Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Bòn

Mục lục

Thông dụng

Động từ.

To save every amount of
bòn từng hột gạo
to save every grain of rice
To squeeze
bòn từng xu của ai
to squeeze every penny out of somebody

Xem thêm các từ khác

  • Bôn

    Thông dụng: Động từ: to rush, bôn nhanh về phía trước, to rush forward
  • Bồn

    Thông dụng: danh từ., tub, (flower-) bed
  • Bơn

    Thông dụng: danh từ, cá bơn, cá bơn, river sand islet
  • Bọn

    Thông dụng: Danh từ.: gang, band, group, một bọn trẻ con chơi ngoài...
  • Nhãn quan

    Thông dụng: view, range of knowledge., người có nhãn quan rộng, a person with a broad of knowledge, a erson...
  • Bỡn

    Thông dụng: Động từ: to joke, to tease in a familiar way, bỡn mấy câu,...
  • Nhân quyền

    Thông dụng: human rights, civil rights.
  • Bộn

    Thông dụng: Tính từ: crowded with, encumbered with, quite, nhà bộn những...
  • Bợn

    Thông dụng: Danh từ: flaw, impurity, Tính từ:...
  • Bốn biển

    Thông dụng: the four corners of the earth, the five continents, the whole world, bốn biển một nhà, the whole...
  • Bờn bợt

    Thông dụng: palish
  • Nhân sự

    Thông dụng: human affairs., personnel., phòng nhân sự, the personnel department.
  • Nhẫn tâm

    Thông dụng: to be cruel; heartless ; merciless.
  • Bổn phận

    Thông dụng: Danh từ.: duty, obligation, bổn phận làm con đối với cha...
  • Nhãn thức

    Thông dụng: taste., nhà phê bình có nhãn thức rộng, a critic of great taste.
  • Nhãn tiền

    Thông dụng: before one's eyes, in front of one.
  • Nhân tình

    Thông dụng: mutual feeling between men., (cũ) như nhân ngãi, nhân tình thế thái, the way of the world.
  • Bòng

    Thông dụng: danh từ., shaddock
  • Bông

    Thông dụng: Danh từ.: cotton, cotton-wool, cotton-like material, fluff, ear,...
  • Bõng

    Thông dụng: lõng bõng watery.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top