaded pole motor
- động cơ dẫn tiến
- feed motor
- động cơ dẫn động
- drive motor
- động cơ dẫn động
- driving motor
- động cơ dẫn động (động cơ chính)
- drive motor, a direct current motor
- động cơ dạng ống
- tubular motor
- động cơ dầu (hỏa)
- oil motor
- động cơ dòng xoay chiều
- AC motor
- động cơ dùng tụ điện
- capacitor motor
- động cơ ga
- gas motor
- động cơ ga
- gasoline motor
- động cơ ga
- petrol motor
- động cơ ga solin
- petrol motor
- động cơ gắn ngoài (tàu)
- outboard motor
- động cơ gasolin
- gas motor
- động cơ gasolin
- gasoline motor
- động cơ gió
- wind motor
- động cơ góp điện
- commutator motor
- động cơ góp điện DC
- commutator dc motor
- động cơ hai cực
- two-pole motor
- động cơ hai pha
- two-phase motor
- động cơ hai thì
- two stroke motor
- động cơ hai xi lanh dẹt
- flat twin motor
- động cơ hãm
- brake motor
- động cơ hãm
- torque motor
- động cơ hàn kín
- canned motor
- động cơ hàn kín
- closed motor
- động cơ hàn kín
- enclosed motor
- động cơ hàn kín
- sealed motor
- động cơ hiệu suất cao
- high efficiency motor
- động cơ hiệu suất cao
- higher efficiency motor
- động cơ hình bánh kếp
- pancake motor
- động cơ hình rẽ quạt
- fan-type motor
- động cơ hình sao
- fan-type motor
- động cơ kéo
- traction motor
- động cơ kéo tàu
- traction motor
- động cơ kép
- compound wound motor
- động cơ kép
- tandem motor
- động cơ khai hỏa
- igniter motor
- động cơ khí nén
- air motor
- động cơ khí nén
- compressed air motor
- động cơ khí nóng
- hot-air motor
- động cơ khởi điểm cận điểm
- Perigee Kick Motor (PKM)
- động cơ khởi động
- starter motor
- động cơ khởi động
- starting motor
- động cơ khởi động bằng tụ điện
- permanent split capacitor motor
- động cơ khởi động bằng điện
- electric starting motor
- động cơ khởi động tự động
- automatic starting motor
- động cơ khởi động Viễn điểm
- Apogee Boost Motor (ABM)
- động cơ khởi động-chạy dùng tụ
- capacitor start-run motor
- động cơ không thuận nghịch
- nonreversible motor
- động cơ không trễ pha
- no-lag motor
- động cơ không đồng bộ
- asynchronous motor
- động cơ không đồng bộ
- induction motor
- động cơ không được bù
- noncompensated motor
- động cơ kích từ hỗn hợp
- compound (wound) motor
- động cơ kích từ nối tiếp
- series (wound) motor
- động cơ kiểu trễ
- hysteresis motor
- động cơ kiểu đứng
- vertical shaft motor
- động có lắp trong
- built-in motor
- động cơ liền máy
- built-in motor
- động cơ lồng sóc
- cage motor
- động cơ lồng sóc
- squirrel cage motor
- động cơ lồng sóc kép
- double cage motor
- động cơ lồng sóc kép
- double-squirrel cage motor
- động cơ mắc mạch rẽ
- shunt motor
- động cơ mắc sun
- shunt motor
- động cơ máy nén
- compressor motor
- động cơ máy nén khí
- compressor motor
- động cơ máy nén được làm bằng hơi hút (gas hút)
- suction gas-cooled motor compressor
- động cơ máy phát
- motor generator
- động cơ mômen
- torque motor
- động cơ mômen (lớn)
- torque motor
- động cơ mômen quay
- torque motor
- động cơ một hàng xi lanh
- in-line motor
- động cơ một pha
- single-phase motor
- động cơ nâng
- hoist motor
- động cơ nâng
- hoisting motor
- động cơ nâng
- lift motor
- động cơ nâng
- lifting motor
- động cơ nhiều pha
- polyphase motor
- động cơ nhiều tốc độ
- multispeed motor
- động cơ nổ
- explosion motor
- động cơ No-Lag
- No-Lag motor
- động cơ nối mặt bích
- overhung motor
- động cơ nối tiếp
- series motor
- động cơ nối tiếp
- series-wound motor
- động cơ nửa bọc
- semienclosed motor
- động cơ nửa kín
- semienclosed motor
- động cơ Permasyn
- Permasyn motor
- động cơ pha chẻ
- split phase motor
- động cơ phản lực
- reaction motor
- động cơ phát động
- cranking motor
- động cơ phát động
- starter motor
