- Từ điển Việt - Anh
Bình
|
Thông dụng
Danh từ.
Vase, pot, china decanter
Vessel, container
Động từ
To declaim, to recite
To comment, to review
To assess by discussion, to discuss the merits of
To pacify
Tính từ
Peaceful, peaceable
Average, mean (loại xếp hạng trong học tập, thi cử)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
air-drum
bath
bottle
- bình an toàn
- safety bottle
- bình axit
- acid bottle
- bình coban
- cobalt bottle
- bình Dewar
- vacuum bottle
- bình dùng cho khí nén
- bottle for compressed air
- bình ga
- gas bottle
- bình giữ nhiệt
- thermos bottle
- bình hai cổ
- two-neck bottle
- bình hấp thụ
- absorption bottle
- bình khí
- air bottle
- bình khí
- gas bottle
- bình khí nén
- air bottle
- bình lấy mẫu
- sampling bottle
- bình rửa
- bottle for washing
- bình rửa
- wash bottle
- bình rửa khí
- wash bottle
- bình rửa khí Dreschel
- Dreschel gas-washing bottle
- bình rửa mắt
- eye-rinse bottle
- bình tái sinh
- recycled bottle
- bình thạch anh
- quartz bottle
- bình tra dầu
- bottle oiler
- bình từ
- magnetic bottle
- bình đá
- stone bottle
- bình đo tỷ trọng
- density bottle
- khí (trong) bình
- bottle gas
- đơn vị kho chứa bình ga
- individual gas-bottle storage unit
can
case
flask
- bình ba cổ
- three-necked flask
- bình Buchner (lọc)
- Biichner flask
- bình cất
- distillation flask
- bình cất Engler
- Engler distillation flask
- bình cất Erlenmeyer
- Erlenmeyer flask
- bình cầu cổ dài
- boiling flask
- bình chân không
- vacuum flask
- bình chia độ
- graduated flask
- bình chia độ
- volumetric flask
- bình chiết
- extraction flask
- bình chưng cất
- distillation flask
- bình chưng cất
- distilling flask
- bình Claisen
- Claisen flask
- bình cổ dài
- long-necked flask
- bình có nút nhám
- stoppered flask
- bình cổ rộng
- wide-necked flask
- bình Dewar
- Dewar flask
- bình Dewar
- Dewar flask [vessel]
- bình Dewar
- vacuum flask
- bình Dewar hủy tinh mạ bạc
- silvered-glass Dewar flask
- bình Dewar thủy tinh mạ bạc
- silvered-glass dewar flask
- Bình Engler
- Engler flask
- bình Erlenmyer
- conical flask
- bình Erlenmyer
- Erlenmeyer flask
- bình hình nón
- conical flask
- bình hình nón
- erlenmeyer flask
- bình iot
- iodine flask
- bình lọc
- filter flask
- bình lọc
- filtering flask
- bình lọc
- filtration flask
- bình lọc hút
- filter flask
- bình lọc hút
- filtering flask
- bình nón
- erlenmeyer flask
- bình phản ứng
- reaction flask
- bình sấy thăng hoa
- lyophilizaton flask
- bình đầu dàng
- bolthead flask
- bình đáy bằng
- flat-bottomed flask
- bình đáy rộng
- conical flask
- bình đáy rộng
- erlenmeyer flask
- bình đáy tròn
- round-bottomed flask
- bình định mức
- volume flask
- bình định mức
- volumetric flask
- bình đong
- graduated flask
- bình đong
- volumetric flask
- phương pháp bình giữ nhiệt (phích)
- vacuum flask method
jar
tin
vases
vessel
- bình (chứa) áp suất cao
- high-pressure vessel
- bình (chứa) áp suất cao
- pressure vessel
- bình (thùng) vận tải
- transport vessel
- bình áp lực
- pressure vessel
- bình áp suất
- pressure vessel
- bình áp suất cao
- pressure vessel
- bình áp suất không khí/nước
- air/water pressure vessel
- bình bảo quản heli
- helium storage vessel
- bình bay hơi
- evaporator vessel
- bình cách nhiệt
- heat-insulated vessel
- bình cách nhiệt chân không cao
- high-vacuum insulated vessel
- bình cao áp
- high-pressure vessel
- bình cao áp
- pressure vessel
- bình cầu
- spherical vessel
- bình chân không Dewar
- Dewar vessel
- bình chịu áp
- pressure vessel
- bình chịu áp (suất)
- pressure vessel
- bình chịu áp lực phản ứng
- reactor pressure vessel
- bình chịu áp suất
- pressure vessel
