Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bình

Mục lục

Thông dụng

Danh từ.

Vase, pot, china decanter
bình hoa
a flower vase
bình vôi
a limepot
bình rượu
a china decanter
bình trà
a teapot
Vessel, container
bình thông nhau
communicating vessels
bình rượu mới
a new tout in an old horn

Động từ

To declaim, to recite
bình văn
to declaim a piece of prose
buổi bình thơ
a recital of verses
To comment, to review
lời bình một tác phẩm văn học
the review of a literary work
To assess by discussion, to discuss the merits of
bình sản lượng ruộng đất
to assess by discussion the yield of fields
bình chiến thi đua
to discuss the merits of model workers (farmers...)
To pacify
nhà nho ấy ôm chí lớn trị quốc bình thiên hạ
that scholar nurtured the ambition to run the country, and pacify the world

Tính từ

Peaceful, peaceable
từ thời chiến chuyển sang thời bình
to switch from war-time to peace-time
Average, mean (loại xếp hạng trong học tập, thi cử)

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

air-drum
bath
bình (nước) đá lạnh
ice bath
bình băng đá
ice bath
bình dầu
oil bath
bình lọc gió chứa dầu
oil bath air cleaner
bình nhiệt độ
temperature bath
bình đá lạnh (của thermostat)
ice bath
bình đá lạnh (của thermostat)
ice-cooling bath
bình điện phân
electrolytic bath
bình điều nhiệt độ
temperature bath
bottle
bình an toàn
safety bottle
bình axit
acid bottle
bình coban
cobalt bottle
bình Dewar
vacuum bottle
bình dùng cho khí nén
bottle for compressed air
bình ga
gas bottle
bình giữ nhiệt
thermos bottle
bình hai cổ
two-neck bottle
bình hấp thụ
absorption bottle
bình khí
air bottle
bình khí
gas bottle
bình khí nén
air bottle
bình lấy mẫu
sampling bottle
bình rửa
bottle for washing
bình rửa
wash bottle
bình rửa khí
wash bottle
bình rửa khí Dreschel
Dreschel gas-washing bottle
bình rửa mắt
eye-rinse bottle
bình tái sinh
recycled bottle
bình thạch anh
quartz bottle
bình tra dầu
bottle oiler
bình từ
magnetic bottle
bình đá
stone bottle
bình đo tỷ trọng
density bottle
khí (trong) bình
bottle gas
đơn vị kho chứa bình ga
individual gas-bottle storage unit
can
case
quầy lạnh nhiệt độ trung bình
medium-temperature refrigerated case
thùng đựng bình điện
battery case-container
vỏ bình điện
battery case
vỏ bình điện
battery case container
flask
bình ba cổ
three-necked flask
bình Buchner (lọc)
Biichner flask
bình cất
distillation flask
bình cất Engler
Engler distillation flask
bình cất Erlenmeyer
Erlenmeyer flask
bình cầu cổ dài
boiling flask
bình chân không
vacuum flask
bình chia độ
graduated flask
bình chia độ
volumetric flask
bình chiết
extraction flask
bình chưng cất
distillation flask
bình chưng cất
distilling flask
bình Claisen
Claisen flask
bình cổ dài
long-necked flask
bình nút nhám
stoppered flask
bình cổ rộng
wide-necked flask
bình Dewar
Dewar flask
bình Dewar
Dewar flask [vessel]
bình Dewar
vacuum flask
bình Dewar hủy tinh mạ bạc
silvered-glass Dewar flask
bình Dewar thủy tinh mạ bạc
silvered-glass dewar flask
