- Từ điển Việt - Anh
Bón
Mục lục |
Thông dụng
Động từ.
To spoon-feed
To fertilize, to manure, to improve (soil) with fertilizer or manure
Tính từ
- Costive, constipated
Xem thêm các từ khác
-
Bòn
Thông dụng: to save every amount of, to squeeze, bòn từng hột gạo, to save every grain of rice, bòn từng... -
Bôn
Thông dụng: Động từ: to rush, bôn nhanh về phía trước, to rush forward -
Bồn
Thông dụng: danh từ., tub, (flower-) bed -
Bơn
Thông dụng: danh từ, cá bơn, cá bơn, river sand islet -
Bọn
Thông dụng: Danh từ.: gang, band, group, một bọn trẻ con chơi ngoài... -
Nhãn quan
Thông dụng: view, range of knowledge., người có nhãn quan rộng, a person with a broad of knowledge, a erson... -
Bỡn
Thông dụng: Động từ: to joke, to tease in a familiar way, bỡn mấy câu,... -
Nhân quyền
Thông dụng: human rights, civil rights. -
Bộn
Thông dụng: Tính từ: crowded with, encumbered with, quite, nhà bộn những... -
Bợn
Thông dụng: Danh từ: flaw, impurity, Tính từ:... -
Bốn biển
Thông dụng: the four corners of the earth, the five continents, the whole world, bốn biển một nhà, the whole... -
Bờn bợt
Thông dụng: palish -
Nhân sự
Thông dụng: human affairs., personnel., phòng nhân sự, the personnel department. -
Nhẫn tâm
Thông dụng: to be cruel; heartless ; merciless. -
Bổn phận
Thông dụng: Danh từ.: duty, obligation, bổn phận làm con đối với cha... -
Nhãn thức
Thông dụng: taste., nhà phê bình có nhãn thức rộng, a critic of great taste. -
Nhãn tiền
Thông dụng: before one's eyes, in front of one. -
Nhân tình
Thông dụng: mutual feeling between men., (cũ) như nhân ngãi, nhân tình thế thái, the way of the world. -
Bòng
Thông dụng: danh từ., shaddock -
Bông
Thông dụng: Danh từ.: cotton, cotton-wool, cotton-like material, fluff, ear,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.