Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bên trong

Mục lục

Thông dụng

Interior
Within, inside

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

built-in
indoor
hệ (thống) cấp nước bên trong vùng
zonal indoor water-supply system
sự cách điện bên trong
indoor insulation
sự mắc mạch bên trong
indoor wiring
sự đi dây bên trong
indoor wiring
inner
inside
áp suất bên trong
inside pressure
bề mặt bên trong
inside [inner
bề mặt bên trong
inside area
bề mặt bên trong
inside surface
bộ cắt bên trong ống
inside pipe cutter
cánh bên trong
inside [internal] fin
cánh bên trong
inside fin
cáp bên trong
inside cable
cửa bên trong
inside door
cường độ áp lực bên trong
inside surface strength
diện tích bên trong
inside area
hệ số tỏa nhiệt () bên trong
inside surface heat transfer coefficient
không khí bên trong
inside air
kích thước bên trong
inside dimension
lớp lót bên trong
inside lining
lớp ốp bên trong
inside cover
nhiệt độ bên trong
inside temperature
ống cánh bên trong
inside-finned tube
ống cánh bên trong
inside-finned pipe
ôxi hóa pha hơi bên trong
inside vapor phase oxidation
ôxi hóa pha hơi bên trong
inside vapour phase oxidation
sơn bên trong
inside painting
sự lắp kính (từ) bên trong
glazing from inside
độ ẩm tương đối bên trong (nhà)
inside (room) relative humidity
đường kính bên trong của mũi khoan
inside gauge
đường viền ngang bên trong
Inside Horizontal Border
interior
gạch men ốp tường bên trong
glazed interior tile
hệ thống chỉ bên trong
interior plubing system
hệ thống chỉ bên trong
interior plumbing system
hệ thống thoát nước bên trong
interior water supply system
không gian bên trong
interior space
kích thước bên trong
interior dimension
kiểu dáng bên trong
interior style
kiểu đặc bên trong
solid interior style
lát ván bên trong
interior lining
lớp lót bên trong
interior lining
lớp phủ bên trong
interior coating
lớp sơn bên trong
interior coating
mức ồn bên trong xe
interior noise level
nhiệt độ bên trong
interior [internal] temperature
nhiệt độ bên trong
interior temperature
phần bên trong của sao
interior of the star
sự hoàn thiện bên trong
interior finishing
thiết bị bên trong
interior fittings
trang trí bên trong
interior decorating
trụ cầu bên trong
interior bridge support
ước số bên trong
interior divisor
internal
áp lực bên trong
internal pressure
áp lực hướng tâm bên trong
internal radial pressure
áp suất bên trong
internal pressure
bản ghi bên trong
internal record
bảng viết bên trong
internal trace table
bảo vệ đường truyền bên trong cấp thấp hơn
Internal Lower Order Path Protection (ILP)
bề mặt bên trong
inner [internal] surface
bề mặt bên trong
internal area
bề mặt bên trong
internal surface
bề mặt bên trong
internal] area
bề mặt làm lạnh bên trong
internal cooling surface
biến dạng bên trong
internal strain
bộ ghi bên trong
internal writer
bộ nối tập tin bên trong
internal file connector
bộ đọc bên trong
internal reader
các vết nứt bên trong
internal crack
cân bằng áp suất bên trong
internal pressure equalization
cánh bên trong
inside [internal] fin
cánh bên trong
internal fin
cấu trúc bên trong
internal structure
chạc nối hệ thống ống dẫn nước bên trong
group of standpipes of internal water-supply system
chấn động bên trong
internal vibration
chuyển vị bên trong
internal displacement
công suất nguồn nhiệt bên trong
internal heat source output
côngxon (bên trong) thân ống khói
internal brick corbel (supportinglining of chimney stack)
cường độ áp lực bên trong
internal pressure strength
hệ giằng bên trong
internal constraint
hệ số truyền bên trong
internal transmittance
hệ thống tệp bên trong
Internal File System (IFS)
kết cấu bên trong
internal structure
khoang đĩa bên trong
Internal Driver Bay (IDB)
khuếch tán bên trong
internal diffusion
kiến trúc bên trong
internal structure
kìm mở khe bên trong
internal circlip pliers
làm lạnh bên trong
internal cooling
lớp phủ bên trong
internal coating
lớp phủ bên trong
internal lacquering
lớp sơn bên trong
internal lacquering
lớp trát bên trong
internal plastering
lưu lượng bên trong
internal traffic
mật độ quang học bên trong
internal optical density
máy đầm rung bên trong
internal vibrator
hình bên trong
internal model
mối liên kết bên trong
internal constraint
năng lượng bên trong
internal energy
nguồn bên trong
internal source
nhiệt bên trong
internal heat
nhiệt trở bên trong
internal heat transfer resistance
nhiệt độ bên trong
interior [internal] temperature
nhiệt độ bên trong
internal temperature
nhiệt độ bên trong sản phẩm
produce internal temperature
nhiệt độ bên trong sản phẩm
product internal temperature
nội bộ, bên trong
Internal (INT)
ống dẫn ga bên trong
internal installation gas pipes
ôxi hóa bên trong
internal oxidation
phân vùng bên trong
internal zoning
phối hợp cung đoạn bên trong
Internal Section Adaptation (ISA)
sự biến dạng bên trong
internal strain
sự cháy bên trong
internal burning
sự co bên trong
internal shrinkage
sự hại bên trong
internal damage
sự kiện bên trong
internal event
sự làm lạnh bên trong
internal cooling
sự lắp kính bên trong
internal glazing
sự liên lạc bên trong tàu biển
internal communications on board ship
sự mắc mạch bên trong
internal wiring
sự nối kết bên trong
internal connection
sự nung nóng bên trong
internal heating
sự phân vùng bên trong
internal zonning
sự rửa xói bên trong
internal scour
sự thoát nước bên trong
internal drainage
sự tỏa nhiệt bên trong
internal heat leakage
sự trao đổi nhiệt bên trong
internal heat exchange
sự xâm thực bên trong
internal scour
sự đầm rung bên trong
internal vibration
sự đặt dây bên trong
internal wiring
sự đi dây bên trong
internal wiring
sự định thời bên trong
internal clocking
thắng siết bên trong
internal brake
thắng xiết bên trong
internal brake
thiết bị bên trong
internal installation
tín hiệu vào bên trong
internal input signal
tín hiệu đầu vào bên trong
internal input signal
tổ chức bên trong của lớp mạng
Internal Organization of the Network Layer (IONL)
trang bị bên trong
internal installation
trở kháng bên trong
internal impedance
ứng suất bên trong
internal stress
vết nứt bên trong
internal shake
đi dây bên trong
internal wiring (withina building)
điều kiện tương thích bên trong
internal compatibility condition
định nghĩa thư viện bên trong
internal library definition
đoạn chương trình bên trong
internal routine
đơn vị chương trình bên trong
internal program unit
intravitam
intrinsic
hàm bên trong
intrinsic function
năng lượng bên trong
intrinsic energy
nhiệt độ bên trong
intrinsic temperature
phông bên trong
intrinsic font
tính chất bên trong
intrinsic property

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

inside lag

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top