Bình Engler
Engler flask
bình Erlenmyer
conical flask
bình Erlenmyer
Erlenmeyer flask
bình hình nón
conical flask
bình hình nón
erlenmeyer flask
bình iot
iodine flask
bình lọc
filter flask
bình lọc
filtering flask
bình lọc
filtration flask
bình lọc hút
filter flask
bình lọc hút
filtering flask
bình nón
erlenmeyer flask
bình phản ứng
reaction flask
bình sấy thăng hoa
lyophilizaton flask
bình đầu dàng
bolthead flask
bình đáy bằng
flat-bottomed flask
bình đáy rộng
conical flask
bình đáy rộng
erlenmeyer flask
bình đáy tròn
round-bottomed flask
bình định mức
volume flask
bình định mức
volumetric flask
bình đong
graduated flask
bình đong
volumetric flask
phương pháp bình giữ nhiệt (phích)
vacuum flask method
jar
tin
vases
vessel
bình (chứa) áp suất cao
high-pressure vessel
bình (chứa) áp suất cao
pressure vessel
bình (thùng) vận tải
transport vessel
bình áp lực
pressure vessel
bình áp suất
pressure vessel
bình áp suất cao
pressure vessel
bình áp suất không khí/nước
air/water pressure vessel
bình bảo quản heli
helium storage vessel
bình bay hơi
evaporator vessel
bình cách nhiệt
heat-insulated vessel
bình cách nhiệt chân không cao
high-vacuum insulated vessel
bình cao áp
high-pressure vessel
bình cao áp
pressure vessel
bình cầu
spherical vessel
bình chân không Dewar
Dewar vessel
bình chịu áp
pressure vessel
bình chịu áp (suất)
pressure vessel
bình chịu áp lực phản ứng
reactor pressure vessel
bình chịu áp suất
pressure vessel
bình chứa chịu áp suất
pressure vessel
bình chứa dàn bay hơi
evaporator vessel
bình chứa giàn bay hơi
evaporator vessel
bình chứa hydro lỏng
hydrogen reserve vessel
bình chứa khí hóa lỏng
liquefied gas storage vessel
bình chứa lỏng cryo
cryogenic liquid storage vessel
bình chứa nhiệt độ thấp
low-temperature storage vessel
bình chứa ống chùm
shell-and-tube vessel
bình chứa ống vỏ
shell-and-tube vessel
bình
evaporating vessel
bình áp suất cao
pressure vessel
bình dạng quả
pear-shaped vessel
bình hai vỏ
jacketed vessel
bình phao
float vessel
bình dãn nở
expansion vessel
bình Dewar
Dewar flask [vessel]
bình Dewar
Dewar vessel
bình giảm chấn
dashing vessel
bình giãn nở
expansion vessel
bình hấp thụ
absorption vessel
bình hóa hơi
evaporating vessel
bình kết tủa
precipitation vessel
bình khí máy bơm
air vessel
bình khuấy trộn
agitating vessel
bình kín
closed vessel
bình kín
enclosed vessel
bình kín chịu áp
pressure-tight vessel
bình lắng gạn
decantation vessel
bình nạp mẫu (khối phổ kế)
sample admission vessel
bình nở kín
expansion vessel
bình nút kín
closed vessel
bình ống chùm
shell-and-tube vessel
bình ống vỏ
shell-and-tube vessel
bình phản ứng
reaction vessel
bình tách giọt
knockout vessel
bình tách lỏng
liquid separation vessel
bình tách lỏng
liquid separator [separation vessel]
bình thăng hoa
sublimating vessel
bình trộn
mixing vessel
bình trung gian
intermediate vessel
bình vận tải
transport vessel
bình đựng không khí nén
compressed-air vessel
sự chế tạo bình áp suất
pressure vessel construction

