- Từ điển Việt - Anh
Bánh răng mặt đầu (bộ vi sai)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ring gear
Xem thêm các từ khác
-
Bánh răng mặt trời
centre gear, sun gear or sun wheel, sun wheel -
Bánh răng mẫu
gear master -
Bánh răng nghiêng
helical gear, screw wheel, spiral wheel, stem-pinion, worm gear, worm wheel, truyền động bánh răng nghiêng, helical gear drive, bánh răng nghiêng... -
Bánh răng nón
bevel gear, bevel wheel, conical gear, miter wheel, mitre wheel, bánh răng nón răng cong, spiral bevel gear -
Dao động tự kích thích
self-excited vibration, self-excited vibrations, self-induced vibrations -
Dao động tuần hoàn
cyclic variation, periodic oscillation, periodic oscillations -
Dao động tuyến tính
linear vibrations, linear oscillation -
Dao động uốn
flexural vibration, bending vibration -
Dao động xoắn
torsion oscillation, torsional vibration, bộ giảm dao động xoắn, torsional vibration damper -
Đạo đức
danh từ, moral, morality, ethics, morals, morality -
Dao dưới (máy cắt)
bed knife -
Màng lỏng
fluid film, liquid film -
Máng lót
liner, máng lót có vai, flanged liner, máng lót ổ trục, bearing liner, máng lót rắn, solid liner -
Mạng lưới
danh từ., grating, grid, grid system, lattice, latticed, lay-out, mains, mesh, meshed network, net, netting, network, rete, web, network., bộ biến... -
Mạng lưới (thoát nước) hình quạt
fan lay-out of sewers -
Thiết bị giảm chấn
amortisseur, amortissue, damping device, fender, vibration isolator mounting -
Thiết bị giảm công suất
capacity reducer, capacity reducer [reducing apparatus], capacity reducing apparatus -
Thiết bị giảm rung
absorber, snubber, vibration absorber, vibration damper -
Thiết bị giám sát
monitor unit, monitoring device, supervisory equipment -
Thiết bị giảm tốc
deceleration device, reducer, speed reducer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.