- Từ điển Việt - Anh
Dấu hiệu
|
Thông dụng
Danh từ.
Sign; symtom; token.
Badge; signal.
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
characteristic
criterion
- dấu hiệu Côsi
- cauchy's criterion
- dấu hiệu lépnhit
- leibnitz's criterion
- dấu hiệu mất ổn định
- criterion of buckling
- dấu hiệu ráp (về hội tụ của chuỗi số dương)
- raabe's criterion
- dấu hiệu vây trát (về hội tụ đều của chuỗi hàm số)
- welerstrass's criterion
- dấu hiệu đalămbe
- d'alembert 's criterion
- dấu hiệu Đirishơlê
- dirichlet's criterion
cue mark
denotation
feature
flag
indication
- dấu hiệu dầu
- oil indication
- dấu hiệu không chuyển giao bó dữ liệu
- Datagram Delivery Protocol (DDP) datagram non-delivery indication
- dấu hiệu lỗi thời
- obsoleting indication
- dấu hiệu mã hóa phần thân
- body part encryption indication
- dấu hiệu người nhận bcc
- blind copy recipient indication
- dấu hiệu người tạo
- originator indication
- dấu hiệu phân biệt
- sensitivity indication
- dấu hiệu tắc nghẽn rõ ràng
- explicit forward congestion indication
- dấu hiệu trả lời yêu cầu
- reply request indication
- dấu hiệu tràn
- overflow indication
- dấu hiệu đã chuyển đổi
- converted indication
mark
- bộ đọc dấu hiệu
- mark reader
- bộ đọc dấu hiệu
- mark sense device
- bộ đọc dấu hiệu quang
- optical mark reader
- cạc nhận biết dấu hiệu
- mark-sensing card
- cột nhận biết dấu hiệu
- mark-sensing column
- dấu hiệu cập nhật
- update mark
- dấu hiệu chập tiêu
- leading mark
- dấu hiệu chưa đăng ký
- unregistered mark
- dấu hiệu cơ sở
- reference mark
- dấu hiệu cung từ
- sector mark
- dấu hiệu cuối băng
- end-or-tape mark
- dấu hiệu dẫn hướng
- guiding mark
- dấu hiệu dịch vụ
- service mark
- dấu hiệu kết thúc
- end mark
- dấu hiệu kiểm tra
- control mark
- dấu hiệu kiểm tra
- reference mark
- dấu hiệu luồng lạch
- fairway mark
- dấu hiệu nhận dạng
- piece mark
- dấu hiệu nhập
- enter mark
- dấu hiệu nhóm
- GM (groupmark)
- dấu hiệu nhóm
- group mark
- dấu hiệu nổi tiếng
- well-known mark
- dấu hiệu phân biệt
- dot mark
- dấu hiệu tập tin
- file mark
- dấu hiệu thời gian
- timing mark
- dấu hiệu trường
- field mark
- dấu hiệu tương phản in
- print contrast mark
- dấu hiệu xung động
- percussion mark
- dụng cụ cảm biến dấu hiệu
- mark sense device
- hàng nhận biết dấu hiệu
- mark-sensing row
- mật độ dấu hiệu
- mark density
- nhận dạng dấu hiệu quang học
- OMR (opticalmark recognition)
- quang nhận dạng dấu hiệu
- optical mark recognition (OMR)
- quét dấu hiệu
- mark scanning
- sự cảm biến dấu hiệu
- mark reading
- sự cảm biến dấu hiệu
- mark scanning
- sự cảm biến dấu hiệu
- mark sensing
- sự nhận biết dấu hiệu
- mark sensing
- sự nhận biết dấu hiệu quang
- optical mark recognition (OMR)
- sự quét dấu hiệu
- mark reading
- sự quét dấu hiệu
- mark scanning
- sự quét dấu hiệu
- mark sensing
- sự đọc dấu hiệu
- mark reading
- sự đọc dấu hiệu
- mark scanning
- sự đọc dấu hiệu
- mark sensing
- sự đọc dấu hiệu quang
- optical mark reading
- sự đọc dấu hiệu quang
- optical mark reading (OMR)
- sự đọc dấu hiệu quang học
- OMR (opticalmark reading)
- sự đọc quét dấu hiệu
- mark scanning
- thiết bị đọc dấu hiệu quang
- OMR (opticalmark reader)
- thiết bị đọc dấu hiệu quang
- optical mark reader (OMR)
- tỷ số dấu hiệu
- mark space ratio