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

bath
bình Gerber (để xác định chất béo)
Gerber bath
bottle
bình thủy tinh trọng kế
density bottle
bình đong sữa
milk test bottle
jar
vessel

Xem thêm các từ khác

  • Đầy ý nghĩa

    significant
  • Đẩy, ép ra

    extrude, giải thích vn : Đẩy , nhét , hoặc [[ép.]]giải thích en : to force, thrust, or press out.
  • Máy dò

    azusa, detector, finder, localizer, locator, probe, selector, sounding machine, giải thích vn : hệ thống đo vị trí và vận tốc của một...
  • Máy đo

    counter, gage, gauge, indicator, instrument, measure, measurement instrument, measurer, measuring apparatus, measuring device, measuring equipment, measuring...
  • Bình ắcqui

    accumulator, accumulator battery, accumulator box, battery, battery (car), battery box, battery jar, storage battery, điện dung của bình ắcqui,...
  • Bình áp lực

    pressure vessel
  • Bình áp suất

    head tank, pressure tank, pressure vessel, bình áp suất không khí/nước, air/water pressure vessel, sự chế tạo bình áp suất, pressure...
  • DB

    decibel, db (decibel)
  • Máy đo âm lượng

    loudness meter, programme loudness meter, speech power meter, volume meter
  • Máy dò âm thanh

    sound locator, sound-detector
  • Máy đo ampe giờ

    ampere-hour meter, giải thích vn : một thiết bị ghi lại ampe giờ ( dòng tính theo giờ ) cho một mạch điện xác định ở một...
  • Máy dò ánh sáng

    light detector
  • Máy đo ánh sáng

    telephotometer, giải thích vn : là thiết bị đo ánh sáng nhận được từ nguồn sáng ở khoảng cách [[xa.]]giải thích en : an instrument...
  • Máy đo áp

    manometer
  • Thung

    small valley, funiculus, basket, hutch, kettle, reservoir, shell, bath, bin, box, bucket, butt, case, chamber, chest, drum, flat, hutch, pail, peck, roll,...
  • Thùng (đo) lưu lượng

    feed tank, feeder matching device, service tank, supply tank
  • Thùng (nước) đá

    ice box, ice bunker, ice harvesting container, rơmoóc có thùng nước đá, ice bunker trailer
  • Bình axetylen

    acetylene cylinder
  • Bình ba cổ

    three-necked flask
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 15/07/24 03:29:00
    Hú~
    Huy Quang đã thích điều này
    • Huy Quang
      0 · 16/07/24 10:50:05
  • 09/07/24 04:39:07
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một...
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công
    Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một buổi gặp gỡ bạn bè. Mỗi câu chuyện đều có những điểm chung là sự kiên nhẫn, niềm tin và lòng chân thành. Qua những câu chuyện này, chúng ta thấy rằng tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Điều quan trọng là mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ mở lòng và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Một trong những câu chuyện đáng nhớ là câu chuyện của Minh và Lan. Cả hai gặp nhau qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, nơi họ bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện đơn giản. Minh, một chàng trai trầm lắng và ít nói, đã dần dần mở lòng trước sự chân thành và ấm áp của Lan. Sau vài tháng trò chuyện, họ quyết định gặp nhau ngoài đời thực. Cuộc gặp gỡ đầu tiên tại một quán cà phê nhỏ đã trở thành điểm khởi đầu cho một mối quan hệ đẹp đẽ và lâu bền. Sự đồng điệu về sở thích và quan điểm sống đã giúp Minh và Lan xây dựng nên một tình yêu vững chắc, vượt qua mọi khó khăn và thử thách.
    Không chỉ có Minh và Lan, câu chuyện của Hùng và Mai cũng là một minh chứng cho việc tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất. Hùng và Mai gặp nhau trong một chuyến du lịch nhóm tổ chức bởi công ty. Ban đầu, họ chỉ xem nhau như những người bạn cùng đi du lịch, nhưng qua những hoạt động chung và những cuộc trò chuyện, họ dần nhận ra sự hòa hợp đặc biệt. Sau chuyến du lịch, Hùng quyết định tỏ tình với Mai và may mắn thay, cô cũng có tình cảm với anh. Họ đã cùng nhau vượt qua khoảng cách địa lý và xây dựng nên một mối tình bền chặt.
    Những câu chuyện này không chỉ là những minh chứng sống động cho sự tồn tại của tình yêu đích thực, mà còn mang lại niềm tin và hy vọng cho những ai vẫn đang tìm kiếm người bạn đời của mình. Dù là qua mạng xã hội, trong các chuyến du lịch hay trong những buổi gặp gỡ bạn bè, tình yêu có thể đến từ những nơi bất ngờ nhất và vào những thời điểm mà chúng ta không ngờ tới. Điều quan trọng là mỗi người cần mở lòng, kiên nhẫn và tin tưởng vào những điều tốt đẹp sẽ đến.
    Tình yêu không phân biệt tuổi tác, khoảng cách hay hoàn cảnh. Mỗi người đều có cơ hội tìm thấy tình yêu đích thực của mình, chỉ cần họ sẵn sàng mở lòng và tin tưởng vào hành trình tìm kiếm tình yêu của mình. Những câu chuyện thành công này là minh chứng rõ ràng nhất cho việc tình yêu đích thực vẫn tồn tại và luôn chờ đợi chúng ta tìm thấy.

    Xem thêm.
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
Loading...
Top