- bình chứa chịu áp suất
- pressure vessel
- bình chứa dàn bay hơi
- evaporator vessel
- bình chứa giàn bay hơi
- evaporator vessel
- bình chứa hydro lỏng
- hydrogen reserve vessel
- bình chứa khí hóa lỏng
- liquefied gas storage vessel
- bình chứa lỏng cryo
- cryogenic liquid storage vessel
- bình chứa ở nhiệt độ thấp
- low-temperature storage vessel
- bình chứa ống chùm
- shell-and-tube vessel
- bình chứa ống vỏ
- shell-and-tube vessel
- bình cô
- evaporating vessel
- bình có áp suất cao
- pressure vessel
- bình có dạng quả lê
- pear-shaped vessel
- bình có hai vỏ
- jacketed vessel
- bình có phao
- float vessel
- bình dãn nở
- expansion vessel
- bình Dewar
- Dewar flask [vessel]
- bình Dewar
- Dewar vessel
- bình giảm chấn
- dashing vessel
- bình giãn nở
- expansion vessel
- bình hấp thụ
- absorption vessel
- bình hóa hơi
- evaporating vessel
- bình kết tủa
- precipitation vessel
- bình khí máy bơm
- air vessel
- bình khuấy trộn
- agitating vessel
- bình kín
- closed vessel
- bình kín
- enclosed vessel
- bình kín chịu áp
- pressure-tight vessel
- bình lắng gạn
- decantation vessel
- bình nạp mẫu (khối phổ kế)
- sample admission vessel
- bình nở kín
- expansion vessel
- bình nút kín
- closed vessel
- bình ống chùm
- shell-and-tube vessel
- bình ống vỏ
- shell-and-tube vessel
- bình phản ứng
- reaction vessel
- bình tách giọt
- knockout vessel
- bình tách lỏng
- liquid separation vessel
- bình tách lỏng
- liquid separator [separation vessel]
- bình thăng hoa
- sublimating vessel
- bình trộn
- mixing vessel
- bình trung gian
- intermediate vessel
- bình vận tải
- transport vessel
- bình đựng không khí nén
- compressed-air vessel
- sự chế tạo bình áp suất
- pressure vessel construction
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
bath
bottle
jar
vessel
Xem thêm các từ khác
-
Đầy ý nghĩa
significant -
Đẩy, ép ra
extrude, giải thích vn : Đẩy , nhét , hoặc [[ép.]]giải thích en : to force, thrust, or press out. -
Máy dò
azusa, detector, finder, localizer, locator, probe, selector, sounding machine, giải thích vn : hệ thống đo vị trí và vận tốc của một... -
Máy đo
counter, gage, gauge, indicator, instrument, measure, measurement instrument, measurer, measuring apparatus, measuring device, measuring equipment, measuring... -
Bình ắcqui
accumulator, accumulator battery, accumulator box, battery, battery (car), battery box, battery jar, storage battery, điện dung của bình ắcqui,... -
Bình áp lực
pressure vessel -
Bình áp suất
head tank, pressure tank, pressure vessel, bình áp suất không khí/nước, air/water pressure vessel, sự chế tạo bình áp suất, pressure... -
DB
decibel, db (decibel) -
Máy đo âm lượng
loudness meter, programme loudness meter, speech power meter, volume meter -
Máy dò âm thanh
sound locator, sound-detector -
Máy đo ampe giờ
ampere-hour meter, giải thích vn : một thiết bị ghi lại ampe giờ ( dòng tính theo giờ ) cho một mạch điện xác định ở một... -
Máy dò ánh sáng
light detector -
Máy đo ánh sáng
telephotometer, giải thích vn : là thiết bị đo ánh sáng nhận được từ nguồn sáng ở khoảng cách [[xa.]]giải thích en : an instrument... -
Máy đo áp
manometer -
Thung
small valley, funiculus, basket, hutch, kettle, reservoir, shell, bath, bin, box, bucket, butt, case, chamber, chest, drum, flat, hutch, pail, peck, roll,... -
Thùng (đo) lưu lượng
feed tank, feeder matching device, service tank, supply tank -
Thùng (nước) đá
ice box, ice bunker, ice harvesting container, rơmoóc có thùng nước đá, ice bunker trailer -
Bình axetylen
acetylene cylinder -
Bình ba cổ
three-necked flask
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.