- Từ điển Việt - Anh
Bình đồ ảnh
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
photomap
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
photoplan
Xem thêm các từ khác
-
Bình đổ dầu vào máy
oil feeder -
Bình đồ địa hình
topograph -
Bình đo lượng mưa
rain clutter, rain gage, tipping-bucket rain gauge, giải thích vn : Để đo lượng mưa người ta hứng nước rơi xuống vào một bình... -
Đế cột/ bệ/ đôn
pedestal, giải thích vn : một cái giá hay một cơ cấu móng chẳng hạn như là một móng [[cột.]]giải thích en : a supporting or... -
Đề cử
Động từ, nominate, nominate, nomination, to nominate -
Đề cương
draff of the fundamentals (of a political platform...), design, outline, terms of reference, outline, scheme -
Dễ dàng
Tính từ: easy; fluent, facility, easy, easy, facilitate, làm dễ dàng, to work easily, chi trả dễ dàng, easy... -
Dễ dàng đọc
easy -
Đe dập
swage anvil -
Đê đắp bằng cơ giới
mechanical embankment -
Đê đất
earth dike, earth dyke, earth embankment, earth ridge, soil embankment -
Dễ dát (mỏng)
malleable -
Máy đo độ đường
saccharometer, giải thích vn : một thiết bị dùng để xác định lượng đường có trong một hợp chất từ những thay đổi... -
Máy đo độ hạ thấp
settlement gage, settlement gauge -
Máy đo độ khô
drying meter -
Máy đo độ lắng
deposit gauge, giải thích vn : một thiết bị đo số lượng của phần lắng ở một diện tích xác định trong một khoảng thời... -
Máy đo độ lệch
bias meter, deflectometer, giải thích vn : một dụng cụ dùng để đo mức độ uốn cong của một vật trong quá trình thử nghiệm... -
Máy đo độ lớn điện từ
field-strength meter, giải thích vn : máy thu rađiô được thiết kế để tính độ lớn năng lượng điện từ của một máy [[phát.]]giải... -
Máy đo độ lỏng Ostwald
ostwald viscometer, giải thích vn : một thiết bị xác định tốc độ tương đối của chất lỏng bằng cách làm một phép thử... -
Máy đo đọ lún
oedometer, settlement gage, settlement gauge
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.