- động cơ phát động
- starting motor
- động cơ phòng nổ
- flameproof motor
- động cơ phóng thoát
- launch escape motor
- động cơ phonic (loại động cơ đồng bộ nhỏ)
- phonic motor
- động cơ phụ
- auxiliary motor
- động cơ phụ
- pony motor
- động cơ PSC
- capacitor start-run motor
- động cơ PSC
- permanent-split capacitor motor
- động cơ PSC
- PSC motor
- động cơ quấn dây
- wound motor
- động cơ quấn song song
- shunt-wound motor
- động cơ quạt
- fan motor
- động cơ quạt gió
- blower motor
- động cơ quạt gió
- blowing air motor
- động cơ quay
- rotary motor
- động cơ quay
- rotation motor
- động cơ quay (nhanh) cần trục
- slewing motor
- động cơ quay bánh đà
- barring motor
- động cơ quét (ăng ten)
- slewing motor
- động cơ rôto dây quấn
- wound-rotor motor
- động cơ rôto ngoài
- external rotor motor
- động cơ rôto quấn dây
- wound-rotor motor
- động cơ rôto quấn dây pha
- phase-wound rotor motor
- động cơ sai bộ
- asynchronous motor
- động cơ Schrage
- Schrage motor
- động cơ sensyn
- selsyn motor
- động cơ sensyn
- synchro motor
- động cơ sóng chạy
- traveling wave motor
- động cơ sóng chạy
- travelling wave motor
- động cơ song song
- shunt motor
- động cơ song song
- shunt-wound motor
- động cơ song song nuôi stato
- stator-fed shunt motor
- động cơ stato quấn dây
- wound-stator motor
- động cơ stato-rôto-bộ khởi động
- stator-rotor-stator motor
- động cơ tách
- separation motor
- động cơ tách pha
- split-phase motor
- động cơ tăng lực
- servo motor
- động cơ tên lửa
- rocket motor
- động cơ thay đổi cực
- pole-change motor
- động cơ thông dụng
- general purpose motor
- động cơ thuận nghịch
- reversible motor
- động cơ thủy lực
- hydraulic motor
- động cơ thủy lực
- water motor
- động cơ tích hợp
- integrating motor
- động cơ tích năng
- charging motor
- động cơ tiếp đôi
- tandem motor
- động cơ tiểu hình
- miniature motor
- động cơ tốc độ cao
- high-speed motor
- động cơ tốc độ không đổi
- constant speed motor
- động cơ tốc độ ngược
- inverse-speed motor
- động cơ tốc độ thay đổi
- variable speed motor
- động cơ tời
- hoisting motor
- động cơ tời
- lift motor
- động cơ tổng hợp
- compound wound motor
- động cơ treo ngoài mạn
- outboard motor
- động cơ treo trên khung giá chuyển
- motor mounted on the bogie frame
- động cơ trợ động
- pony motor
- động cơ trợ động bước
- magnetic stepping motor
- động cơ trợ động bước
- stepper motor
- động cơ trợ động bước
- stepping motor
- động cơ trợ động bước
- step-servo motor
- động cơ trung tốc
- intermediate-speed motor
- động cơ trường chạy
- traveling field motor
- động cơ truyền động
- drive motor
- động cơ tụ kép
- dual capacitor motor
- động cơ tụ khởi động-chạy
- capacitor start-run motor
- động cơ tụ khởi động-chạy
- PSC motor
- động cơ tự kích thích
- self-excited motor
- động cơ tụ tách thường xuyên
- permanent-split capacitor motor
- động cơ tụ tách vĩnh viễn
- capacitor start-run motor
- động cơ tụ tách vĩnh viễn
- permanent-split capacitor motor
- động cơ từ trễ
- hysteresis motor
- động cơ từ trở
- reluctance motor
- động cơ từ trở biến thiên
- variable reluctance motor
- động cơ tụ điện
- capacitor motor
- động cơ tuyến tính
- linear motor
- động cơ tuyến tính kiểu sơ cấp đơn
- single primary type linear motor
- động cơ tuyến tính thông lượng ngang
- transverse flux linear motor
- động cơ vận hành (thiết bị fax)
- run motor
- động cơ vạn năng
- ac/dc motor
- động cơ vạn năng
- universal motor
- động cơ vành trượt
- slip ring motor
- động cơ vi sai
- differential motor
- động cơ vi sai đồng bộ
- synchro differential motor
- động cơ vòng trượt
- slip ring motor
- động cơ vòng trượt
- wound-rotor motor
- động cơ xăng
- gas motor
- động cơ xăng