- tỷ số dấu hiệu-dấu cách
- mark space ratio
marker
reference mark
show
sign
- Cờ dấu hiệu/Cờ đồng bộ hóa
- Sign Flag/Synchronization Flag (SF)
- dấu hiệu an toàn
- fire safety sign
- dấu hiệu an toàn
- safety sign
- dấu hiệu áp suất âm
- negative pressure sign
- dấu hiệu băng cuộn
- bandage sign
- dấu hiệu bánh
- cogwheel sign
- dấu hiệu cấm
- prohibition sign
- dấu hiệu cấm
- prohibitory sign
- dấu hiệu cảnh báo
- warning sign
- dấu hiệu cảnh báo băng
- ice-warning sign
- dấu hiệu cảnh báo tai nạn
- accident advisory sign
- dấu hiệu cảnh báo tai nạn
- incident warning sign
- dấu hiệu cấp cứu
- emergency sign
- dấu hiệu chính
- cardinal sign
- dấu hiệu chủ quan
- subjective sign
- dấu hiệu chuẩn
- reference sign
- dấu hiệu cơ chùy trước
- anterior sign
- dấu hiệu cơ vòng mi
- orbicularis sign
- dấu hiệu cột sống
- spine sign
- dấu hiệu của mặt, dấu hiệu chvoste
- facial sign
- dấu hiệu dây thắt
- ligature sign
- dấu hiệu gọi
- call sign
- dấu hiệu gọi (vô tuyến)
- call sign
- dấu hiệu khách quan
- objective sign
- dấu hiệu kiến bò
- formication sign
- dấu hiệu nê-ông
- neon sign
- dấu hiệu ngăn cấm
- warning sign
- dấu hiệu ngăn ngừa
- warning sign
- dấu hiệu ngón chân cái
- toe sign
- dấu hiệu nhắc nhở tai nạn
- accident advisory sign
- dấu hiệu nhắc nhở xếp hàng
- queue warning sign
- dấu hiệu nhận biết đường
- road identification sign
- dấu hiệu phân
- dissociation sign
- dấu hiệu phụ
- accessory sign
- dấu hiệu sinh tồn
- vital sign
- dấu hiệu thai nghén
- sign of pregnancy
- dấu hiệu tiếng vang
- eho sign
- dấu hiệu tĩnh mạch
- vein sign
- dấu hiệu xòe hình quạt
- fan sign
- dấu hiệu đề phòng
- safety sign
- dấu hiệu điều khiển từ xa
- remote control sign
- dấu hiệu đổi bên
- contralateral sign
- dấu hiệu đường dây dọi
- plumb-line sign
signal
symbol
test
tick
token
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
indication
mark
sign
token
Xem thêm các từ khác
-
Dấu hiệu an toàn
safety sign, fire safety sign, safety mark -
Dấu hiệu áp suất âm
negative pressure sign -
Dấu hiệu cấm
prohibitory sign, prohibition sign -
Mặt phẳng giữa
median plane, middle plane, middle surface, mid-plane -
Mặt phẳng gốc
basal plane, datum plane, firm surface -
Mặt phẳng H
h-plane t junction, h-plane, chỗ uốn mặt phẳng h, h-plane bend, mặt phẳng h chính, principal h plane -
Mặt phẳng kinh tuyến
meridian lane, meridian plane -
Bền trước ánh sáng
stable to light -
Bền với ánh sáng
stable to light -
Bền vững
unshakeable, best before, enduring, fast, fixed, lasting, persistent, resistant, rigid, soundness, steady, bền vững như bức tường đồng, unshakeable... -
Bến xe
danh từ., halt, twine, stop, depot, car-park; parking place. -
Bến xe buýt
bus stop, bus terminal, motor bus terminal -
Bệnh
Danh từ: disease, illness, sickness, trouble (in a machine), (đặt trước tính từ hoặc động từ chỉ... -
Dấu hiệu cảnh báo
warning sign, dấu hiệu cảnh báo băng, ice-warning sign, dấu hiệu cảnh báo tai nạn, incident warning sign -
Dấu hiệu cảnh báo băng
ice-warning sign -
Dấu hiệu cảnh báo tai nạn
accident advisory sign, incident warning sign -
Dấu hiệu cấp cứu
emergency sign -
Dấu hiệu cấp cứu sos
sos (save our souls) -
Dấu hiệu chặn
hold tag, stop note -
Dấu hiệu chưa đăng ký
unregistered mark
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.