- gasoline motor
- động cơ xăng
- petrol motor
- động cơ xe tời cần trục
- crab traversing motor
- động cơ xe điện
- traction motor
- động cơ xoay chiều
- alternating current motor
- động cơ đa năng
- universal motor
- động cơ đa năng (chạy được cả hai loại điện)
- universal motor
- động cơ đảo chiều
- reversing motor
- động cơ đảo chiều (được)
- bidirectional motor
- động cơ đảo chiều (được)
- reversible motor
- động cơ đảo chiều được
- reversible motor
- động cơ đặt trên nền
- floor (mounted) motor
- động cơ đẩy
- propulsion motor
- động cơ đẩy
- repulsion motor
- động cơ đẩy chân vịt
- propulsion motor
- động cơ đẩy tải cực điểm
- apogee (boost) motor
- động cơ đẩy tàu vũ trụ (vệ tinh)
- spacecraft boost motor
- động cơ điện
- electric motor
- động cơ điện (không đồng bộ) có vành trượt
- slip-ring motor
- động cơ điện áp cao
- high-voltage motor
- động cơ điện kéo đồng bộ
- synchronous traction motor
- động cơ điện kín
- hermetic electric motor
- động cơ điện liền (máy)
- integrated motor
- động cơ điện một chiều
- direct current motor
- động cơ điện một chiều kích thích hỗn hợp
- direct-current motor with mixed (compound) excitation
- động cơ điện tần số cao
- high-frequency electric motor
- động cơ điện tốc độ thấp
- low-speed electric motor
- động cơ điện tuyến tính
- linear electric motor
- động cơ điện xoay chiều
- alternating-current motor
- động cơ điều chỉnh (dòng điện)
- pilot motor
- động cơ điều khiển
- driving motor
- động cơ điều khiển
- vernier motor
- động cơ điều tốc
- adjustable-speed motor
- động cơ điều tốc
- varying-speed motor
- động cơ điêzen
- diesel motor
- động cơ định thời
- clock motor
- động cơ định thời
- timing motor
- động cơ đổi chiều
- alternating current motor
- động cơ đổi chiều
- reversing motor
- động cơ đơn bộ
- unit motor
- động cơ đồng bộ
- synchronous motor
- động cơ đồng bộ ba pha
- three-phase synchronous motor
- động cơ đồng bộ lồng sóc
- cage synchronous motor
- động cơ đồng bộ nhiều pha
- polyphase synchronous motor
- động cơ đồng bộ tuyến tính
- linear synchronous motor
- động cơ đồng hồ
- clock motor
- động cơ đồng hồ
- timing motor
- động cơ đốt trong
- combustion motor
- động cơ đốt trong
- explosion motor
- động cơ đốt trong
- explosive motor
- động cơ đưa vào cực điểm
- perigee kick motor
- động cơ được kích từ riêng
- separate excitated motor
- động cơ đường chạy
- travelling field motor
- động cơ-máy phát
- motor-generator
- đường nguồn của động cơ
- motor line
motordriven
mover
power machine
power unit
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
feed
run
Xem thêm các từ khác
-
Ở phía bờ
waterside -
Ở phía sau
backward, rear, tail, rơmoóc trút hàng ở phía sau, rear dump trailer, sự lắp ở phía sau, rear mounting, thùng xe lật ở phía sau, rear... -
Ổ phích cắm
plug-in unit, plug receptacle -
Ô phố
city block, panel, quarter, ward -
Ở phương đông
oriental -
Ở phương nam
meridional -
Ổ quạ
crow's nest -
Ổ quặng
chambered deposit, kidney, nest of ore, ore bunch, ore pocket -
Cái dao động tuyến tính
linear oscillation -
Cài đặt
installation (vs), all-up weight, implement, implementation, mount, setup (vs), giải thích vn : cài đặt chương trình phần mềm . -
Động cơ 6 xi lanh
six cylinder engine -
Động cơ AC
ac motor -
Động cơ biến tốc
adjustable speed motor, change-speed motor, variable speed motor -
Động cơ bọc kín
canned motor, closed motor, enclosed motor, sealed motor -
Ổ quay (thiết bị chất dẻo)
rotary bearing -
Ở rìa
distal -
Ổ Sellers
self-aligning bearing, swivel bearing, swivel plummer block -
Ở sông
fluviatile, fluvial -
Ổ tách rời được
separable bearing -
Ô thanh chắn
boom
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.